![]() Muhammed Bayir 36 | |
![]() Goktug Erdem 42 | |
![]() Rashad Muhammed 44 | |
![]() Ahmet Arda Tuzcu (Thay: Dmytro Hrechyshkin) 45 | |
![]() Sami Gokhan Altiparmak (Thay: Aksel Aktas) 68 | |
![]() Melih Inan (Thay: Rashad Muhammed) 73 | |
![]() Abdullah Aydin (Thay: Jurgen Bardhi) 73 | |
![]() Bekim Balaj (Thay: Patrick Friday Eze) 76 | |
![]() Aykut Ceviker (Thay: Bekir Karadeniz) 76 | |
![]() Melih Inan 89 | |
![]() Erkam Resmen (Thay: Mikail Okyar) 89 | |
![]() Ulusoy Mert Kabasakal (Thay: Goktug Erdem) 90 |
Thống kê trận đấu Genclerbirligi vs Keciorengucu
số liệu thống kê

Genclerbirligi

Keciorengucu
51 Kiểm soát bóng 49
4 Phạm lỗi 9
12 Ném biên 13
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Genclerbirligi vs Keciorengucu
Thay người | |||
45’ | Dmytro Hrechyshkin Ahmet Arda Tuzcu | 73’ | Jurgen Bardhi Abdullah Aydin |
68’ | Aksel Aktas Sami Gokhan Altiparmak | 73’ | Rashad Muhammed Melih Inan |
90’ | Goktug Erdem Ulusoy Mert Kabasakal | 76’ | Patrick Friday Eze Bekim Balaj |
76’ | Bekir Karadeniz Aykut Ceviker | ||
89’ | Mikail Okyar Erkam Resmen |
Cầu thủ dự bị | |||
Sami Gokhan Altiparmak | Abdullah Aydin | ||
Huseyin Can | Bekim Balaj | ||
Ataberk Gok | Moustapha Camara | ||
Atalay Gokce | Aykut Ceviker | ||
Ulusoy Mert Kabasakal | Kayacan Erdogan | ||
Mert Kula | Melih Inan | ||
Kagan Ozkan | Erkam Resmen | ||
Ahmet Arda Tuzcu | Muhammed Emin Sarikaya | ||
Ibrahim Baran Kayikci | Hasim Arda Sarman | ||
Irfan Dogan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Genclerbirligi
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Keciorengucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 20 | 9 | 6 | 29 | 69 | T H T T B |
2 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 19 | 60 | T T B H B |
3 | ![]() | 35 | 16 | 11 | 8 | 12 | 59 | T T T H H |
4 | ![]() | 35 | 17 | 7 | 11 | 20 | 58 | T B H T B |
5 | ![]() | 35 | 15 | 12 | 8 | 5 | 57 | H H T H H |
6 | ![]() | 35 | 17 | 4 | 14 | 20 | 55 | T T B B T |
7 | ![]() | 35 | 13 | 15 | 7 | 9 | 54 | T H H T T |
8 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 12 | 52 | H H T H T |
9 | ![]() | 35 | 13 | 13 | 9 | 9 | 52 | T H T H T |
10 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 9 | 52 | H B T H T |
11 | ![]() | 35 | 14 | 9 | 12 | 12 | 51 | B T T T B |
12 | ![]() | 35 | 13 | 12 | 10 | 7 | 51 | H H H T B |
13 | ![]() | 35 | 13 | 11 | 11 | 6 | 50 | H H B H T |
14 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | -4 | 45 | H H T B B |
15 | ![]() | 35 | 11 | 12 | 12 | -8 | 45 | B T B T B |
16 | ![]() | 35 | 12 | 5 | 18 | -5 | 41 | B B H B T |
17 | ![]() | 35 | 11 | 7 | 17 | -6 | 40 | B T B B T |
18 | ![]() | 35 | 11 | 6 | 18 | -3 | 39 | B B B H B |
19 | ![]() | 35 | 7 | 9 | 19 | -27 | 30 | B B B B T |
20 | ![]() | 35 | 0 | 0 | 35 | -116 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại