Thứ Ba, 29/04/2025
Isak Bergmann Johannesson (Kiến tạo: Myron van Brederode)
8
Branimir Hrgota (Kiến tạo: Felix Klaus)
9
Felix Klaus
19
Dzenan Pejcinovic
26
Jamil Siebert
37
Danny Schmidt (Thay: Moritz Kwarteng)
55
Danny Schmidt (Thay: Moritz-Broni Kwarteng)
55
(Pen) Julian Green
75
Nicolas Gavory (Thay: Valgeir Lunddal Fridriksson)
75
Vincent Vermeij (Thay: Shinta Appelkamp)
75
Jomaine Consbruch (Thay: Felix Klaus)
79
Jona Niemiec (Thay: Myron van Brederode)
83
Andre Hoffmann (Thay: Jamil Siebert)
83
Dennis Srbeny (Thay: Noel Futkeu)
86
Niko Giesselmann (Thay: Simon Asta)
86
Sacha Banse (Thay: Branimir Hrgota)
90
Roberto Massimo (Thay: Julian Green)
90
Isak Bergmann Johannesson
90+1'

Thống kê trận đấu Fortuna Dusseldorf vs Greuther Furth

số liệu thống kê
Fortuna Dusseldorf
Fortuna Dusseldorf
Greuther Furth
Greuther Furth
53 Kiểm soát bóng 47
10 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Fortuna Dusseldorf vs Greuther Furth

Tất cả (43)
90+7'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3'

Julian Green rời sân và được thay thế bởi Roberto Massimo.

90+3'

Branimir Hrgota rời sân và được thay thế bởi Sacha Banse.

90+1' Thẻ vàng cho Isak Bergmann Johannesson.

Thẻ vàng cho Isak Bergmann Johannesson.

86'

Simon Asta rời sân và được thay thế bởi Niko Giesselmann.

86'

Noel Futkeu rời sân và được thay thế bởi Dennis Srbeny.

19'

Eric-Dominic Weisbach ra hiệu cho một quả ném biên của Greuther Furth ở phần sân của Dusseldorf.

83'

Jamil Siebert rời sân và được thay thế bởi Andre Hoffmann.

19'

Phạt góc được trao cho Greuther Furth.

83'

Myron van Brederode rời sân và được thay thế bởi Jona Niemiec.

17'

Eric-Dominic Weisbach ra hiệu cho một quả đá phạt cho Greuther Furth.

79'

Felix Klaus rời sân và được thay thế bởi Jomaine Consbruch.

16'

Ném biên cho Dusseldorf ở phần sân nhà của họ.

75'

Shinta Appelkamp rời sân và được thay thế bởi Vincent Vermeij.

16'

Eric-Dominic Weisbach cho Dusseldorf một quả phát bóng từ cầu môn.

75'

Valgeir Lunddal Fridriksson rời sân và được thay thế bởi Nicolas Gavory.

15'

Ném biên cho Dusseldorf ở phần sân của Greuther Furth.

75' V À A A O O O - Julian Green của Greuther Fuerth đã thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Julian Green của Greuther Fuerth đã thực hiện thành công quả phạt đền!

11'

Dusseldorf được Eric-Dominic Weisbach trao phạt góc.

72' Greuther Fuerth không thể ghi bàn từ chấm phạt đền!

Greuther Fuerth không thể ghi bàn từ chấm phạt đền!

11'

Được hưởng phạt góc cho Dusseldorf.

Đội hình xuất phát Fortuna Dusseldorf vs Greuther Furth

Fortuna Dusseldorf (4-2-3-1): Florian Kastenmeier (33), Valgeir Lunddal Fridriksson (12), Tim Oberdorf (15), Jamil Siebert (20), Moritz Heyer (5), Giovanni Haag (6), Ísak Bergmann Jóhannesson (8), Shinta Karl Appelkamp (23), Moritz Kwarteng (11), Myron van Brederode (10), Dzenan Pejcinovic (7)

Greuther Furth (3-4-2-1): Lennart Grill (31), Noah Loosli (25), Joshua Quarshie (15), Gian-Luca Itter (27), Simon Asta (2), Maximilian Dietz (33), Julian Green (37), Marco John (24), Felix Klaus (30), Branimir Hrgota (10), Noel Futkeu (9)

Fortuna Dusseldorf
Fortuna Dusseldorf
4-2-3-1
33
Florian Kastenmeier
12
Valgeir Lunddal Fridriksson
15
Tim Oberdorf
20
Jamil Siebert
5
Moritz Heyer
6
Giovanni Haag
8
Ísak Bergmann Jóhannesson
23
Shinta Karl Appelkamp
11
Moritz Kwarteng
10
Myron van Brederode
7
Dzenan Pejcinovic
9
Noel Futkeu
10
Branimir Hrgota
30
Felix Klaus
24
Marco John
37
Julian Green
33
Maximilian Dietz
2
Simon Asta
27
Gian-Luca Itter
15
Joshua Quarshie
25
Noah Loosli
31
Lennart Grill
Greuther Furth
Greuther Furth
3-4-2-1
Thay người
55’
Moritz-Broni Kwarteng
Danny Schmidt
79’
Felix Klaus
Jomaine Consbruch
75’
Valgeir Lunddal Fridriksson
Nicolas Gavory
86’
Simon Asta
Niko Gießelmann
75’
Shinta Appelkamp
Vincent Vermeij
86’
Noel Futkeu
Dennis Srbeny
83’
Jamil Siebert
Andre Hoffmann
90’
Branimir Hrgota
Sacha Banse
83’
Myron van Brederode
Jona Niemiec
90’
Julian Green
Roberto Massimo
Cầu thủ dự bị
Florian Schock
Moritz Schulze
Andre Hoffmann
Reno Münz
Matthias Zimmermann
Niko Gießelmann
Nicolas Gavory
Gideon Jung
Danny Schmidt
Sacha Banse
Vincent Vermeij
Roberto Massimo
Jona Niemiec
Jomaine Consbruch
Karim Affo
Dennis Srbeny
Jannik Mause

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Đức
14/08 - 2022
18/02 - 2023
12/11 - 2023
20/04 - 2024
27/09 - 2024
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Fortuna Dusseldorf

Hạng 2 Đức
19/04 - 2025
13/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Hạng 2 Đức
09/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025

Thành tích gần đây Greuther Furth

Hạng 2 Đức
25/04 - 2025
20/04 - 2025
11/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Hạng 2 Đức
16/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC CologneFC Cologne3116691054T B H T B
2Hamburger SVHamburger SV31141162653H T B H B
3MagdeburgMagdeburg31131171650H T B T H
4ElversbergElversberg31131082149H T T H H
5PaderbornPaderborn31131081049B B B T H
6Fortuna DusseldorfFortuna Dusseldorf3113108549B T T H H
7KaiserslauternKaiserslautern3114710449T B B B T
8Karlsruher SCKarlsruher SC3113810-147B T H T T
9Hannover 96Hannover 963112109446H B B B T
101. FC Nuremberg1. FC Nuremberg3113612345B B T B H
11BerlinBerlin3111713-140T T H T H
12DarmstadtDarmstadt3110912439B T H T H
13Schalke 04Schalke 043110813-538H T B H B
14Greuther FurthGreuther Furth319814-1435H B H B B
15Eintracht BraunschweigEintracht Braunschweig3181013-2034H T T T H
16SSV Ulm 1846SSV Ulm 18463161114-629T B T B T
17Preussen MuensterPreussen Muenster3161114-1029H B H B H
18Jahn RegensburgJahn Regensburg316520-4623T B T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X