Thứ Sáu, 14/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả FCSB vs UTA Arad hôm nay 02-09-2024

Giải VĐQG Romania - Th 2, 02/9

Kết thúc

FCSB

FCSB

2 : 0

UTA Arad

UTA Arad

Hiệp một: 1-0
T2, 01:30 02/09/2024
Vòng 8 - VĐQG Romania
Stadionul Arcul de Triumf
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ravy Tsouka Dozi
15
Siyabonga Ngezana
16
Alexandru Pantea (Thay: Octavian Popescu)
46
David Miculescu (Thay: Marius Stefanescu)
46
William Baeten (Thay: Valentin Cretu)
46
(Pen) Alexandru Baluta
59
Malcom Edjouma (Thay: Mihai Lixandru)
60
Lamine Ghezali (Thay: Valentin Costache)
64
Baba Alhassan
70
Ioan Dumiter (Thay: Jordan Attah Kadiri)
77
Imoh Ezekiel (Thay: Andrej Fabry)
77
Raoul Cristea (Thay: George Cimpanu)
82
Joao Pedro (Thay: Benjamin van Durmen)
82
Alexandru Baluta (Kiến tạo: Daniel Popa)
87
Luis Phelipe (Thay: Alexandru Baluta)
90
Mircea Rednic
90+3'

Thống kê trận đấu FCSB vs UTA Arad

số liệu thống kê
FCSB
FCSB
UTA Arad
UTA Arad
59 Kiểm soát bóng 41
14 Phạm lỗi 8
21 Ném biên 23
0 Việt vị 1
12 Chuyền dài 6
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 4
7 Cú sút bị chặn 4
1 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 6
11 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FCSB vs UTA Arad

FCSB (4-2-3-1): Ştefan Târnovanu (32), Valentin Crețu (2), Siyabonga Ngezana (30), Joyskim Dawa (5), Ionut Pantiru (3), Mihai Lixandru (16), Baba Alhassan (42), Marius Stefanescu (15), Alexandru Baluta (25), Octavian Popescu (10), Daniel Popa (19)

UTA Arad (4-4-2): Robert Popa (1), Ravy Tsouka Dozi (25), Florent Gregoire Poulolo (6), Ibrahima Conte (15), Razvan Trif (29), George Cimpanu (77), Denis Lucian Hrezdac (97), Benjamin van Durmen (30), Valentin Costache (19), Andrej Fabry (10), Jordan Attah Kadiri (9)

FCSB
FCSB
4-2-3-1
32
Ştefan Târnovanu
2
Valentin Crețu
30
Siyabonga Ngezana
5
Joyskim Dawa
3
Ionut Pantiru
16
Mihai Lixandru
42
Baba Alhassan
15
Marius Stefanescu
25
Alexandru Baluta
10
Octavian Popescu
19
Daniel Popa
9
Jordan Attah Kadiri
10
Andrej Fabry
19
Valentin Costache
30
Benjamin van Durmen
97
Denis Lucian Hrezdac
77
George Cimpanu
29
Razvan Trif
15
Ibrahima Conte
6
Florent Gregoire Poulolo
25
Ravy Tsouka Dozi
1
Robert Popa
UTA Arad
UTA Arad
4-4-2
Thay người
46’
Valentin Cretu
William Baeten
64’
Valentin Costache
Lamine Ghezali
46’
Octavian Popescu
Grigoras Pantea
77’
Jordan Attah Kadiri
Ioan Andrei Dumiter
46’
Marius Stefanescu
David Miculescu
77’
Andrej Fabry
Imoh Ezekiel
60’
Mihai Lixandru
Malcom Edjouma
82’
Benjamin van Durmen
Joao Pedro
90’
Alexandru Baluta
Luis Phelipe
82’
George Cimpanu
Raoul Cristea
Cầu thủ dự bị
Andrei Vlad
Dejan Iliev
Denis Harut
Ioan Borcea
David Kiki
Cristian Petrisor Mihai
Vlad Chiriches
Alexandru Constantin Benga
Andrei Pandele
Kouya Aristide Mabea
William Baeten
Lamine Ghezali
Grigoras Pantea
Ioan Andrei Dumiter
Alexandru Musi
Joao Pedro
Luis Phelipe
Cornel Rapa
Malcom Edjouma
Raoul Cristea
Risto Radunovic
Imoh Ezekiel
David Miculescu

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Romania
02/08 - 2021
06/12 - 2021
17/10 - 2022
H1: 1-0
06/03 - 2023
H1: 1-1
29/08 - 2023
H1: 1-1
23/01 - 2024
H1: 2-0
02/09 - 2024
H1: 1-0
27/01 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây FCSB

Europa League
14/03 - 2025
H1: 2-0
VĐQG Romania
10/03 - 2025
Europa League
07/03 - 2025
H1: 0-1
VĐQG Romania
03/03 - 2025
24/02 - 2025
Europa League
21/02 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Romania
17/02 - 2025
H1: 0-0
Europa League
14/02 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Romania
10/02 - 2025
H1: 3-0
07/02 - 2025

Thành tích gần đây UTA Arad

VĐQG Romania
11/03 - 2025
03/03 - 2025
24/02 - 2025
15/02 - 2025
11/02 - 2025
06/02 - 2025
31/01 - 2025
27/01 - 2025
H1: 0-0
20/01 - 2025
23/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCSBFCSB30151141956T T T H T
2CFR ClujCFR Cluj30141242454T H T H T
3CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova30141061752T T H T B
4Universitatea ClujUniversitatea Cluj30141061652H T T B H
5Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti30131251551H B B T T
6FC Rapid 1923FC Rapid 19233011136946H T T H B
7Sepsi OSKSepsi OSK3011811341B B T H B
8HermannstadtHermannstadt3011811-641H T T B T
9Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti309138040H B B B T
10FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta3081111-935T T B B H
11UTA AradUTA Arad3081012-734B T B H B
12Otelul GalatiOtelul Galati3071112-832H B B T B
13CSM Politehnica IasiCSM Politehnica Iasi308715-1731H H H T T
14BotosaniBotosani3071013-1131H B H T T
15FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia307518-1926B B H B B
16FC BuzauFC Buzau305520-2620B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X