Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Fortuna Dusseldorf vs Greuther Furth hôm nay 01-03-2025
Giải Hạng 2 Đức - Th 7, 01/3
Kết thúc



![]() Isak Bergmann Johannesson (Kiến tạo: Myron van Brederode) 8 | |
![]() Branimir Hrgota (Kiến tạo: Felix Klaus) 9 | |
![]() Felix Klaus 19 | |
![]() Dzenan Pejcinovic 26 | |
![]() Jamil Siebert 37 | |
![]() Danny Schmidt (Thay: Moritz Kwarteng) 55 | |
![]() Danny Schmidt (Thay: Moritz-Broni Kwarteng) 55 | |
![]() (Pen) Julian Green 75 | |
![]() Nicolas Gavory (Thay: Valgeir Lunddal Fridriksson) 75 | |
![]() Vincent Vermeij (Thay: Shinta Appelkamp) 75 | |
![]() Jomaine Consbruch (Thay: Felix Klaus) 79 | |
![]() Jona Niemiec (Thay: Myron van Brederode) 83 | |
![]() Andre Hoffmann (Thay: Jamil Siebert) 83 | |
![]() Dennis Srbeny (Thay: Noel Futkeu) 86 | |
![]() Niko Giesselmann (Thay: Simon Asta) 86 | |
![]() Sacha Banse (Thay: Branimir Hrgota) 90 | |
![]() Roberto Massimo (Thay: Julian Green) 90 | |
![]() Isak Bergmann Johannesson 90+1' |
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Julian Green rời sân và được thay thế bởi Roberto Massimo.
Branimir Hrgota rời sân và được thay thế bởi Sacha Banse.
Thẻ vàng cho Isak Bergmann Johannesson.
Simon Asta rời sân và được thay thế bởi Niko Giesselmann.
Noel Futkeu rời sân và được thay thế bởi Dennis Srbeny.
Eric-Dominic Weisbach ra hiệu cho một quả ném biên của Greuther Furth ở phần sân của Dusseldorf.
Jamil Siebert rời sân và được thay thế bởi Andre Hoffmann.
Phạt góc được trao cho Greuther Furth.
Myron van Brederode rời sân và được thay thế bởi Jona Niemiec.
Eric-Dominic Weisbach ra hiệu cho một quả đá phạt cho Greuther Furth.
Felix Klaus rời sân và được thay thế bởi Jomaine Consbruch.
Ném biên cho Dusseldorf ở phần sân nhà của họ.
Shinta Appelkamp rời sân và được thay thế bởi Vincent Vermeij.
Eric-Dominic Weisbach cho Dusseldorf một quả phát bóng từ cầu môn.
Valgeir Lunddal Fridriksson rời sân và được thay thế bởi Nicolas Gavory.
Ném biên cho Dusseldorf ở phần sân của Greuther Furth.
V À A A O O O - Julian Green của Greuther Fuerth đã thực hiện thành công quả phạt đền!
Dusseldorf được Eric-Dominic Weisbach trao phạt góc.
Greuther Fuerth không thể ghi bàn từ chấm phạt đền!
Được hưởng phạt góc cho Dusseldorf.
Fortuna Dusseldorf (4-2-3-1): Florian Kastenmeier (33), Valgeir Lunddal Fridriksson (12), Tim Oberdorf (15), Jamil Siebert (20), Moritz Heyer (5), Giovanni Haag (6), Ísak Bergmann Jóhannesson (8), Shinta Karl Appelkamp (23), Moritz Kwarteng (11), Myron van Brederode (10), Dzenan Pejcinovic (7)
Greuther Furth (3-4-2-1): Lennart Grill (31), Noah Loosli (25), Joshua Quarshie (15), Gian-Luca Itter (27), Simon Asta (2), Maximilian Dietz (33), Julian Green (37), Marco John (24), Felix Klaus (30), Branimir Hrgota (10), Noel Futkeu (9)
Thay người | |||
55’ | Moritz-Broni Kwarteng Danny Schmidt | 79’ | Felix Klaus Jomaine Consbruch |
75’ | Valgeir Lunddal Fridriksson Nicolas Gavory | 86’ | Simon Asta Niko Gießelmann |
75’ | Shinta Appelkamp Vincent Vermeij | 86’ | Noel Futkeu Dennis Srbeny |
83’ | Jamil Siebert Andre Hoffmann | 90’ | Branimir Hrgota Sacha Banse |
83’ | Myron van Brederode Jona Niemiec | 90’ | Julian Green Roberto Massimo |
Cầu thủ dự bị | |||
Florian Schock | Moritz Schulze | ||
Andre Hoffmann | Reno Münz | ||
Matthias Zimmermann | Niko Gießelmann | ||
Nicolas Gavory | Gideon Jung | ||
Danny Schmidt | Sacha Banse | ||
Vincent Vermeij | Roberto Massimo | ||
Jona Niemiec | Jomaine Consbruch | ||
Karim Affo | Dennis Srbeny | ||
Jannik Mause |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 16 | 6 | 9 | 10 | 54 | T B H T B |
2 | ![]() | 31 | 14 | 11 | 6 | 26 | 53 | H T B H B |
3 | ![]() | 31 | 13 | 11 | 7 | 16 | 50 | H T B T H |
4 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 21 | 49 | H T T H H |
5 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 10 | 49 | B B B T H |
6 | ![]() | 31 | 13 | 10 | 8 | 5 | 49 | B T T H H |
7 | ![]() | 31 | 14 | 7 | 10 | 4 | 49 | T B B B T |
8 | ![]() | 31 | 13 | 8 | 10 | -1 | 47 | B T H T T |
9 | ![]() | 31 | 12 | 10 | 9 | 4 | 46 | H B B B T |
10 | ![]() | 31 | 13 | 6 | 12 | 3 | 45 | B B T B H |
11 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -1 | 40 | T T H T H |
12 | ![]() | 31 | 10 | 9 | 12 | 4 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 10 | 8 | 13 | -5 | 38 | H T B H B |
14 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -14 | 35 | H B H B B |
15 | ![]() | 31 | 8 | 10 | 13 | -20 | 34 | H T T T H |
16 | 31 | 6 | 11 | 14 | -6 | 29 | T B T B T | |
17 | ![]() | 31 | 6 | 11 | 14 | -10 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 31 | 6 | 5 | 20 | -46 | 23 | T B T B H |