- Joao Teixeira (Kiến tạo: Joca)30
- (Pen) Abdul-Aziz Yakubu43
- Joca (Kiến tạo: Fabio Ronaldo)63
- Adrien Silva (Thay: Marios Vrousai)72
- Umaro Embalo (Thay: Fabio Ronaldo)72
- Costinha77
- Vitor Gomes (Thay: Joao Teixeira)79
- Ze Manuel (Thay: Mateo Tanlongo)80
- Ukra (Thay: Joca)86
- Vitor Gomes90+1'
- Tidjany Toure24
- Alex Pinto40
- Maxime Dominguez (Thay: Murilo)46
- Ze Carlos (Thay: Alex Pinto)46
- Martim Neto58
- Tidjany Toure61
- Jesus Castillo (Thay: Kanya Fujimoto)70
- Felix Correia (Thay: Martim Neto)71
- Mory Gbane (Thay: Pedro Tiba)84
Thống kê trận đấu Rio Ave vs Gil Vicente
số liệu thống kê
Rio Ave
Gil Vicente
50 Kiểm soát bóng 50
18 Phạm lỗi 14
13 Ném biên 19
3 Việt vị 3
11 Chuyền dài 10
1 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 1
3 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rio Ave vs Gil Vicente
Rio Ave (3-4-3): Jhonatan (18), Renato Pantalon (42), Aderllan Santos (33), Patrick William (4), Joao Pedro Loureiro da Costa (20), Mateo Tanlongo (5), Joao Teixeira (7), Marios Vroussay (27), Joca (14), Aziz (81), Fabio Ronaldo (77)
Gil Vicente (4-2-3-1): Andrew (42), Alex Pinto (67), Gabriel Pereira (13), Ruben Fernandes (26), Leonardo Buta (23), Pedro Tiba (25), Martim Neto (76), Murilo (77), Kanya Fujimoto (10), Tidjany Chabrol (7), Laurindo Dilson Aurelio (29)
Rio Ave
3-4-3
18
Jhonatan
42
Renato Pantalon
33
Aderllan Santos
4
Patrick William
20
Joao Pedro Loureiro da Costa
5
Mateo Tanlongo
7
Joao Teixeira
27
Marios Vroussay
14
Joca
81
Aziz
77
Fabio Ronaldo
29
Laurindo Dilson Aurelio
7
Tidjany Chabrol
10
Kanya Fujimoto
77
Murilo
76
Martim Neto
25
Pedro Tiba
23
Leonardo Buta
26
Ruben Fernandes
13
Gabriel Pereira
67
Alex Pinto
42
Andrew
Gil Vicente
4-2-3-1
Thay người | |||
72’ | Fabio Ronaldo Umaro Embalo | 46’ | Alex Pinto Ze Carlos |
72’ | Marios Vrousai Adrien Silva | 46’ | Murilo Maxime Dominguez |
79’ | Joao Teixeira Vitor Hugo Gomes Da Silva | 70’ | Kanya Fujimoto Jesus Castillo |
80’ | Mateo Tanlongo Ze Manuel | 71’ | Martim Neto Felix Correia |
86’ | Joca Ukra | 84’ | Pedro Tiba Roman Mory Diaman Gbane |
Cầu thủ dự bị | |||
Audenirton Soares da Silva | Stanislav Kritsyuk | ||
Vitor Hugo Gomes Da Silva | Ze Carlos | ||
Umaro Embalo | Kiko Vilas Boas | ||
Adrien Silva | Jesus Castillo | ||
Ukra | Maxime Dominguez | ||
Joao Graca | Ali Alipour | ||
Cristian Castro Devenish | Roman Mory Diaman Gbane | ||
Helder Sa | Jonathan Buatu | ||
Ze Manuel | Felix Correia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
Thành tích gần đây Rio Ave
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Gil Vicente
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 15 | 12 | 1 | 2 | 33 | 37 | T B B T H |
2 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 27 | 37 | B T H T T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 26 | 35 | T T T H T |
4 | SC Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 11 | 28 | B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 1 | 27 | T T T B B |
6 | Vitoria de Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | -2 | 20 | H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | -3 | 20 | T B T B B |
9 | Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 1 | 19 | H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | -7 | 17 | B B T T H |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | -10 | 16 | H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | -9 | 14 | B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | -11 | 13 | H B H H H |
14 | Boavista | 15 | 2 | 6 | 7 | -9 | 12 | B H H B H |
15 | Nacional | 14 | 3 | 3 | 8 | -11 | 12 | B H B T B |
16 | CF Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | -12 | 12 | B T B T B |
17 | Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | -12 | 12 | H T H B T |
18 | Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | -17 | 11 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại