Chủ Nhật, 18/05/2025
(og) Hamdi Akujobi
8
Emanuel Poku (Thay: Thomas Robinet)
11
Sherel Floranus
12
Rosier Loreintz (Kiến tạo: Tijjani Noslin)
24
Alen Halilovic (Kiến tạo: Loreintz Rosier)
24
Thomas Robinet (Kiến tạo: Hamdi Akujobi)
33
Rosier Loreintz
50
Christopher Mamengi (Thay: Jochem Ritmeester van de Kamp)
53
Christopher Mamengi
60
Makan Aiko
60
Kristoffer Peterson (Kiến tạo: Mitchell Dijks)
68
Oguzhan Ozyakup (Thay: Alen Halilovic)
71
Josip Mitrovic
73
Sherel Floranus
75
Samuel Bastien (Thay: Josip Mitrovic)
76
Ante Erceg (Thay: Alen Halilovic)
76
Emanuel Poku
77
Faiz Mattoir (Thay: Alex Balboa)
79
Alex Carbonell (Thay: Adi Nalic)
79
Stije Resink (Thay: Peer Koopmeiners)
82
Manel Royo (Thay: Anthony Limbombe)
82
Kaj Sierhuis (Thay: Paul Gladon)
83
Mitchell Dijks (Thay: Remy Vita)
83
Syb van Ottele (Thay: Loreintz Rosier)
86
Darijo Grujcic (Thay: Kristoffer Peterson)
86
Christopher Mamengi (Thay: Joey Jacobs)
89
Syb van Ottele
89
Arianit Ferati (Thay: Rosier Loreintz)
90
Milan Robberechts (Thay: Deroy Duarte)
90
Milan Robberechts (Thay: Inigo Cordoba)
90
Kaj Sierhuis
90+6'

Thống kê trận đấu Fortuna Sittard vs Almere City FC

số liệu thống kê
Fortuna Sittard
Fortuna Sittard
Almere City FC
Almere City FC
53 Kiểm soát bóng 47
8 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 14
0 Việt vị 0
13 Chuyền dài 11
9 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
2 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Fortuna Sittard vs Almere City FC

Tất cả (244)
90+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3'

Kiểm soát bóng: Fortuna Sittard: 53%, Almere City FC: 47%.

90+3'

Syb van Ottele từ Fortuna Sittard chặn một quả tạt hướng về khu vực cấm địa.

90+2'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Ante Erceg từ Fortuna Sittard phạm lỗi với Sherel Floranus.

90+1'

Sherel Floranus giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+1'

Một cầu thủ từ Fortuna Sittard thực hiện quả ném biên dài vào khu vực cấm địa đối phương.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 2 phút bù giờ.

90+1'

Fortuna Sittard thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90'

Mattijs Branderhorst từ Fortuna Sittard chặn một quả tạt hướng về khu vực cấm địa.

89' Syb van Ottele nhận thẻ vàng vì đẩy đối thủ.

Syb van Ottele nhận thẻ vàng vì đẩy đối thủ.

89'

Syb van Ottele bị phạt vì đẩy Stije Resink.

89'

Alex Carbonell giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

89'

Một cầu thủ từ Fortuna Sittard thực hiện quả ném biên dài vào khu vực cấm địa đối phương.

88'

Quả phát bóng lên cho Almere City FC.

87'

Christopher Mamengi thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.

87'

Nỗ lực tốt của Emanuel Poku khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.

86'

Quả phát bóng lên cho Fortuna Sittard.

86'

Kristoffer Peterson rời sân để được thay thế bởi Darijo Grujcic trong một sự thay đổi chiến thuật.

86'

Loreintz Rosier rời sân để được thay thế bởi Syb van Ottele trong một sự thay đổi chiến thuật.

85'

Kiểm soát bóng: Fortuna Sittard: 55%, Almere City FC: 45%.

85'

Makan Aiko để bóng chạm tay.

Đội hình xuất phát Fortuna Sittard vs Almere City FC

Fortuna Sittard (4-2-3-1): Mattijs Branderhorst (31), Ivo Pinto (12), Shawn Adewoye (4), Rodrigo Guth (14), Mitchell Dijks (35), Rosier Loreintz (32), Donfack Ryan Fosso Ymefack (80), Alen Halilovic (10), Josip Mitrovic (28), Kristoffer Peterson (7), Makan Aiko (11)

Almere City FC (4-2-2-2): Nordin Bakker (1), Hamdi Akujobi (20), Joey Jacobs (3), Sherel Floranus (2), Vasilios Zagaritis (14), Stije Resink (8), Axel Bandeira (23), Adi Nalic (16), Jochem Ritmeester Van De Kamp (5), Thomas Robinet (9), Kornelius Hansen (17)

Fortuna Sittard
Fortuna Sittard
4-2-3-1
31
Mattijs Branderhorst
12
Ivo Pinto
4
Shawn Adewoye
14
Rodrigo Guth
35
Mitchell Dijks
32
Rosier Loreintz
80
Donfack Ryan Fosso Ymefack
10
Alen Halilovic
28
Josip Mitrovic
7
Kristoffer Peterson
11
Makan Aiko
17
Kornelius Hansen
9
Thomas Robinet
5
Jochem Ritmeester Van De Kamp
16
Adi Nalic
23
Axel Bandeira
8
Stije Resink
14
Vasilios Zagaritis
2
Sherel Floranus
3
Joey Jacobs
20
Hamdi Akujobi
1
Nordin Bakker
Almere City FC
Almere City FC
4-2-2-2
Thay người
76’
Josip Mitrovic
Samuel Bastien
53’
Jochem Ritmeester van de Kamp
Christopher Mamengi
76’
Alen Halilovic
Ante Erceg
79’
Adi Nalic
Alex Carbonell
86’
Kristoffer Peterson
Darijo Grujcic
79’
Alex Balboa
Faiz Mattoir
86’
Loreintz Rosier
Syb Van Ottele
Cầu thủ dự bị
Luuk Koopmans
Christopher Mamengi
Ramazan Bayram
Jeffrey Germain Puriel
Darijo Grujcic
Jonas Wendlinger
Syb Van Ottele
Joel Van der Wilt
Samuel Bastien
Jaden Pinas
Tristan Schenkhuizen
Alex Carbonell
Luka Tunjic
Logan Delaurier Chaubet
Jasper Dahlhaus
Marley Dors
Sjors-Lowis Hermsen
Faiz Mattoir
Milan Robberechts
Emanuel Poku
Ante Erceg
Tình hình lực lượng

Kaj Sierhuis

Chấn thương đầu gối

Stijn Keller

Chấn thương vai

Ricardo Visus

Thẻ đỏ trực tiếp

Theo Barbet

Va chạm

Baptiste Guillaume

Thẻ đỏ trực tiếp

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Hà Lan
18/01 - 2024
VĐQG Hà Lan
25/01 - 2024
17/08 - 2024
15/05 - 2025

Thành tích gần đây Fortuna Sittard

VĐQG Hà Lan
15/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Almere City FC

VĐQG Hà Lan
15/05 - 2025
11/05 - 2025
27/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PSVPSV3324456276T T T T T
2AjaxAjax3323643375T B H B H
3FeyenoordFeyenoord3320854068T T T B T
4FC UtrechtFC Utrecht3318961763T T T B H
5AZ AlkmaarAZ Alkmaar3316892156B H T T T
6FC TwenteFC Twente3315991554H B T T B
7Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles3314910451H H B H T
8NEC NijmegenNEC Nijmegen3311715440T B H T T
9SC HeerenveenSC Heerenveen3311715-1740B T T B B
10Fortuna SittardFortuna Sittard3311715-1740B T B T H
11Sparta RotterdamSparta Rotterdam3391212-239T H B T H
12FC GroningenFC Groningen3310914-1139B T T B H
13PEC ZwollePEC Zwolle3391113-1038H B T H T
14HeraclesHeracles3391113-2038T B B T B
15NAC BredaNAC Breda338817-2432H H B B B
16Willem IIWillem II336720-2225B B H B B
17RKC WaalwijkRKC Waalwijk335721-3222B B B T B
18Almere City FCAlmere City FC334920-4121B B H B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X