Thứ Năm, 17/04/2025

Trực tiếp kết quả Flora Tallinn vs Paide Linnameeskond hôm nay 30-10-2022

Giải VĐQG Estonia - CN, 30/10

Kết thúc

Flora Tallinn

Flora Tallinn

1 : 0

Paide Linnameeskond

Paide Linnameeskond

Hiệp một: 0-0
CN, 22:15 30/10/2022
Vòng 34 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Markus Poom (Thay: Markkus Seppik)
62
Sergei Mosnikov (Thay: Kaimar Saag)
70
Bubacarr Tambedou (Thay: Mechini Gomis)
70
Martin Miller (Thay: Konstantin Vassiljev)
71
Markus Poom
74
Edgar Tur (Thay: Foday Darboe)
79
Aleksandr Sapovalov (Thay: Danil Kuraksin)
88
Sten Viidas (Thay: Andre Frolov)
88

Thống kê trận đấu Flora Tallinn vs Paide Linnameeskond

số liệu thống kê
Flora Tallinn
Flora Tallinn
Paide Linnameeskond
Paide Linnameeskond
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
31/07 - 2021
17/10 - 2021
Giao hữu
VĐQG Estonia
13/03 - 2022
Cúp quốc gia Estonia
05/05 - 2022
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
VĐQG Estonia
08/05 - 2022
28/08 - 2022
30/10 - 2022
29/04 - 2023
07/06 - 2023
07/07 - 2023
28/10 - 2023
Giao hữu
11/02 - 2024
VĐQG Estonia
16/03 - 2024
17/04 - 2024
01/06 - 2024
20/10 - 2024
Cúp quốc gia Estonia
31/10 - 2024

Thành tích gần đây Flora Tallinn

VĐQG Estonia
12/04 - 2025
08/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
Giao hữu
VĐQG Estonia
09/11 - 2024
03/11 - 2024

Thành tích gần đây Paide Linnameeskond

VĐQG Estonia
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
23/11 - 2024
VĐQG Estonia
09/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCI LevadiaFCI Levadia76101019T T T T H
2Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond76011218B T T T T
3Flora TallinnFlora Tallinn74211014T T T T H
4Narva TransNarva Trans7412313T T B T T
5Nomme Kalju FCNomme Kalju FC7313210H B B T T
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus722318B T H B H
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool7214-97T B H B B
8TammekaTammeka7115-84H B B B B
9Talinna KalevTalinna Kalev7115-104B B T B H
10FC KuressaareFC Kuressaare7106-113B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X