- Kevin Stiven Quejada Lasso (Thay: Washington Santana da Silva)63
- Bruno Silva (Thay: Helder Sa)69
- Leandro Antunes (Thay: Stivan Petkov)70
- Joao Henrique Oliveira Castro (Thay: Jorge Pereira)70
- Zidane Banjaqui73
- Amine Rehmi (Thay: Zidane Banjaqui)90
- Tamble Monteiro41
- Paulo Vitor (Thay: Diogo Maria Costa Ferreira)54
- Camilo Duran (Thay: Tamble Monteiro)83
Thống kê trận đấu Feirense vs Portimonense
số liệu thống kê
Feirense
Portimonense
62 Kiểm soát bóng 38
12 Phạm lỗi 18
21 Ném biên 21
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Feirense vs Portimonense
Thay người | |||
63’ | Washington Santana da Silva Kevin Stiven Quejada Lasso | 54’ | Diogo Maria Costa Ferreira Paulo Vitor |
69’ | Helder Sa Bruno Silva | 83’ | Tamble Monteiro Camilo Duran |
70’ | Jorge Pereira Joao Henrique Oliveira Castro | ||
70’ | Stivan Petkov Leandro Antunes | ||
90’ | Zidane Banjaqui Amine Rehmi |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Mateus | Nuno Vieira Campos | ||
Jose Macedo | Claudio Mendes | ||
Olamide Shodipo | Paulo Vitor | ||
Joao Henrique Oliveira Castro | Yuki Kobayashi | ||
Amine Rehmi | Davis | ||
Kevin Stiven Quejada Lasso | Kelechi | ||
Tony | Camilo Duran | ||
Bruno Silva | Francisco Oliveira Alves Varela | ||
Leandro Antunes | Bruno |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Portimonense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 7 | 31 | T H B T T |
3 | Benfica B | 15 | 8 | 3 | 4 | 3 | 27 | T H B B T |
4 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
5 | Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T T T T B |
6 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 15 | 3 | 7 | 5 | -2 | 16 | B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
15 | Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại