Thứ Năm, 03/04/2025
Caglar Soyuncu (Kiến tạo: Rodrigo Becao)
26
Rodrigo Becao
33
Mert Muldur
55
Anan Khalaili (Thay: Kevin Rodriguez)
61
Bright Osayi-Samuel (Thay: Mert Muldur)
65
Dusan Tadic (Thay: Irfan Kahveci)
65
Sofiane Boufal (Thay: Mathias Rasmussen)
70
Kevin Mac Allister
74
Edin Dzeko (Thay: Youssef En-Nesyri)
77
Mert Hakan Yandas (Thay: Cengiz Under)
77
Sofiane Boufal
80
(og) Christian Burgess
82
Ross Sykes (Thay: Christian Burgess)
86
Cenk Tosun (Thay: Fred)
86
Kamiel van de Perre (Thay: Noah Sadiki)
86
Bright Osayi-Samuel
87
Bright Osayi-Samuel
90
(Pen) Franjo Ivanovic
90+2'
Ross Sykes (Kiến tạo: Franjo Ivanovic)
90+3'
Charles Vanhoutte
90+6'

Thống kê trận đấu Fenerbahce vs Union St.Gilloise

số liệu thống kê
Fenerbahce
Fenerbahce
Union St.Gilloise
Union St.Gilloise
59 Kiểm soát bóng 41
13 Phạm lỗi 20
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Fenerbahce vs Union St.Gilloise

Tất cả (27)
90+8'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+6' Thẻ vàng cho Charles Vanhoutte.

Thẻ vàng cho Charles Vanhoutte.

90+3'

Franjo Ivanovic là người kiến tạo cho bàn thắng.

90+3' G O O O A A A L - Ross Sykes đã trúng đích!

G O O O A A A L - Ross Sykes đã trúng đích!

90+2' ANH ẤY BỎ LỠ - Franjo Ivanovic thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi được bàn thắng!

ANH ẤY BỎ LỠ - Franjo Ivanovic thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi được bàn thắng!

90' THẺ ĐỎ! - Bright Osayi-Samuel nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Bright Osayi-Samuel nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

87' Thẻ vàng cho Bright Osayi-Samuel.

Thẻ vàng cho Bright Osayi-Samuel.

86'

Noah Sadiki rời sân và được thay thế bởi Kamiel van de Perre.

86'

Fred rời sân và được thay thế bởi Cenk Tosun.

86'

Christian Burgess rời sân và được thay thế bởi Ross Sykes.

82' BÀN THỦ - Christian Burgess đưa bóng vào lưới nhà!

BÀN THỦ - Christian Burgess đưa bóng vào lưới nhà!

80' Thẻ vàng cho Sofiane Boufal.

Thẻ vàng cho Sofiane Boufal.

77'

Cengiz Under rời sân và được thay thế bởi Mert Hakan Yandas.

77'

Youssef En-Nesyri rời sân và được thay thế bởi Edin Dzeko.

74' ANH TA ĐÃ RA KHỎI! - Kevin Mac Allister nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

ANH TA ĐÃ RA KHỎI! - Kevin Mac Allister nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!

70'

Mathias Rasmussen rời sân và được thay thế bởi Sofiane Boufal.

65'

Irfan Kahveci rời sân và được thay thế bởi Dusan Tadic.

65'

Mert Muldur rời sân và được thay thế bởi Bright Osayi-Samuel.

61'

Kevin Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Anan Khalaili.

55' Thẻ vàng cho Mert Muldur.

Thẻ vàng cho Mert Muldur.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

Đội hình xuất phát Fenerbahce vs Union St.Gilloise

Fenerbahce (4-3-3): Dominik Livaković (40), Mert Müldür (16), Rodrigo Becão (50), Çağlar Söyüncü (4), Jayden Oosterwolde (24), Sebastian Szymański (53), Fred (13), Sofyan Amrabat (34), Cengiz Under (20), İrfan Kahveci (17), Youssef En-Nesyri (19), Cengiz Ünder (20)

Union St.Gilloise (4-3-3): Anthony Moris (49), Alessio Castro-Montes (21), Christian Burgess (16), Kevin Mac Allister (5), Koki Machida (28), Noah Sadiki (27), Charles Vanhoutte (24), Mathias Rasmussen (4), Franjo Ivanović (89), Franjo Ivanovic (89), Kevin Rodríguez (13), Ousseynou Niang (22)

Fenerbahce
Fenerbahce
4-3-3
40
Dominik Livaković
16
Mert Müldür
50
Rodrigo Becão
4
Çağlar Söyüncü
24
Jayden Oosterwolde
53
Sebastian Szymański
13
Fred
34
Sofyan Amrabat
20
Cengiz Under
17
İrfan Kahveci
19
Youssef En-Nesyri
20
Cengiz Ünder
22
Ousseynou Niang
13
Kevin Rodríguez
89
Franjo Ivanovic
89
Franjo Ivanović
4
Mathias Rasmussen
24
Charles Vanhoutte
27
Noah Sadiki
28
Koki Machida
5
Kevin Mac Allister
16
Christian Burgess
21
Alessio Castro-Montes
49
Anthony Moris
Union St.Gilloise
Union St.Gilloise
4-3-3
Thay người
65’
Mert Muldur
Bright Osayi-Samuel
61’
Kevin Rodriguez
Anan Khalaili
65’
Irfan Kahveci
Dušan Tadić
70’
Mathias Rasmussen
Sofiane Boufal
77’
Cengiz Under
Mert Hakan Yandas
86’
Christian Burgess
Ross Sykes
77’
Youssef En-Nesyri
Edin Džeko
86’
Noah Sadiki
Kamiel Van De Perre
86’
Fred
Cenk Tosun
Cầu thủ dự bị
Omer Bircan Camci
Vic Chambaere
Ertugrul Cetin
Joachim Imbrechts
Samet Akaydin
Ross Sykes
Yusuf Akçiçek
Soulaimane Berradi
İsmail Yüksek
Kamiel Van De Perre
Mert Hakan Yandas
Anouar Ait El Hadj
Bright Osayi-Samuel
Sofiane Boufal
Cenk Tosun
Anan Khalaili
Dušan Tadić
Fedde Leysen
Alexander Djiku
Allan Saint-Maximin
Edin Džeko
Tình hình lực lượng

Filip Kostić

Chấn thương cơ

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
08/03 - 2024
15/03 - 2024
Europa League
26/09 - 2024

Thành tích gần đây Fenerbahce

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
29/03 - 2025
17/03 - 2025
Europa League
14/03 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-2
07/03 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/03 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
25/02 - 2025
Europa League
21/02 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
16/02 - 2025
Europa League
14/02 - 2025

Thành tích gần đây Union St.Gilloise

VĐQG Bỉ
16/03 - 2025
10/03 - 2025
Europa League
21/02 - 2025
H1: 0-2 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
16/02 - 2025
Europa League
14/02 - 2025
VĐQG Bỉ
09/02 - 2025
02/02 - 2025
Europa League
31/01 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X