- Kaj Sierhuis (Kiến tạo: Mitchell Dijks)37
- Justin Lonwijk (Kiến tạo: Oguzhan Ozyakup)59
- Ragnar Oratmangoen72
- Alen Halilovic (Thay: Justin Lonwijk)82
- Kristoffer Peterson (Thay: Oguzhan Ozyakup)82
- Loreintz Rosier (Thay: Ragnar Oratmangoen)82
- Siemen Voet (Thay: Inigo Cordoba)87
- Alessio Da Cruz (Thay: Kaj Sierhuis)90
- Alessio Da Cruz (Kiến tạo: Ivo Pinto)90+1'
- Anouar El Azzouzi21
- Kaj de Rooij (Thay: Filip Krastev)46
- Eliano Reijnders (Thay: Silvester van der Water)46
- Lennart Thy59
- Apostolos Vellios (Thay: Anouar El Azzouzi)69
- Bram van Polen77
- Lennart Thy (Kiến tạo: Apostolos Vellios)90+3'
Thống kê trận đấu Fortuna Sittard vs PEC Zwolle
số liệu thống kê
Fortuna Sittard
PEC Zwolle
43 Kiểm soát bóng 57
8 Phạm lỗi 11
21 Ném biên 26
3 Việt vị 1
29 Chuyền dài 13
7 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 0
2 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 7
5 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Fortuna Sittard vs PEC Zwolle
Fortuna Sittard (4-2-3-1): Michael Verrips (99), Ivo Pinto (12), Rodrigo Guth (14), Dimitrios Siovas (33), Mitchell Dijks (35), Oguzhan Ozyakup (15), Deroy Duarte (6), Justin Lonwijk (21), Ragnar Oratmangoen (34), Inigo Cordoba (7), Kaj Sierhuis (9)
PEC Zwolle (4-2-3-1): Jasper Schendelaar (1), Bram van Polen (2), Sam Kersten (4), Thomas Lam (13), Anselmo Garcia MacNulty (15), Anouar El Azzouzi (6), Davy van den Berg (11), Silvester Van der Water (8), Filip Yavorov Krastev (50), Odysseus Velanas (18), Lennart Thy (9)
Fortuna Sittard
4-2-3-1
99
Michael Verrips
12
Ivo Pinto
14
Rodrigo Guth
33
Dimitrios Siovas
35
Mitchell Dijks
15
Oguzhan Ozyakup
6
Deroy Duarte
21
Justin Lonwijk
34
Ragnar Oratmangoen
7
Inigo Cordoba
9
Kaj Sierhuis
9
Lennart Thy
18
Odysseus Velanas
50
Filip Yavorov Krastev
8
Silvester Van der Water
11
Davy van den Berg
6
Anouar El Azzouzi
15
Anselmo Garcia MacNulty
13
Thomas Lam
4
Sam Kersten
2
Bram van Polen
1
Jasper Schendelaar
PEC Zwolle
4-2-3-1
Thay người | |||
82’ | Justin Lonwijk Alen Halilovic | 46’ | Silvester van der Water Eliano Reijnders |
82’ | Ragnar Oratmangoen Rosier Loreintz | 46’ | Filip Krastev Kaj de Rooij |
82’ | Oguzhan Ozyakup Kristoffer Peterson | 69’ | Anouar El Azzouzi Apostolos Vellios |
87’ | Inigo Cordoba Siemen Voet | ||
90’ | Kaj Sierhuis Alessio Da Cruz |
Cầu thủ dự bị | |||
Luuk Koopmans | Kenneth Vermeer | ||
Tom Hendriks | Duke Verduin | ||
Siemen Voet | Lennart Czyborra | ||
Sadik Fofana | Damian van der Haar | ||
Nathan Markelo | Anthony Fontana | ||
Remy Vita | Eliano Reijnders | ||
Alen Halilovic | Teun Gijselhart | ||
Iman Griffith | Apostolos Vellios | ||
Alessio Da Cruz | Kaj de Rooij | ||
Rosier Loreintz | |||
Kristoffer Peterson | |||
Jayden Braaf |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Fortuna Sittard
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây PEC Zwolle
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 17 | 15 | 0 | 2 | 46 | 45 | T T T B T |
2 | Ajax | 17 | 12 | 3 | 2 | 21 | 39 | T H B T T |
3 | FC Utrecht | 17 | 11 | 3 | 3 | 6 | 36 | B H T H B |
4 | Feyenoord | 17 | 10 | 5 | 2 | 19 | 35 | T H T T B |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 14 | 32 | T T T T T |
6 | FC Twente | 17 | 9 | 4 | 4 | 11 | 31 | T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 17 | 7 | 4 | 6 | 0 | 25 | B H H T T |
9 | Willem II | 17 | 6 | 4 | 7 | 2 | 22 | H B B T T |
10 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | -8 | 22 | H T T B B |
11 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | -14 | 21 | B H T T B |
12 | NEC Nijmegen | 17 | 5 | 2 | 10 | -1 | 17 | B B B H B |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | B T H B H |
14 | FC Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | -12 | 16 | T B T H B |
15 | Heracles | 16 | 3 | 5 | 8 | -15 | 14 | B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 17 | 2 | 6 | 9 | -12 | 12 | B B B H B |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | -27 | 9 | B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | -23 | 7 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại