![]() Djalma 9 | |
![]() (Pen) Victor Osimhen 10 | |
![]() Romulo Cruz (Kiến tạo: Anthony Dennis) 27 | |
![]() Anthony Dennis 37 | |
![]() Gabriel Sara 58 | |
![]() Yunus Akgun (Kiến tạo: Dries Mertens) 61 | |
![]() Juan Santos (Thay: Kuryu Matsuki) 69 | |
![]() Victor Hugo (Thay: David Tijanic) 69 | |
![]() Juan (Thay: Kuryu Matsuki) 69 | |
![]() Roland Sallai (Thay: Dries Mertens) 74 | |
![]() Berkan Kutlu (Thay: Ismail Jakobs) 87 | |
![]() Michy Batshuayi (Thay: Victor Osimhen) 87 | |
![]() Ahmed Ildiz (Thay: Anthony Dennis) 89 | |
![]() Taha Altikardes (Thay: Lasse Nielsen) 89 | |
![]() Ismail Koybasi (Thay: Djalma) 89 | |
![]() Elias Jelert (Thay: Yunus Akgun) 90 | |
![]() Victor Nelsson (Thay: Baris Alper Yilmaz) 90 |
Thống kê trận đấu Galatasaray vs Goztepe
số liệu thống kê

Galatasaray

Goztepe
64 Kiểm soát bóng 36
12 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Galatasaray vs Goztepe
Galatasaray (4-2-3-1): Fernando Muslera (1), Kaan Ayhan (23), Davinson Sánchez (6), Abdülkerim Bardakcı (42), Ismail Jakobs (4), Lucas Torreira (34), Gabriel Sara (20), Barış Alper Yılmaz (53), Dries Mertens (10), Yunus Akgün (11), Victor Osimhen (45)
Goztepe (5-3-2): Mateusz Lis (97), Lasse Nielsen (24), Koray Gunter (22), Heliton (5), Malcom Bokele (26), Djalma (66), Kuryu Matsuki (7), Novatus Miroshi (20), Anthony Dennis (16), David Tijanic (43), Romulo (79)

Galatasaray
4-2-3-1
1
Fernando Muslera
23
Kaan Ayhan
6
Davinson Sánchez
42
Abdülkerim Bardakcı
4
Ismail Jakobs
34
Lucas Torreira
20
Gabriel Sara
53
Barış Alper Yılmaz
10
Dries Mertens
11
Yunus Akgün
45
Victor Osimhen
79
Romulo
43
David Tijanic
16
Anthony Dennis
20
Novatus Miroshi
7
Kuryu Matsuki
66
Djalma
26
Malcom Bokele
5
Heliton
22
Koray Gunter
24
Lasse Nielsen
97
Mateusz Lis

Goztepe
5-3-2
Thay người | |||
74’ | Dries Mertens Roland Sallai | 69’ | Kuryu Matsuki Juan |
87’ | Victor Osimhen Michy Batshuayi | 69’ | David Tijanic Victor Hugo |
87’ | Ismail Jakobs Berkan Kutlu | 89’ | Anthony Dennis Ahmed Ildiz |
90’ | Baris Alper Yilmaz Victor Nelsson | 89’ | Djalma Ismail Koybasi |
90’ | Yunus Akgun Elias Jelert | 89’ | Lasse Nielsen Taha Altikardes |
Cầu thủ dự bị | |||
Günay Güvenç | Arda Ozcimen | ||
Roland Sallai | Juan | ||
Victor Nelsson | Emircan Secgin | ||
Michy Batshuayi | Ahmed Ildiz | ||
Metehan Baltacı | Ogun Bayrak | ||
Eyüp Aydin | Nazim Sangare | ||
Elias Jelert | Izzet Furkan Malak | ||
Yusuf Demir | Ismail Koybasi | ||
Efe Akman | Taha Altikardes | ||
Berkan Kutlu | Victor Hugo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Galatasaray
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Europa League
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Goztepe
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 22 | 5 | 1 | 40 | 71 | H H T T B |
2 | ![]() | 27 | 20 | 5 | 2 | 42 | 65 | T H T H T |
3 | ![]() | 28 | 15 | 6 | 7 | 12 | 51 | B H T H B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 14 | 47 | T T B B T |
5 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 9 | 44 | B B T H B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | 6 | 39 | B T B B T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 8 | 9 | 10 | 38 | B H B H H |
8 | ![]() | 27 | 11 | 5 | 11 | 0 | 38 | B T T T B |
9 | ![]() | 28 | 9 | 11 | 8 | -3 | 38 | B H B T T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 12 | 36 | T B B T H |
11 | ![]() | 28 | 10 | 6 | 12 | -20 | 36 | T B T B T |
12 | ![]() | 28 | 9 | 7 | 12 | -6 | 34 | H T B T T |
13 | ![]() | 27 | 10 | 3 | 14 | -12 | 33 | B T T B B |
14 | ![]() | 28 | 8 | 7 | 13 | -10 | 31 | T B B B B |
15 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -8 | 30 | H B T B T |
16 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | T H T T B |
17 | ![]() | 27 | 7 | 9 | 11 | -14 | 30 | T B T B T |
18 | ![]() | 27 | 4 | 7 | 16 | -22 | 19 | T B T T B |
19 | ![]() | 27 | 2 | 4 | 21 | -39 | 0 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại