Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- (Pen) Isak Bergmann Johannesson35
- Vincent Vermeij (Thay: Dawid Kownacki)38
- Myron van Brederode (Kiến tạo: Vincent Vermeij)49
- Felix Klaus (Thay: Myron van Brederode)74
- Shinta Appelkamp (Thay: Giovanni Haag)74
- Dzenan Pejcinovic (Thay: Jona Niemiec)74
- Felix Klaus76
- Shinta Appelkamp85
- Danny Schmidt (Thay: Tim Rossmann)88
- Felix Klaus (Kiến tạo: Isak Bergmann Johannesson)90+4'
- Daniel Hanslik (Kiến tạo: Daisuke Yokota)14
- Julian Krahl35
- Jan Elvedi49
- Boris Tomiak52
- Daisuke Yokota (Kiến tạo: Jean Zimmer)58
- Ragnar Ache (Kiến tạo: Daniel Hanslik)61
- Daniel Hanslik (Kiến tạo: Florian Kleinhansl)67
- Richmond Tachie (Thay: Ragnar Ache)68
- Kenny Prince Redondo (Thay: Afeez Aremu)68
- Leon Robinson81
- Marlon Ritter81
- Leon Robinson (Thay: Boris Tomiak)81
- Marlon Ritter (Thay: Daisuke Yokota)81
- Erik Wekesser (Thay: Daniel Hanslik)88
Thống kê trận đấu Fortuna Dusseldorf vs Kaiserslautern
Diễn biến Fortuna Dusseldorf vs Kaiserslautern
Isak Bergmann Johannesson đã kiến tạo để ghi bàn.
G O O O A A A L - Felix Klaus đã trúng đích!
Tim Rossmann rời sân và được thay thế bởi Danny Schmidt.
Daniel Hanslik rời sân và được thay thế bởi Erik Wekesser.
Thẻ vàng cho Shinta Appelkamp.
Daisuke Yokota rời sân và được thay thế bởi Marlon Ritter.
Boris Tomiak rời sân và được thay thế bởi Leon Robinson.
Thẻ vàng cho Felix Klaus.
Jona Niemiec rời sân và được thay thế bởi [player2].
Jona Niemiec rời sân và được thay thế bởi Dzenan Pejcinovic.
Giovanni Haag rời sân và được thay thế bởi Shinta Appelkamp.
Myron van Brederode rời sân và được thay thế bởi Felix Klaus.
Myron van Brederode rời sân và được thay thế bởi [player2].
Afeez Aremu rời sân và được thay thế bởi Kenny Prince Redondo.
Ragnar Ache rời sân và được thay thế bởi Richmond Tachie.
Florian Kleinhansl đã kiến tạo để ghi bàn.
G O O O A A A L - Daniel Hanslik đã trúng đích!
Daniel Hanslik là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A A L - Ragnar Ache đã trúng đích!
Jean Zimmer là người kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Fortuna Dusseldorf vs Kaiserslautern
Fortuna Dusseldorf (4-2-3-1): Florian Kastenmeier (33), Emmanuel Iyoha (19), Tim Oberdorf (15), Andre Hoffmann (3), Tim Rossmann (21), Matthias Zimmermann (25), Giovanni Haag (6), Jona Niemiec (18), Ísak Bergmann Jóhannesson (8), Myron van Brederode (10), Dawid Kownacki (24)
Kaiserslautern (3-4-1-2): Julian Krahl (1), Jan Elvedi (33), Luca Sirch (31), Jannis Heuer (24), Jean Zimmer (8), Florian Kleinhansl (3), Aremu Afeez (23), Boris Tomiak (2), Daisuke Yokota (41), Ragnar Ache (9), Daniel Hanslik (19)
Thay người | |||
38’ | Dawid Kownacki Vincent Vermeij | 68’ | Ragnar Ache Richmond Tachie |
74’ | Jona Niemiec Dzenan Pejcinovic | 68’ | Afeez Aremu Kenny Prince Redondo |
74’ | Giovanni Haag Shinta Karl Appelkamp | 81’ | Boris Tomiak Leon Robinson |
74’ | Myron van Brederode Felix Klaus | 81’ | Daisuke Yokota Marlon Ritter |
88’ | Tim Rossmann Danny Schmidt | 88’ | Daniel Hanslik Erik Wekesser |
Cầu thủ dự bị | |||
Robert Kwasigroch | Richmond Tachie | ||
Vincent Vermeij | Leon Robinson | ||
Dzenan Pejcinovic | Filip Kaloc | ||
Marcel Sobottka | Tobias Raschl | ||
Shinta Karl Appelkamp | Kenny Prince Redondo | ||
Danny Schmidt | Marlon Ritter | ||
Felix Klaus | Frank Ronstadt | ||
Jordy de Wijs | Erik Wekesser | ||
Joshua Quarshie | Avdo Spahic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Fortuna Dusseldorf
Thành tích gần đây Kaiserslautern
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Cologne | 17 | 9 | 4 | 4 | 9 | 31 | T H T T T |
2 | Karlsruher SC | 17 | 8 | 5 | 4 | 3 | 29 | T B B T T |
3 | Hamburger SV | 17 | 7 | 7 | 3 | 16 | 28 | H T H H T |
4 | Elversberg | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | T B T T B |
5 | Magdeburg | 17 | 7 | 7 | 3 | 6 | 28 | T B T H T |
6 | Paderborn | 17 | 7 | 7 | 3 | 5 | 28 | T T B H B |
7 | Hannover 96 | 17 | 8 | 3 | 6 | 5 | 27 | B H T B H |
8 | Fortuna Dusseldorf | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | B H T H B |
9 | Kaiserslautern | 17 | 7 | 5 | 5 | 3 | 26 | T T T B B |
10 | Darmstadt | 17 | 6 | 6 | 5 | 7 | 24 | T H H T B |
11 | 1. FC Nuremberg | 17 | 6 | 4 | 7 | 1 | 22 | B H B B T |
12 | Berlin | 17 | 6 | 4 | 7 | 0 | 22 | H T B B H |
13 | Schalke 04 | 17 | 5 | 5 | 7 | -1 | 20 | H B T H T |
14 | Greuther Furth | 17 | 5 | 5 | 7 | -9 | 20 | B H T T B |
15 | Preussen Muenster | 17 | 3 | 7 | 7 | -5 | 16 | B H B T H |
16 | SSV Ulm 1846 | 17 | 2 | 8 | 7 | -4 | 14 | H H B H H |
17 | Eintracht Braunschweig | 17 | 3 | 4 | 10 | -20 | 13 | B H B B B |
18 | Jahn Regensburg | 17 | 3 | 2 | 12 | -30 | 11 | B H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại