Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Caglar Soyuncu (Kiến tạo: Rodrigo Becao)26
  • Rodrigo Becao33
  • Mert Muldur55
  • Bright Osayi-Samuel (Thay: Mert Muldur)65
  • Dusan Tadic (Thay: Irfan Kahveci)65
  • Edin Dzeko (Thay: Youssef En-Nesyri)77
  • Mert Hakan Yandas (Thay: Cengiz Under)77
  • (og) Christian Burgess82
  • Cenk Tosun (Thay: Fred)86
  • Bright Osayi-Samuel87
  • Bright Osayi-Samuel90
  • Anan Khalaili (Thay: Kevin Rodriguez)61
  • Sofiane Boufal (Thay: Mathias Rasmussen)70
  • Kevin Mac Allister74
  • Sofiane Boufal80
  • Ross Sykes (Thay: Christian Burgess)86
  • Kamiel van de Perre (Thay: Noah Sadiki)86
  • (Pen) Franjo Ivanovic90+2'
  • Ross Sykes (Kiến tạo: Franjo Ivanovic)90+3'
  • Charles Vanhoutte90+6'

Thống kê trận đấu Fenerbahce vs Union St.Gilloise

số liệu thống kê
Fenerbahce
Fenerbahce
Union St.Gilloise
Union St.Gilloise
59 Kiểm soát bóng 41
13 Phạm lỗi 20
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Fenerbahce vs Union St.Gilloise

Tất cả (27)
90+8'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+6' Thẻ vàng cho Charles Vanhoutte.

Thẻ vàng cho Charles Vanhoutte.

90+3'

Franjo Ivanovic là người kiến tạo cho bàn thắng.

90+3' G O O O A A A L - Ross Sykes đã trúng đích!

G O O O A A A L - Ross Sykes đã trúng đích!

90+2' ANH ẤY BỎ LỠ - Franjo Ivanovic thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi được bàn thắng!

ANH ẤY BỎ LỠ - Franjo Ivanovic thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi được bàn thắng!

90' THẺ ĐỎ! - Bright Osayi-Samuel nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Bright Osayi-Samuel nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

87' Thẻ vàng cho Bright Osayi-Samuel.

Thẻ vàng cho Bright Osayi-Samuel.

86'

Noah Sadiki rời sân và được thay thế bởi Kamiel van de Perre.

86'

Fred rời sân và được thay thế bởi Cenk Tosun.

86'

Christian Burgess rời sân và được thay thế bởi Ross Sykes.

82' BÀN THỦ - Christian Burgess đưa bóng vào lưới nhà!

BÀN THỦ - Christian Burgess đưa bóng vào lưới nhà!

80' Thẻ vàng cho Sofiane Boufal.

Thẻ vàng cho Sofiane Boufal.

77'

Cengiz Under rời sân và được thay thế bởi Mert Hakan Yandas.

77'

Youssef En-Nesyri rời sân và được thay thế bởi Edin Dzeko.

74' ANH TA ĐÃ RA KHỎI! - Kevin Mac Allister nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

ANH TA ĐÃ RA KHỎI! - Kevin Mac Allister nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

70'

Mathias Rasmussen rời sân và được thay thế bởi Sofiane Boufal.

65'

Irfan Kahveci rời sân và được thay thế bởi Dusan Tadic.

65'

Mert Muldur rời sân và được thay thế bởi Bright Osayi-Samuel.

61'

Kevin Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Anan Khalaili.

55' Thẻ vàng cho Mert Muldur.

Thẻ vàng cho Mert Muldur.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

Đội hình xuất phát Fenerbahce vs Union St.Gilloise

Fenerbahce (4-3-3): Dominik Livaković (40), Mert Müldür (16), Rodrigo Becão (50), Çağlar Söyüncü (4), Jayden Oosterwolde (24), Sebastian Szymański (53), Fred (13), Sofyan Amrabat (34), Cengiz Under (20), İrfan Kahveci (17), Youssef En-Nesyri (19), Cengiz Ünder (20)

Union St.Gilloise (4-3-3): Anthony Moris (49), Alessio Castro-Montes (21), Christian Burgess (16), Kevin Mac Allister (5), Koki Machida (28), Noah Sadiki (27), Charles Vanhoutte (24), Mathias Rasmussen (4), Franjo Ivanović (89), Franjo Ivanovic (89), Kevin Rodríguez (13), Ousseynou Niang (22)

Fenerbahce
Fenerbahce
4-3-3
40
Dominik Livaković
16
Mert Müldür
50
Rodrigo Becão
4
Çağlar Söyüncü
24
Jayden Oosterwolde
53
Sebastian Szymański
13
Fred
34
Sofyan Amrabat
20
Cengiz Under
17
İrfan Kahveci
19
Youssef En-Nesyri
20
Cengiz Ünder
22
Ousseynou Niang
13
Kevin Rodríguez
89
Franjo Ivanovic
89
Franjo Ivanović
4
Mathias Rasmussen
24
Charles Vanhoutte
27
Noah Sadiki
28
Koki Machida
5
Kevin Mac Allister
16
Christian Burgess
21
Alessio Castro-Montes
49
Anthony Moris
Union St.Gilloise
Union St.Gilloise
4-3-3
Thay người
65’
Mert Muldur
Bright Osayi-Samuel
61’
Kevin Rodriguez
Anan Khalaili
65’
Irfan Kahveci
Dušan Tadić
70’
Mathias Rasmussen
Sofiane Boufal
77’
Cengiz Under
Mert Hakan Yandas
86’
Christian Burgess
Ross Sykes
77’
Youssef En-Nesyri
Edin Džeko
86’
Noah Sadiki
Kamiel Van De Perre
86’
Fred
Cenk Tosun
Cầu thủ dự bị
Omer Bircan Camci
Vic Chambaere
Ertugrul Cetin
Joachim Imbrechts
Samet Akaydin
Ross Sykes
Yusuf Akçiçek
Soulaimane Berradi
İsmail Yüksek
Kamiel Van De Perre
Mert Hakan Yandas
Anouar Ait El Hadj
Bright Osayi-Samuel
Sofiane Boufal
Cenk Tosun
Anan Khalaili
Dušan Tadić
Fedde Leysen
Alexander Djiku
Allan Saint-Maximin
Edin Džeko
Tình hình lực lượng

Filip Kostić

Chấn thương cơ

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
08/03 - 2024
15/03 - 2024
Europa League
26/09 - 2024

Thành tích gần đây Fenerbahce

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
21/12 - 2024
15/12 - 2024
Europa League
11/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
07/12 - 2024
03/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Union St.Gilloise

VĐQG Bỉ
23/12 - 2024
15/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
02/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Bỉ
11/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio65101116
2Athletic ClubAthletic Club6510916
3AnderlechtAnderlecht6420514
4LyonLyon6411813
5E.FrankfurtE.Frankfurt6411413
6GalatasarayGalatasaray6330412
7Man UnitedMan United6330412
8RangersRangers6321611
9TottenhamTottenham6321411
10FCSBFCSB6321211
11AjaxAjax6312810
12SociedadSociedad6312410
13Bodoe/GlimtBodoe/Glimt6312110
14AS RomaAS Roma623139
15OlympiacosOlympiacos623129
16FerencvarosFerencvaros630319
17Viktoria PlzenViktoria Plzen623119
18FC PortoFC Porto622228
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar622208
20Union St.GilloiseUnion St.Gilloise622208
21FenerbahceFenerbahce6222-28
22PAOK FCPAOK FC621327
23FC MidtjyllandFC Midtjylland6213-27
24ElfsborgElfsborg6213-37
25SC BragaSC Braga6213-37
26HoffenheimHoffenheim6132-36
27Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv6204-66
28BesiktasBesiktas6204-76
29Slavia PragueSlavia Prague6114-24
30FC TwenteFC Twente6042-34
31Malmo FFMalmo FF6114-64
32LudogoretsLudogorets6033-53
33QarabagQarabag6105-103
34RFSRFS6024-72
35NiceNice6024-82
36Dynamo KyivDynamo Kyiv6006-140
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X