![]() Louis Dennis 7 | |
![]() Jude Arthurs 26 | |
![]() Remeao Hutton (Thay: Max Clark) 46 | |
![]() Armani Little (Thay: Timothee Dieng) 46 | |
![]() Jayden Clarke (Thay: Jack Nolan) 46 | |
![]() Armani Little 53 | |
![]() Elliott Nevitt (Thay: Ethan Coleman) 55 | |
![]() Levi Amantchi (Thay: Louis Dennis) 71 | |
![]() Kamarl Grant (Kiến tạo: Corey Whitely) 76 | |
![]() Euan Williams (Thay: Jonathan Williams) 77 | |
![]() Ashley Charles (Thay: Jude Arthurs) 80 | |
![]() Callum Reynolds (Thay: Deji Elerewe) 80 | |
![]() (Pen) Elliott Nevitt 88 | |
![]() Olufela Olomola (Thay: Michael Cheek) 88 | |
![]() Kamarl Grant 89 | |
![]() Olufela Olomola (Thay: Michael Cheek) 90 | |
![]() Joseph Gbode 90+5' | |
![]() Olufela Olomola 90+5' |
Thống kê trận đấu Gillingham vs Bromley
số liệu thống kê

Gillingham
Bromley
69 Kiểm soát bóng 31
11 Phạm lỗi 13
36 Ném biên 28
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Gillingham vs Bromley
Gillingham (4-2-3-1): Glenn Morris (1), Robbie McKenzie (14), Max Ehmer (5), Shadrach Ogie (22), Max Clark (3), Timothee Dieng (38), Ethan Coleman (6), Jack Nolan (7), Jonny Williams (10), Joseph Gbode (29), Josh Andrews (9)
Bromley (4-4-2): Grant Smith (1), Kamarl Grant (16), Omar Sowunmi (5), Deji Elerewe (3), Idris Odutayo (30), Daniel Imray (25), Ben Thompson (32), Jude Arthurs (20), Corey Whitely (18), Louis Dennis (11), Michael Cheek (9)

Gillingham
4-2-3-1
1
Glenn Morris
14
Robbie McKenzie
5
Max Ehmer
22
Shadrach Ogie
3
Max Clark
38
Timothee Dieng
6
Ethan Coleman
7
Jack Nolan
10
Jonny Williams
29
Joseph Gbode
9
Josh Andrews
9
Michael Cheek
11
Louis Dennis
18
Corey Whitely
20
Jude Arthurs
32
Ben Thompson
25
Daniel Imray
30
Idris Odutayo
3
Deji Elerewe
5
Omar Sowunmi
16
Kamarl Grant
1
Grant Smith
Bromley
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Max Clark Remeao Hutton | 71’ | Louis Dennis Levi Amantchi |
46’ | Timothee Dieng Armani Little | 80’ | Deji Elerewe Callum Reynolds |
46’ | Jack Nolan Jayden Clarke | 80’ | Jude Arthurs Ashley Charles |
55’ | Ethan Coleman Elliott Nevitt | 90’ | Michael Cheek Olufela Olomola |
77’ | Jonathan Williams Euan Williams |
Cầu thủ dự bị | |||
Luca Ashby-Hammond | Sam Long | ||
Sam Gale | Callum Reynolds | ||
Remeao Hutton | Ashley Charles | ||
Armani Little | Byron Clark Webster | ||
Euan Williams | Levi Amantchi | ||
Jayden Clarke | Cameron Congreve | ||
Elliott Nevitt | Olufela Olomola |
Nhận định Gillingham vs Bromley
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Gillingham
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Bromley
Hạng 4 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 41 | 21 | 10 | 10 | 20 | 73 | B T H B T |
2 | ![]() | 41 | 20 | 13 | 8 | 14 | 73 | T B T T T |
3 | ![]() | 41 | 20 | 12 | 9 | 23 | 72 | H H H H B |
4 | ![]() | 40 | 20 | 10 | 10 | 15 | 70 | H H T H T |
5 | ![]() | 41 | 19 | 11 | 11 | 23 | 68 | T H H B T |
6 | ![]() | 41 | 19 | 11 | 11 | 21 | 68 | B H T T B |
7 | ![]() | 41 | 20 | 5 | 16 | -1 | 65 | B T T B T |
8 | ![]() | 41 | 15 | 17 | 9 | 9 | 62 | T B B H T |
9 | ![]() | 41 | 15 | 16 | 10 | 6 | 61 | H H B T B |
10 | ![]() | 40 | 16 | 10 | 14 | 12 | 58 | T H T T B |
11 | ![]() | 40 | 15 | 13 | 12 | 4 | 58 | B T T H H |
12 | 41 | 14 | 14 | 13 | 5 | 56 | H B B H T | |
13 | ![]() | 41 | 14 | 14 | 13 | 4 | 56 | B H T T B |
14 | ![]() | 41 | 13 | 15 | 13 | 4 | 54 | H H B T T |
15 | ![]() | 41 | 14 | 10 | 17 | 0 | 52 | H T B H T |
16 | ![]() | 41 | 13 | 11 | 17 | -10 | 50 | H B B B B |
17 | ![]() | 41 | 13 | 8 | 20 | -17 | 47 | T B B H B |
18 | ![]() | 40 | 11 | 13 | 16 | -8 | 46 | H H H H H |
19 | ![]() | 41 | 13 | 7 | 21 | -14 | 46 | T H B B B |
20 | ![]() | 41 | 12 | 9 | 20 | -19 | 45 | B H H T B |
21 | ![]() | 41 | 10 | 13 | 18 | -22 | 43 | T H T B T |
22 | ![]() | 41 | 10 | 12 | 19 | -17 | 42 | H H H B B |
23 | ![]() | 41 | 10 | 6 | 25 | -23 | 36 | H B T T B |
24 | ![]() | 41 | 8 | 10 | 23 | -29 | 34 | T H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại