Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Anthony Schmid (Kiến tạo: Oliver Strunz) 6 | |
![]() Marcus Maier 19 | |
![]() Adrian Marinovic 39 | |
![]() Luca Hassler 46 | |
![]() Julius Bochmann (Thay: Adrian Marinovic) 46 | |
![]() Thomas Maier (Thay: Moritz Roemling) 46 | |
![]() Sebastian Leimhofer (Thay: Matthias Puschl) 49 | |
![]() Paolino Bertaccini 59 | |
![]() Luca Hassler 59 | |
![]() Philipp Seidl (Thay: Luca Hassler) 60 | |
![]() Christopher Krohn (Thay: Paolino Bertaccini) 64 | |
![]() Armand Smrcka (Thay: Leomend Krasniqi) 65 | |
![]() Nico Grimbs (Thay: Paolino Bertaccini) 65 | |
![]() Oluwaseun Adewumi (Thay: Yannick Woudstra) 65 | |
![]() Alexander Hofleitner 68 | |
![]() Oliver Strunz 70 | |
![]() Alexander Hofleitner (Thay: Nemanja Zikic) 72 | |
![]() Mohamed Kone (Thay: Florian Haxha) 72 | |
![]() Christoph Pichorner (Thay: Tiba) 72 | |
![]() Alexander Hofleitner (Thay: Florian Haxha) 72 | |
![]() Mohamed Kone (Thay: Tiba) 72 | |
![]() Christoph Pichorner (Thay: Nemanja Zikic) 72 | |
![]() Lukas Gabbichler (Thay: Anthony Schmid) 74 | |
![]() Faris Kavaz (Thay: Luca Hassler) 81 | |
![]() Milos Spasic (Thay: Oliver Strunz) 86 | |
![]() Mirnes Becirovic 87 |
Thống kê trận đấu Floridsdorfer AC vs Kapfenberger SV


Diễn biến Floridsdorfer AC vs Kapfenberger SV

Thẻ vàng cho Mirnes Becirovic.
Oliver Strunz rời sân và được thay thế bởi Milos Spasic.
Luca Hassler rời sân và được thay thế bởi Faris Kavaz.
Anthony Schmid rời sân và được thay thế bởi Lukas Gabbichler.

Thẻ vàng cho Oliver Strunz.

Thẻ vàng cho Alexander Hofleitner.
Paolino Bertaccini rời sân và được thay thế bởi Christopher Krohn.

Thẻ vàng cho Luca Hassler.
Moritz Roemling rời sân và được thay thế bởi Thomas Maier.
Adrian Marinovic rời sân và được thay thế bởi Julius Bochmann.

V À A A O O O - Luca Hassler ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Adrian Marinovic.

V À A A O O O - Anthony Schmid ghi bàn!
Oliver Strunz đã kiến tạo cho bàn thắng.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Floridsdorfer AC vs Kapfenberger SV
Floridsdorfer AC (5-3-2): Jakob Odehnal (1), Flavio (13), Marcus Maier (18), Christian Schoissengeyr (24), Benjamin Wallquist (4), Evan Eghosa Aisowieren (47), Peter Haring (14), Oliver Strunz (28), Mirnes Becirovic (19), Paolino Bertaccini (97), Anthony Schmid (7)
Kapfenberger SV (5-3-2): Richard Strebinger (1), Levan Eloshvili (11), David Heindl (40), Julian Turi (19), Olivier N'Zi (33), Moritz Romling (3), Meletios Miskovic (5), Luca Hassler (23), Adrian Marinovic (16), Bleron Krasniqi (10), Alexander Hofleitner (9)


Thay người | |||
64’ | Paolino Bertaccini Christopher Krohn | 46’ | Adrian Marinovic Julius Bochmann |
74’ | Anthony Schmid Lukas Gabbichler | 46’ | Moritz Roemling Thomas Maier |
86’ | Oliver Strunz Milos Spasic | 81’ | Luca Hassler Faris Kavaz |
Cầu thủ dự bị | |||
Can Beliktay | Lukas Thonhofer | ||
Milos Spasic | Nico Mikulic | ||
Patrick Puchegger | David Puntigam | ||
Manuel Thurnwald | Marc Helleparth | ||
Noah Bitsche | Julius Bochmann | ||
Lukas Gabbichler | Faris Kavaz | ||
Christopher Krohn | Thomas Maier |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại