Thứ Ba, 24/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Gil Vicente vs Rio Ave hôm nay 12-11-2023

Giải VĐQG Bồ Đào Nha - CN, 12/11

Kết thúc

Gil Vicente

Gil Vicente

1 : 1

Rio Ave

Rio Ave

Hiệp một: 0-0
CN, 22:30 12/11/2023
Vòng 11 - VĐQG Bồ Đào Nha
Municipal de Barcelos
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Miguel Monteiro (Thay: Roko Baturina)61
  • Tidjany Toure (Thay: Martim Neto)61
  • Miguel Monteiro66
  • Leonardo Buta (Thay: Kiko Vilas Boas)71
  • Pedro Tiba76
  • Thomas Luciano (Thay: Ze Carlos)81
  • Roan Wilson (Thay: Kanya Fujimoto)81
  • Miguel Nobrega27
  • Miguel Nobrega56
  • Hernani (Thay: Andre Pereira)71
  • Ze Manuel (Thay: Bruno Ventura)81
  • Ukra (Thay: Fabio Ronaldo)90
  • Vitor Gomes (Thay: Guga)90

Thống kê trận đấu Gil Vicente vs Rio Ave

số liệu thống kê
Gil Vicente
Gil Vicente
Rio Ave
Rio Ave
58 Kiểm soát bóng 42
10 Phạm lỗi 18
12 Ném biên 14
1 Việt vị 4
8 Chuyền dài 16
4 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 3
1 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gil Vicente vs Rio Ave

Gil Vicente (4-2-3-1): Andrew (42), Ze Carlos (2), Manuel Lopes (4), Ruben Fernandes (26), Kiko Vilas Boas (5), Pedro Miguel Amorim Pereira Silva (25), Martim Neto (76), Murilo (77), Kanya Fujimoto (10), Maxime Dominguez (8), Roko Baturina (21)

Rio Ave (3-4-3): Jhonatan (18), Josue Sa (23), Aderllan Santos (33), Miguel Nobrega (3), Joao Pedro Loureiro da Costa (20), Guga (6), Amine Oudrhiri (10), Fabio Ronaldo Costa Conceicao (77), Andre Pereira (95), Emmanuel Boateng (22), Bruno Ventura (11)

Gil Vicente
Gil Vicente
4-2-3-1
42
Andrew
2
Ze Carlos
4
Manuel Lopes
26
Ruben Fernandes
5
Kiko Vilas Boas
25
Pedro Miguel Amorim Pereira Silva
76
Martim Neto
77
Murilo
10
Kanya Fujimoto
8
Maxime Dominguez
21
Roko Baturina
11
Bruno Ventura
22
Emmanuel Boateng
95
Andre Pereira
77
Fabio Ronaldo Costa Conceicao
10
Amine Oudrhiri
6
Guga
20
Joao Pedro Loureiro da Costa
3
Miguel Nobrega
33
Aderllan Santos
23
Josue Sa
18
Jhonatan
Rio Ave
Rio Ave
3-4-3
Thay người
61’
Martim Neto
Tidjany Chabrol
71’
Andre Pereira
Hernani
61’
Roko Baturina
Jorge Miguel Castro Monteiro
81’
Bruno Ventura
Ze Manuel
71’
Kiko Vilas Boas
Leonardo Daniel Ulineia Buta
90’
Guga
Vitor Hugo Gomes Da Silva
81’
Kanya Fujimoto
Roan Wilson
90’
Fabio Ronaldo
Ukra
81’
Ze Carlos
Thomas Luciano
Cầu thủ dự bị
Leonardo Daniel Ulineia Buta
Audenirton Soares da Silva
Vinicius
Patrick William
Roan Wilson
Hernani
Tidjany Chabrol
Vitor Hugo Gomes Da Silva
Marlon Douglas de Sales Silva
Leonardo Ruiz
Roman Mory Diaman Gbane
Ukra
Jorge Miguel Castro Monteiro
Joao Pedro Salazar da Graca
Felipe Florencio da Silva
Renato Pantalon
Thomas Luciano
Ze Manuel

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bồ Đào Nha
13/01 - 2013
12/05 - 2013
26/10 - 2013
15/03 - 2014
06/12 - 2014
19/04 - 2015
17/09 - 2022
12/03 - 2023
12/11 - 2023
06/04 - 2024
Giao hữu
24/07 - 2024

Thành tích gần đây Gil Vicente

VĐQG Bồ Đào Nha
23/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
03/12 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
26/10 - 2024
05/10 - 2024
29/09 - 2024
22/09 - 2024

Thành tích gần đây Rio Ave

VĐQG Bồ Đào Nha
17/12 - 2024
08/12 - 2024
30/11 - 2024
10/11 - 2024
02/11 - 2024
28/10 - 2024
H1: 3-0
05/10 - 2024
30/09 - 2024
21/09 - 2024
H1: 1-0
15/09 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SportingSporting1512123337T B B T H
2FC PortoFC Porto1512122737B T H T T
3BenficaBenfica1411212635T T T H T
4SC BragaSC Braga158431128B T H H T
5Santa ClaraSanta Clara15906127T T T B B
6Vitoria de GuimaraesVitoria de Guimaraes14644422T B T B H
7Casa Pia ACCasa Pia AC15555-220H B H T T
8MoreirenseMoreirense15627-320T B T B B
9FamalicaoFamalicao15474119H B H H B
10Gil VicenteGil Vicente15456-717B B T T H
11Rio AveRio Ave14446-1016H T T B H
12EstorilEstoril14356-914B H T H B
13AVS Futebol SADAVS Futebol SAD15276-1113H B H H H
14BoavistaBoavista15267-912B H H B H
15NacionalNacional14338-1112B H B T B
16CF Estrela da AmadoraCF Estrela da Amadora14338-1212B T B T B
17FarenseFarense15339-1212H T H B T
18AroucaArouca153210-1711H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X