![]() Gervane Kastaneer 20 | |
![]() Yuta Nakayama 48 | |
![]() Nigel Lonwijk 59 | |
![]() Nigel Lonwijk (Kiến tạo: Ben Rienstra) 63 | |
![]() Ivo Pinto 88 |
Thống kê trận đấu PEC Zwolle vs Fortuna Sittard
số liệu thống kê

PEC Zwolle

Fortuna Sittard
63 Kiểm soát bóng 37
14 Phạm lỗi 10
22 Ném biên 27
2 Việt vị 2
35 Chuyền dài 17
9 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 1
7 Cú sút bị chặn 4
1 Phản công 2
6 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 4
4 Chăm sóc y tế 2
Đội hình xuất phát PEC Zwolle vs Fortuna Sittard
PEC Zwolle (3-4-1-2): Kostas Lamprou (1), Sam Kersten (15), Yuta Nakayama (4), Siemen Voet (3), Eliano Reijnders (23), Thomas van den Belt (20), Rico Strieder (13), Mees de Wit (34), Dean Huiberts (8), Gervane Kastaneer (7), Luka Adzic (11)
Fortuna Sittard (5-3-2): Yanick van Osch (1), Mickael Tirpan (25), Nigel Lonwijk (18), Andreas Samaris (22), Roel Janssen (4), George Cox (35), Tesfaldet Tekie (14), Deroy Duarte (6), Ben Rienstra (23), Mats Seuntjens (10), Zian Flemming (8)

PEC Zwolle
3-4-1-2
1
Kostas Lamprou
15
Sam Kersten
4
Yuta Nakayama
3
Siemen Voet
23
Eliano Reijnders
20
Thomas van den Belt
13
Rico Strieder
34
Mees de Wit
8
Dean Huiberts
7
Gervane Kastaneer
11
Luka Adzic
8
Zian Flemming
10
Mats Seuntjens
23
Ben Rienstra
6
Deroy Duarte
14
Tesfaldet Tekie
35
George Cox
4
Roel Janssen
22
Andreas Samaris
18
Nigel Lonwijk
25
Mickael Tirpan
1
Yanick van Osch

Fortuna Sittard
5-3-2
Thay người | |||
26’ | Dean Huiberts Mark Pabai | 80’ | Mickael Tirpan Ivo Pinto |
73’ | Rico Strieder Samir Lagsir | ||
74’ | Luka Adzic Slobodan Tedic | ||
85’ | Sam Kersten Rav van den Berg | ||
85’ | Thomas van den Belt Chardi Landu |
Cầu thủ dự bị | |||
Jasper Schendelaar | Ruben Van Kouwen | ||
Mike Hauptmeijer | Felix Dornebusch | ||
Slobodan Tedic | Samy Baghdadi | ||
Gabi Caschili | Arianit Ferati | ||
Samir Lagsir | Ivo Pinto | ||
Mark Pabai | Emil Hansson | ||
Elikia Mbinga | Stijn Hogervorst | ||
Rav van den Berg | Toshio Lake | ||
Ryan Koolwijk | Richie Musaba | ||
Chardi Landu | Tijjani Noslin | ||
Bassala Sambou | |||
Yigit Emre Celtik |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây PEC Zwolle
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Fortuna Sittard
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 22 | 4 | 2 | 39 | 70 | T T H T T |
2 | ![]() | 28 | 19 | 4 | 5 | 48 | 61 | B T T B T |
3 | ![]() | 28 | 16 | 8 | 4 | 30 | 56 | H T T T T |
4 | ![]() | 28 | 15 | 8 | 5 | 9 | 53 | T T B T H |
5 | ![]() | 28 | 13 | 8 | 7 | 14 | 47 | H T B B H |
6 | ![]() | 28 | 13 | 7 | 8 | 15 | 46 | B H H H B |
7 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 6 | 45 | T T T B H |
8 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -14 | 34 | T B H B T |
9 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -14 | 33 | T T B B H |
10 | ![]() | 28 | 7 | 11 | 10 | -13 | 32 | T B H T H |
11 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | -14 | 32 | H T H B B |
12 | ![]() | 28 | 7 | 10 | 11 | -5 | 31 | T H H T T |
13 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -2 | 30 | H B T H B |
14 | ![]() | 28 | 7 | 9 | 12 | -9 | 30 | B B H T H |
15 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -18 | 30 | B H H H B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -18 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 28 | 4 | 7 | 17 | -22 | 19 | B B B H H |
18 | ![]() | 28 | 4 | 7 | 17 | -32 | 19 | B B H T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại