Thứ Sáu, 01/08/2025

Trực tiếp kết quả Paide Linnameeskond vs Flora Tallinn hôm nay 29-04-2023

Giải VĐQG Estonia - Th 7, 29/4

Kết thúc

Paide Linnameeskond

Paide Linnameeskond

1 : 3

Flora Tallinn

Flora Tallinn

Hiệp một: 0-2
T7, 21:00 29/04/2023
Vòng 9 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Konstantin Vassiljev
40
Henrik Ojamaa
42
Kristjan Pelt (Thay: Gerdo Juhkam)
60
Sten Viidas (Thay: Babou Cham)
60
Mechini Gomis (Thay: Kaimar Saag)
60
Sergey Zenjov (Thay: Nikita Mihhailov)
62
Oskar Hoim (Thay: Karl Mool)
68
Herol Riiberg (Thay: Siim Luts)
70
(Pen) Robi Saarma
73
Rauno Alliku
80
Sten Reinkort (Thay: Martin Miller)
80
Mihkel Jarviste (Thay: Rauno Alliku)
86

Thống kê trận đấu Paide Linnameeskond vs Flora Tallinn

số liệu thống kê
Paide Linnameeskond
Paide Linnameeskond
Flora Tallinn
Flora Tallinn
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
17/10 - 2021
Giao hữu
VĐQG Estonia
13/03 - 2022
Cúp quốc gia Estonia
05/05 - 2022
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
VĐQG Estonia
08/05 - 2022
28/08 - 2022
30/10 - 2022
29/04 - 2023
07/06 - 2023
07/07 - 2023
28/10 - 2023
Giao hữu
11/02 - 2024
VĐQG Estonia
16/03 - 2024
17/04 - 2024
01/06 - 2024
20/10 - 2024
Cúp quốc gia Estonia
31/10 - 2024
VĐQG Estonia
18/04 - 2025
15/06 - 2025
21/06 - 2025

Thành tích gần đây Paide Linnameeskond

Europa Conference League
01/08 - 2025
24/07 - 2025
VĐQG Estonia
20/07 - 2025
Europa Conference League
VĐQG Estonia
04/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025

Thành tích gần đây Flora Tallinn

VĐQG Estonia
20/07 - 2025
Europa Conference League
17/07 - 2025
11/07 - 2025
VĐQG Estonia
07/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
18/06 - 2025
15/06 - 2025
31/05 - 2025
27/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCI LevadiaFCI Levadia2116233550T T T T T
2Flora TallinnFlora Tallinn2115242747T B T T T
3Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond2113261541T T T B T
4Nomme Kalju FCNomme Kalju FC2113261941T B H B T
5Narva TransNarva Trans211128935B B T H B
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus21669-224B H H B H
7TammekaTammeka216114-1719T B B T B
8FC KuressaareFC Kuressaare215214-1917B H B B T
9Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool214413-2116B H B B H
10Talinna KalevTalinna Kalev214116-4613B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X