![]() Cheick Conde 6 | |
![]() Filipe Ferreira 23 | |
![]() Amir Abrashi 27 | |
![]() Bledian Krasniqi 37 | |
![]() Jonathan Okita 44 | |
![]() Kristers Tobers 58 | |
![]() Francis Momoh (Thay: Giotto Morandi) 59 | |
![]() Pascal Schuerpf (Thay: Filipe Ferreira) 59 | |
![]() Theodor Corbeanu 60 | |
![]() Lindrit Kamberi 60 | |
![]() Silvan Wallner (Thay: Fabio Daprela) 66 | |
![]() Theo Ndicka Matam 70 | |
![]() Fabian Rohner (Thay: Daniel Afriyie) 71 | |
![]() Antonio Marchesano (Thay: Bledian Krasniqi) 71 | |
![]() Antonio Marchesano (Thay: Daniel Afriyie) 71 | |
![]() Fabian Rohner (Thay: Bledian Krasniqi) 71 | |
![]() Maksim Paskotsi (Thay: Theo Ndicka Matam) 72 | |
![]() Antonio Marchesano (Kiến tạo: Fabian Rohner) 73 | |
![]() Awer Mabil (Thay: Theodor Corbeanu) 77 | |
![]() Joshua Laws (Thay: Amir Abrashi) 77 | |
![]() Selmin Hodza (Thay: Rodrigo Conceicao) 87 | |
![]() Armstrong Oko-Flex (Thay: Jonathan Okita) 87 | |
![]() (og) Selmin Hodza 90 |
Thống kê trận đấu FC Zurich vs Grasshopper
số liệu thống kê

FC Zurich

Grasshopper
51 Kiểm soát bóng 49
17 Phạm lỗi 14
22 Ném biên 23
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Zurich vs Grasshopper
FC Zurich (3-4-3): Yanick Brecher (25), Lindrit Kamberi (2), Nikola Katic (24), Fabio Daprela (5), Nikola Boranijasevic (19), Cheick Oumar Conde (17), Ifeanyi Mathew (12), Rodrigo Conceicao (27), Bledian Krasniqi (7), Daniel Afriyie (18), Jonathan Okita (11)
Grasshopper (4-4-2): Justin Pete Hammel (71), Dirk Abels (2), Kristers Tobers (4), Ayumu Seko (15), Theo Ndicka (14), Theodor Corbeanu (19), Amir Abrashi (6), Tsiy William Ndenge (7), Filipe de Carvalho Ferreira (77), Giotto Giuseppe Morandi (8), Dorian Babunski (99)

FC Zurich
3-4-3
25
Yanick Brecher
2
Lindrit Kamberi
24
Nikola Katic
5
Fabio Daprela
19
Nikola Boranijasevic
17
Cheick Oumar Conde
12
Ifeanyi Mathew
27
Rodrigo Conceicao
7
Bledian Krasniqi
18
Daniel Afriyie
11
Jonathan Okita
99
Dorian Babunski
8
Giotto Giuseppe Morandi
77
Filipe de Carvalho Ferreira
7
Tsiy William Ndenge
6
Amir Abrashi
19
Theodor Corbeanu
14
Theo Ndicka
15
Ayumu Seko
4
Kristers Tobers
2
Dirk Abels
71
Justin Pete Hammel

Grasshopper
4-4-2
Thay người | |||
66’ | Fabio Daprela Silvan Wallner | 59’ | Filipe Ferreira Pascal Schurpf |
71’ | Daniel Afriyie Antonio Marchesano | 59’ | Giotto Morandi Francis Momoh |
71’ | Bledian Krasniqi Fabian Rohner | 72’ | Theo Ndicka Matam Maksim Paskotsi |
87’ | Jonathan Okita Armstrong Oko-Flex | 77’ | Amir Abrashi Joshua Laws |
87’ | Rodrigo Conceicao Selmin Hodza | 77’ | Theodor Corbeanu Awer Mabil |
Cầu thủ dự bị | |||
Zivko Kostadinovic | Bradley Fink | ||
Silvan Wallner | Joshua Laws | ||
Ivan Santini | Manuel Kuttin | ||
Antonio Marchesano | Pascal Schurpf | ||
Marc Hornschuh | Dion Kacuri | ||
Armstrong Oko-Flex | Florian Hoxha | ||
Fabian Rohner | Maksim Paskotsi | ||
Mirlind Kryeziu | Francis Momoh | ||
Selmin Hodza | Awer Mabil |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Zurich
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Grasshopper
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 9 | 51 | T T B T B |
2 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 28 | 49 | H T H B T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 7 | 9 | 11 | 49 | B T T T T |
4 | ![]() | 30 | 14 | 6 | 10 | 5 | 48 | B B T B T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 8 | 47 | T H H B T |
6 | ![]() | 29 | 13 | 6 | 10 | 1 | 45 | T T B T T |
7 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 5 | 40 | H B B T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | 1 | 39 | H B T B B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -6 | 35 | B B T H H |
10 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H T T H B |
11 | ![]() | 29 | 5 | 12 | 12 | -12 | 27 | H T B H B |
12 | ![]() | 29 | 5 | 5 | 19 | -32 | 20 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại