![]() Rodrigo Pollero (Kiến tạo: Becir Omeragic) 3 | |
![]() Blerim Dzemaili 10 | |
![]() Mirlind Kryeziu 13 | |
![]() Blerim Dzemaili 15 | |
![]() Petar Pusic 15 | |
![]() (Pen) Leo Bonatini 17 | |
![]() Georg Margreitter (Kiến tạo: Petar Pusic) 27 | |
![]() Christian Herc (Kiến tạo: Dominik Schmid) 35 | |
![]() Christian Herc 40 | |
![]() Rodrigo Pollero (Kiến tạo: Adrian Guerrero) 66 | |
![]() Noah Loosli 76 |
Thống kê trận đấu Grasshopper vs Zuerich
số liệu thống kê

Grasshopper

Zuerich
43 Kiểm soát bóng 57
18 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Grasshopper vs Zuerich
Grasshopper (3-4-1-2): Andre Moreira (1), Allan Arigoni (34), Georg Margreitter (33), Noah Loosli (41), Bendeguz Bolla (77), Christian Herc (28), Hayao Kawabe (40), Ermir Lenjani (3), Petar Pusic (10), Leo Bonatini (11), Kaly Sene (17)
Zuerich (3-1-4-2): Yanick Brecher (25), Becir Omeragic (4), Mirlind Kryeziu (31), Fidan Aliti (6), Ousmane Doumbia (20), Nikola Boranijasevic (19), Blerim Dzemaili (21), Bledian Krasniqi (7), Adrian Guerrero (3), Antonio Marchesano (10), Rodrigo Pollero (29)

Grasshopper
3-4-1-2
1
Andre Moreira
34
Allan Arigoni
33
Georg Margreitter
41
Noah Loosli
77
Bendeguz Bolla
28
Christian Herc
40
Hayao Kawabe
3
Ermir Lenjani
10
Petar Pusic
11
Leo Bonatini
17
Kaly Sene
29 2
Rodrigo Pollero
10
Antonio Marchesano
3
Adrian Guerrero
7
Bledian Krasniqi
21
Blerim Dzemaili
19
Nikola Boranijasevic
20
Ousmane Doumbia
6
Fidan Aliti
31
Mirlind Kryeziu
4
Becir Omeragic
25
Yanick Brecher

Zuerich
3-1-4-2
Thay người | |||
33’ | Bendeguz Bolla Dominik Schmid | 60’ | Bledian Krasniqi Degnand Wilfried Gnonto |
77’ | Petar Pusic Djibril Diani | 80’ | Antonio Marchesano Ante Coric |
77’ | Leo Bonatini Leonardo Campana | 87’ | Blerim Dzemaili Marc Hornschuh |
77’ | Kaly Sene Shkelqim Demhasaj | ||
90’ | Hayao Kawabe Nikola Gjorgjev |
Cầu thủ dự bị | |||
Francis Momoh | Zivko Kostadinovic | ||
Florian Hoxha | Lindrit Kamberi | ||
Dominik Schmid | Vasilije Janjicic | ||
Djibril Diani | Marc Hornschuh | ||
Nikola Gjorgjev | Degnand Wilfried Gnonto | ||
Leonardo Campana | Fabian Rohner | ||
Shkelqim Demhasaj | Ante Coric | ||
Nuno Da Silva | Stephan Seiler | ||
Mateo Matic | Akaki Gogia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Grasshopper
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Zuerich
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 9 | 51 | T T B T B |
2 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 28 | 49 | H T H B T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 7 | 9 | 11 | 49 | B T T T T |
4 | ![]() | 30 | 14 | 6 | 10 | 5 | 48 | B B T B T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 8 | 47 | T H H B T |
6 | ![]() | 29 | 13 | 6 | 10 | 1 | 45 | T T B T T |
7 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 5 | 40 | H B B T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | 1 | 39 | H B T B B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -6 | 35 | B B T H H |
10 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H T T H B |
11 | ![]() | 29 | 5 | 12 | 12 | -12 | 27 | H T B H B |
12 | ![]() | 29 | 5 | 5 | 19 | -32 | 20 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại