Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Caglar Soyuncu (Thay: Samet Akaydin)46
- Mert Muldur57
- Edin Dzeko (Thay: Sebastian Szymanski)61
- Mert Muldur69
- Irfan Kahveci (Thay: Allan Saint-Maximin)72
- Cengiz Under (Thay: Dusan Tadic)72
- Sofyan Amrabat90+1'
- Inaki Williams (Kiến tạo: Gorka Guruzeta)5
- Yeray Alvarez7
- Alex Berenguer (Thay: Nico Williams)38
- Inaki Williams (Kiến tạo: Oihan Sancet)45
- Daniel Vivian (Thay: Yeray Alvarez)46
- Unai Gomez (Thay: Gorka Guruzeta)67
- Benat Prados (Thay: Mikel Jauregizar)67
- Unai Gomez80
- Mikel Vesga (Thay: Inaki Williams)85
- Oihan Sancet90+1'
Thống kê trận đấu Fenerbahce vs Athletic Club
Diễn biến Fenerbahce vs Athletic Club
Thẻ vàng cho Oihan Sancet.
Thẻ vàng cho Sofyan Amrabat.
Inaki Williams rời sân và được thay thế bởi Mikel Vesga.
Thẻ vàng cho Unai Gomez.
Dusan Tadic rời sân và được thay thế bởi Cengiz Under.
Allan Saint-Maximin rời sân và được thay thế bởi Irfan Kahveci.
Dusan Tadic rời sân và được thay thế bởi Cengiz Under.
Allan Saint-Maximin rời sân và được thay thế bởi Irfan Kahveci.
THẺ ĐỎ! - Mert Muldur nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Mikel Jauregizar rời sân và được thay thế bởi Benat Prados.
Gorka Guruzeta rời sân và được thay thế bởi Unai Gomez.
Sebastian Szymanski rời sân và được thay thế bởi Edin Dzeko.
Thẻ vàng cho Mert Muldur.
Yeray Alvarez rời sân và được thay thế bởi Daniel Vivian.
Samet Akaydin rời sân và được thay thế bởi Caglar Soyuncu.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Oihan Sancet là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Inaki Williams đã trúng đích!
Nico Williams rời sân và được thay thế bởi Alex Berenguer.
Đội hình xuất phát Fenerbahce vs Athletic Club
Fenerbahce (4-2-3-1): Dominik Livaković (40), Bright Osayi-Samuel (21), Samet Akaydin (3), Alexander Djiku (6), Mert Müldür (16), İsmail Yüksek (5), Sofyan Amrabat (34), Dušan Tadić (10), Sebastian Szymański (53), Allan Saint-Maximin (97), Youssef En-Nesyri (19)
Athletic Club (4-2-3-1): Julen Agirrezabala (13), Andoni Gorosabel (2), Yeray Álvarez (5), Aitor Paredes (4), Yuri Berchiche (17), Mikel Jauregizar (23), Iñigo Ruiz de Galarreta (16), Iñaki Williams (9), Oihan Sancet (8), Nico Williams (10), Gorka Guruzeta (12)
Thay người | |||
46’ | Samet Akaydin Çağlar Söyüncü | 38’ | Nico Williams Álex Berenguer |
61’ | Sebastian Szymanski Edin Džeko | 46’ | Yeray Alvarez Dani Vivian |
72’ | Allan Saint-Maximin İrfan Kahveci | 67’ | Mikel Jauregizar Beñat Prados |
72’ | Dusan Tadic Cengiz Ünder | 67’ | Gorka Guruzeta Unai Gómez |
85’ | Inaki Williams Mikel Vesga |
Cầu thủ dự bị | |||
Ertugrul Cetin | Beñat Prados | ||
Engin Biterge | Dani Vivian | ||
Çağlar Söyüncü | Unai Simón | ||
Rodrigo Becão | Unai Núñez | ||
Yusuf Akçiçek | Iñigo Lekue | ||
Edin Džeko | Óscar de Marcos | ||
İrfan Kahveci | Mikel Vesga | ||
Cengiz Ünder | Unai Gómez | ||
Cenk Tosun | Adama Boiro | ||
Álex Berenguer | |||
Álvaro Djaló | |||
Nicolás Serrano |
Tình hình lực lượng | |||
Ander Herrera Chấn thương gân kheo |
Nhận định Fenerbahce vs Athletic Club
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fenerbahce
Thành tích gần đây Athletic Club
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 16 | |
2 | Athletic Club | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 14 | |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | |
5 | E.Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | |
7 | Man United | 6 | 3 | 3 | 0 | 4 | 12 | |
8 | Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | |
9 | Tottenham | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | |
10 | FCSB | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | |
11 | Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | |
12 | Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | |
13 | Bodoe/Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | |
15 | Olympiacos | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | |
16 | Ferencvaros | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | |
17 | Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | |
20 | Union St.Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | |
22 | PAOK FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 7 | |
23 | FC Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | |
25 | SC Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | |
26 | Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | -6 | 6 | |
28 | Besiktas | 6 | 2 | 0 | 4 | -7 | 6 | |
29 | Slavia Prague | 6 | 1 | 1 | 4 | -2 | 4 | |
30 | FC Twente | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 4 | |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | |
32 | Ludogorets | 6 | 0 | 3 | 3 | -5 | 3 | |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | -10 | 3 | |
34 | RFS | 6 | 0 | 2 | 4 | -7 | 2 | |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | -14 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại