![]() Nikola Boranijasevic 11 | |
![]() (Pen) Antonio Marchesano 28 | |
![]() Giotto Morandi (Kiến tạo: Francis Momoh) 50 | |
![]() Dominik Schmid 58 | |
![]() Blerim Dzemaili 58 | |
![]() Kaly Sene 58 | |
![]() Aiyegun Tosin (Thay: Degnand Wilfried Gnonto) 60 | |
![]() Bledian Krasniqi (Thay: Antonio Marchesano) 60 | |
![]() Assan Ceesay (Thay: Blaz Kramer) 60 | |
![]() Ermir Lenjani (Thay: Dominik Schmid) 73 | |
![]() Dion Kacuri (Thay: Francis Momoh) 74 | |
![]() Ante Coric (Thay: Ousmane Doumbia) 76 | |
![]() Fabian Rohner (Thay: Nikola Boranijasevic) 76 | |
![]() Dion Kacuri 79 | |
![]() Elmin Rastoder (Thay: Kaly Sene) 79 | |
![]() Nuno Da Silva (Thay: Giotto Morandi) 79 | |
![]() Noah Loosli 81 | |
![]() Fidan Aliti (Kiến tạo: Adrian Guerrero) 82 | |
![]() Ante Coric 90+1' |
Thống kê trận đấu Zuerich vs Grasshopper
số liệu thống kê

Zuerich

Grasshopper
60 Kiểm soát bóng 40
8 Phạm lỗi 13
28 Ném biên 20
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Zuerich vs Grasshopper
Zuerich (3-4-1-2): Yanick Brecher (25), Becir Omeragic (4), Karol Mets (28), Fidan Aliti (6), Nikola Boranijasevic (19), Blerim Dzemaili (21), Ousmane Doumbia (20), Adrian Guerrero (3), Antonio Marchesano (10), Blaz Kramer (18), Degnand Wilfried Gnonto (22)
Grasshopper (3-4-2-1): Andre Moreira (1), Allan Arigoni (34), Noah Loosli (41), Ayumu Seko (15), Bendeguz Bolla (77), Hayao Kawabe (40), Christian Herc (28), Dominik Schmid (31), Giotto Morandi (22), Kaly Sene (17), Francis Momoh (59)

Zuerich
3-4-1-2
25
Yanick Brecher
4
Becir Omeragic
28
Karol Mets
6
Fidan Aliti
19
Nikola Boranijasevic
21
Blerim Dzemaili
20
Ousmane Doumbia
3
Adrian Guerrero
10
Antonio Marchesano
18
Blaz Kramer
22
Degnand Wilfried Gnonto
59
Francis Momoh
17
Kaly Sene
22
Giotto Morandi
31
Dominik Schmid
28
Christian Herc
40
Hayao Kawabe
77
Bendeguz Bolla
15
Ayumu Seko
41
Noah Loosli
34
Allan Arigoni
1
Andre Moreira

Grasshopper
3-4-2-1
Thay người | |||
60’ | Degnand Wilfried Gnonto Aiyegun Tosin | 73’ | Dominik Schmid Ermir Lenjani |
60’ | Blaz Kramer Assan Ceesay | 74’ | Francis Momoh Dion Kacuri |
60’ | Antonio Marchesano Bledian Krasniqi | 79’ | Giotto Morandi Nuno Da Silva |
76’ | Nikola Boranijasevic Fabian Rohner | 79’ | Kaly Sene Elmin Rastoder |
76’ | Ousmane Doumbia Ante Coric |
Cầu thủ dự bị | |||
Lindrit Kamberi | Mateo Matic | ||
Fabian Rohner | Dion Kacuri | ||
Aiyegun Tosin | Nuno Da Silva | ||
Zivko Kostadinovic | Andre Santos | ||
Ante Coric | Ermir Lenjani | ||
Assan Ceesay | Bruno Jordao | ||
Marc Hornschuh | Elmin Rastoder | ||
Bledian Krasniqi | Simone Stroscio | ||
Stephan Seiler | Sang-Bin Jung |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Zuerich
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Grasshopper
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 14 | 9 | 7 | 9 | 51 | T T B T B |
2 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 28 | 49 | H T H B T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 7 | 9 | 11 | 49 | B T T T T |
4 | ![]() | 30 | 14 | 6 | 10 | 5 | 48 | B B T B T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 8 | 47 | T H H B T |
6 | ![]() | 29 | 13 | 6 | 10 | 1 | 45 | T T B T T |
7 | ![]() | 29 | 11 | 7 | 11 | 5 | 40 | H B B T B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 9 | 10 | 1 | 39 | H B T B B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -6 | 35 | B B T H H |
10 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H T T H B |
11 | ![]() | 29 | 5 | 12 | 12 | -12 | 27 | H T B H B |
12 | ![]() | 29 | 5 | 5 | 19 | -32 | 20 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại