Thứ Sáu, 01/08/2025

Trực tiếp kết quả Paide Linnameeskond vs Flora Tallinn hôm nay 16-03-2024

Giải VĐQG Estonia - Th 7, 16/3

Kết thúc

Paide Linnameeskond

Paide Linnameeskond

2 : 1

Flora Tallinn

Flora Tallinn

Hiệp một: 1-1
T7, 19:30 16/03/2024
Vòng 3 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Danil Kuraksin
3
Nikita Baranov
31
Daniel Luts (Thay: Dimitri Jepihhin)
58
Herol Riiberg (Thay: Andre Frolov)
68
Maksim Kalimullin (Thay: Rauno Alliku)
68
Oskar Hoim (Thay: Predrag Medic)
68
(Pen) Robi Saarma
77
Siim Luts (Thay: Henrik Ojamaa)
78
Patrik Kristal (Thay: Robi Saarma)
78
Tony Varjund (Thay: Danil Kuraksin)
84
Oscar Pihela (Thay: Gregor Roivassepp)
88

Thống kê trận đấu Paide Linnameeskond vs Flora Tallinn

số liệu thống kê
Paide Linnameeskond
Paide Linnameeskond
Flora Tallinn
Flora Tallinn
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
17/10 - 2021
Giao hữu
VĐQG Estonia
13/03 - 2022
Cúp quốc gia Estonia
05/05 - 2022
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
VĐQG Estonia
08/05 - 2022
28/08 - 2022
30/10 - 2022
29/04 - 2023
07/06 - 2023
07/07 - 2023
28/10 - 2023
Giao hữu
11/02 - 2024
VĐQG Estonia
16/03 - 2024
17/04 - 2024
01/06 - 2024
20/10 - 2024
Cúp quốc gia Estonia
31/10 - 2024
VĐQG Estonia
18/04 - 2025
15/06 - 2025
21/06 - 2025

Thành tích gần đây Paide Linnameeskond

Europa Conference League
01/08 - 2025
24/07 - 2025
VĐQG Estonia
20/07 - 2025
Europa Conference League
VĐQG Estonia
04/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025

Thành tích gần đây Flora Tallinn

VĐQG Estonia
20/07 - 2025
Europa Conference League
17/07 - 2025
11/07 - 2025
VĐQG Estonia
07/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
18/06 - 2025
15/06 - 2025
31/05 - 2025
27/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCI LevadiaFCI Levadia2116233550T T T T T
2Flora TallinnFlora Tallinn2115242747T B T T T
3Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond2113261541T T T B T
4Nomme Kalju FCNomme Kalju FC2113261941T B H B T
5Narva TransNarva Trans211128935B B T H B
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus21669-224B H H B H
7TammekaTammeka216114-1719T B B T B
8FC KuressaareFC Kuressaare215214-1917B H B B T
9Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool214413-2116B H B B H
10Talinna KalevTalinna Kalev214116-4613B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X