Thứ Năm, 03/04/2025
Yunus Akgun
6
Dries Mertens
16
Will Lankshear (Kiến tạo: Brennan Johnson)
18
Victor Osimhen (Kiến tạo: Dries Mertens)
31
Radu Dragusin
32
Victor Osimhen (Kiến tạo: Dries Mertens)
39
Rodrigo Bentancur (Thay: Brennan Johnson)
46
Dejan Kulusevski (Thay: Son Heung-min)
46
Dejan Kulusevski (Thay: Heung-Min Son)
46
Dejan Kulusevski
48
Will Lankshear
53
Gabriel Sara
54
Will Lankshear
60
Yves Bissouma
60
Pape Sarr (Thay: James Maddison)
66
Dominic Solanke (Thay: Lucas Bergvall)
66
Dominic Solanke (Kiến tạo: Pedro Porro)
69
Dominic Solanke (Thay: Lucas Bergvall)
69
Hakim Ziyech (Thay: Dries Mertens)
73
Kerem Demirbay (Thay: Victor Osimhen)
80
Elias Jelert (Thay: Yunus Akgun)
80
Michy Batshuayi (Thay: Mauro Icardi)
85
Berkan Kutlu (Thay: Gabriel Sara)
85
Rodrigo Bentancur
90+3'
Lucas Torreira
90+6'

Thống kê trận đấu Galatasaray vs Tottenham

số liệu thống kê
Galatasaray
Galatasaray
Tottenham
Tottenham
54 Kiểm soát bóng 46
14 Phạm lỗi 10
23 Ném biên 21
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 3
12 Sút không trúng đích 2
6 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
3 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Galatasaray vs Tottenham

Tất cả (38)
90+8'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+6' Thẻ vàng dành cho Lucas Torreira.

Thẻ vàng dành cho Lucas Torreira.

90+3' Thẻ vàng cho Rodrigo Bentancur.

Thẻ vàng cho Rodrigo Bentancur.

85'

Gabriel Sara rời sân và được thay thế bởi Berkan Kutlu.

85'

Mauro Icardi rời sân và được thay thế bởi Michy Batshuayi.

80'

Yunus Akgun rời sân và được thay thế bởi Elias Jelert.

80'

Victor Osimhen rời sân và được thay thế bởi Kerem Demirbay.

73'

Dries Mertens rời sân và được thay thế bởi Hakim Ziyech.

69'

Pedro Porro là người kiến tạo cho bàn thắng.

69' G O O O A A A L - Dominic Solanke đã ghi bàn thắng!

G O O O A A A L - Dominic Solanke đã ghi bàn thắng!

69'

Lucas Bergvall rời sân và được thay thế bởi Dominic Solanke.

66'

Lucas Bergvall rời sân và được thay thế bởi Dominic Solanke.

66'

James Maddison rời sân và được thay thế bởi Pape Sarr.

61' Thẻ vàng cho Yves Bissouma.

Thẻ vàng cho Yves Bissouma.

60' Thẻ vàng cho Yves Bissouma.

Thẻ vàng cho Yves Bissouma.

60' THẺ ĐỎ! - Will Lankshear nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Will Lankshear nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

54' Thẻ vàng cho Gabriel Sara.

Thẻ vàng cho Gabriel Sara.

53' Thẻ vàng cho Will Lankshear.

Thẻ vàng cho Will Lankshear.

48' Thẻ vàng dành cho Dejan Kulusevski.

Thẻ vàng dành cho Dejan Kulusevski.

46'

Brennan Johnson rời sân và được thay thế bởi Rodrigo Bentancur.

46'

Heung-Min Son rời sân và được thay thế bởi Dejan Kulusevski.

Đội hình xuất phát Galatasaray vs Tottenham

Galatasaray (3-4-1-2): Fernando Muslera (1), Kaan Ayhan (23), Davinson Sánchez (6), Abdülkerim Bardakcı (42), Barış Alper Yılmaz (53), Lucas Torreira (34), Gabriel Sara (20), Yunus Akgün (11), Dries Mertens (10), Victor Osimhen (45), Mauro Icardi (9)

Tottenham (4-3-3): Fraser Forster (20), Pedro Porro (23), Radu Drăgușin (6), Archie Gray (14), Ben Davies (33), James Maddison (10), Yves Bissouma (8), Lucas Bergvall (15), Brennan Johnson (22), William Lankshear (42), Son (7)

Galatasaray
Galatasaray
3-4-1-2
1
Fernando Muslera
23
Kaan Ayhan
6
Davinson Sánchez
42
Abdülkerim Bardakcı
53
Barış Alper Yılmaz
34
Lucas Torreira
20
Gabriel Sara
11
Yunus Akgün
10
Dries Mertens
45 2
Victor Osimhen
9
Mauro Icardi
7
Son
42
William Lankshear
22
Brennan Johnson
15
Lucas Bergvall
8
Yves Bissouma
10
James Maddison
33
Ben Davies
14
Archie Gray
6
Radu Drăgușin
23
Pedro Porro
20
Fraser Forster
Tottenham
Tottenham
4-3-3
Thay người
73’
Dries Mertens
Hakim Ziyech
46’
Heung-Min Son
Dejan Kulusevski
80’
Yunus Akgun
Elias Jelert
46’
Brennan Johnson
Rodrigo Bentancur
80’
Victor Osimhen
Kerem Demirbay
66’
James Maddison
Pape Matar Sarr
85’
Gabriel Sara
Berkan Kutlu
66’
Lucas Bergvall
Dominic Solanke
85’
Mauro Icardi
Michy Batshuayi
Cầu thủ dự bị
Batuhan Ahmet Şen
Guglielmo Vicario
Günay Güvenç
Callum Latif Olusesi
Elias Jelert
Brandon Austin
Victor Nelsson
Alfie Dorrington
Ali Yeşilyurt
Dante Cassanova
Metehan Baltacı
Dejan Kulusevski
Kerem Demirbay
Pape Matar Sarr
Berkan Kutlu
Rodrigo Bentancur
Hakim Ziyech
Luca Williams-Barnett
Efe Akman
Dominic Solanke
Yusuf Demir
Destiny Udogie
Michy Batshuayi
Tình hình lực lượng

Ismail Jakobs

Chấn thương đầu gối

Djed Spence

Chấn thương háng

Cristian Romero

Chấn thương bàn chân

Micky van de Ven

Chấn thương gân kheo

Richarlison

Chấn thương gân kheo

Timo Werner

Chấn thương háng

Mikey Moore

Không xác định

Wilson Odobert

Chấn thương đùi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
08/11 - 2024

Thành tích gần đây Galatasaray

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
30/03 - 2025
15/03 - 2025
10/03 - 2025
02/03 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
27/02 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
25/02 - 2025
Europa League
21/02 - 2025
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
18/02 - 2025
Europa League
14/02 - 2025
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
06/02 - 2025

Thành tích gần đây Tottenham

Premier League
16/03 - 2025
Europa League
14/03 - 2025
Premier League
09/03 - 2025
Europa League
07/03 - 2025
Premier League
27/02 - 2025
22/02 - 2025
16/02 - 2025
Cúp FA
10/02 - 2025
Carabao Cup
07/02 - 2025
Premier League
02/02 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X