Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Victor Nelsson12
  • Nicolo Zaniolo (Kiến tạo: Baris Alper Yilmaz)28
  • Mauro Icardi (Kiến tạo: Abdulkerim Bardakci)71
  • Dries Mertens (Thay: Baris Alper Yilmaz)73
  • Nicolo Zaniolo (Kiến tạo: Kerem Akturkoglu)79
  • Kaan Ayhan (Thay: Victor Nelsson)84
  • Juan Mata (Thay: Lucas Torreira)85
  • Yunus Akgun (Thay: Kerem Akturkoglu)87
  • Bafetimbi Gomis (Thay: Nicolo Zaniolo)87
  • Bright Osayi-Samuel (Thay: Diego Rossi)46
  • Luan Peres61
  • Emre Mor (Thay: Arda Guler)65
  • Ismail Yuksek (Thay: Willian Arao)67
  • Joao Pedro (Thay: Enner Valencia)76
  • Joshua King (Thay: Michy Batshuayi)76
  • Miha Zajc82
  • Ismail Yuksek90+2'

Thống kê trận đấu Galatasaray vs Fenerbahce

số liệu thống kê
Galatasaray
Galatasaray
Fenerbahce
Fenerbahce
53 Kiểm soát bóng 47
12 Phạm lỗi 14
20 Ném biên 11
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Galatasaray vs Fenerbahce

Galatasaray (4-2-3-1): Fernando Muslera (1), Sacha Boey (93), Victor Nelsson (25), Abdulkerim Bardakci (42), Kazimcan Karatas (88), Berkan Kutlu (22), Lucas Torreira (5), Nicolo Zaniolo (17), Baris Yilmaz (53), Kerem Akturkoglu (7), Mauro Icardi (99)

Fenerbahce (4-1-3-2): Irfan Can Egribayat (70), Ferdi Kadioglu (7), Samet Akaydin (3), Attila Szalai (41), Luan Peres (28), Willian Arao (5), Arda Guler (10), Miha Zajc (26), Diego Rossi (9), Enner Valencia (13), Michy Batshuayi (23)

Galatasaray
Galatasaray
4-2-3-1
1
Fernando Muslera
93
Sacha Boey
25
Victor Nelsson
42
Abdulkerim Bardakci
88
Kazimcan Karatas
22
Berkan Kutlu
5
Lucas Torreira
17 2
Nicolo Zaniolo
53
Baris Yilmaz
7
Kerem Akturkoglu
99
Mauro Icardi
23
Michy Batshuayi
13
Enner Valencia
9
Diego Rossi
26
Miha Zajc
10
Arda Guler
5
Willian Arao
28
Luan Peres
41
Attila Szalai
3
Samet Akaydin
7
Ferdi Kadioglu
70
Irfan Can Egribayat
Fenerbahce
Fenerbahce
4-1-3-2
Thay người
73’
Baris Alper Yilmaz
Dries Mertens
46’
Diego Rossi
Bright Osayi-Samuel
84’
Victor Nelsson
Kaan Ayhan
65’
Arda Guler
Emre Mor
85’
Lucas Torreira
Juan Mata
67’
Willian Arao
Ismail Yuksek
87’
Kerem Akturkoglu
Yunus Akgun
76’
Michy Batshuayi
Joshua King
87’
Nicolo Zaniolo
Bafetimbi Gomis
76’
Enner Valencia
Joao Pedro
Cầu thủ dự bị
Leo Dubois
Serdar Aziz
Dries Mertens
Mert Hakan Yandas
Yunus Akgun
Joshua King
Bafetimbi Gomis
Irfan Kahveci
Kaan Ayhan
Joao Pedro
Milot Rashica
Bright Osayi-Samuel
Sergio Oliveira
Jayden Oosterwolde
Emin Bayram
Ismail Yuksek
Okan Kocuk
Ertugrul Cetin
Juan Mata
Emre Mor

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
13/05 - 2013
11/11 - 2013
06/04 - 2014
18/10 - 2014
25/10 - 2015
21/11 - 2021
11/04 - 2022
08/01 - 2023
04/06 - 2023
24/12 - 2023
19/05 - 2024
22/09 - 2024

Thành tích gần đây Galatasaray

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
22/12 - 2024
17/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
08/12 - 2024
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
29/10 - 2024

Thành tích gần đây Fenerbahce

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
21/12 - 2024
15/12 - 2024
Europa League
11/12 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
07/12 - 2024
03/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
23/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
03/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GalatasarayGalatasaray1614202844T H T T T
2FenerbahceFenerbahce1611322536T T B T H
3SamsunsporSamsunspor169341230B H T B H
4GoztepeGoztepe168441028T B T H T
5EyupsporEyupspor17764727B H T B H
6BesiktasBesiktas16754726B H T B H
7Istanbul BasaksehirIstanbul Basaksehir15645422H B T T B
8Gaziantep FKGaziantep FK16637-221T B T B T
9AntalyasporAntalyaspor16637-821T T H T B
10KonyasporKonyaspor16556-520B H T H H
11RizesporRizespor16628-920T T B H B
12TrabzonsporTrabzonspor16475219T B H B T
13KasimpasaKasimpasa15474-119T B H H T
14SivassporSivasspor17548-719H B B B H
15AlanyasporAlanyaspor16466-318H T B T H
16KayserisporKayserispor16367-1615B B T B B
17Bodrum FKBodrum FK164210-1014B B B T B
18HataysporHatayspor15168-119T H H B H
19Adana DemirsporAdana Demirspor151212-235B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X