Thứ Sáu, 01/08/2025

Trực tiếp kết quả FCI Levadia vs FC Kuressaare hôm nay 23-09-2023

Giải VĐQG Estonia - Th 7, 23/9

Kết thúc

FCI Levadia

FCI Levadia

4 : 0

FC Kuressaare

FC Kuressaare

Hiệp một: 2-0
T7, 23:30 23/09/2023
Vòng 28 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Felipe Felicio
20
Ioan Yakovlev
28
Mollo Bessala
47
Mark Oliver Roosnupp
58
Otto-Robert Lipp (Thay: Sten Reinkort)
60
Mathias Palts (Thay: Karl Rudolf Oigus)
60
Andrei Smirnov (Thay: Artjom Jermatsenko)
60
Rasmus Peetson (Thay: Michael Schjonning-Larsen)
64
Joao Pedro de Moura Siembarski (Thay: Ioan Yakovlev)
64
Aleksander Iljin (Thay: Sander Laht)
68
Robert Kirss (Thay: Guy Merlin Mollo Bessala)
75
Illya Markovskyy (Thay: Mark Oliver Roosnupp)
75
Andero Kivi (Thay: Mattias Mannilaan)
75
Patrik Kristal (Thay: Felipe Felicio)
81

Thống kê trận đấu FCI Levadia vs FC Kuressaare

số liệu thống kê
FCI Levadia
FCI Levadia
FC Kuressaare
FC Kuressaare
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
07/08 - 2021
17/04 - 2022
28/06 - 2022
21/08 - 2022
18/09 - 2022
02/04 - 2023
06/06 - 2023
20/08 - 2023
23/09 - 2023
09/03 - 2024
01/06 - 2024
21/07 - 2024
17/09 - 2024
08/04 - 2025
14/06 - 2025

Thành tích gần đây FCI Levadia

Europa Conference League
29/07 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-1
23/07 - 2025
VĐQG Estonia
19/07 - 2025
Champions League
16/07 - 2025
H1: 0-0
08/07 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Estonia
04/07 - 2025
27/06 - 2025
21/06 - 2025
18/06 - 2025
14/06 - 2025

Thành tích gần đây FC Kuressaare

Cúp quốc gia Estonia
25/07 - 2025
VĐQG Estonia
20/07 - 2025
11/07 - 2025
05/07 - 2025
29/06 - 2025
17/06 - 2025
14/06 - 2025
01/06 - 2025
27/05 - 2025
18/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCI LevadiaFCI Levadia2116233550T T T T T
2Flora TallinnFlora Tallinn2115242747T B T T T
3Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond2113261541T T T B T
4Nomme Kalju FCNomme Kalju FC2113261941T B H B T
5Narva TransNarva Trans211128935B B T H B
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus21669-224B H H B H
7TammekaTammeka216114-1719T B B T B
8FC KuressaareFC Kuressaare215214-1917B H B B T
9Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool214413-2116B H B B H
10Talinna KalevTalinna Kalev214116-4613B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X