Artem Dovbyk bị phạt vì đẩy Domingos Duarte.
- Yangel Herrera (Kiến tạo: Savio)12
- Paulo Gazzaniga45+3'
- Cristhian Stuani (Kiến tạo: Miguel Gutierrez)55
- Ivan Martin62
- Cristhian Stuani65
- Artem Dovbyk (Thay: Cristhian Stuani)71
- Valery Fernandez (Thay: Savio)72
- Pablo Torre (Thay: Ivan Martin)84
- Bernardo (Thay: Arnau Martinez)90
- Silvi Clua (Thay: Yangel Herrera)90
- Juanmi Latasa7
- Borja Mayoral28
- Stefan Mitrovic29
- Pepe Bordalas30
- Djene50
- Choco Lozano (Thay: Borja Mayoral)59
- Cristian Portu (Thay: Stefan Mitrovic)59
- Anthony Lozano (Thay: Borja Mayoral)59
- Santi Garcia (Thay: Carles Alena)66
- Gorka Rivera (Thay: Damian Suarez)88
- Domingos Duarte90+3'
Thống kê trận đấu Girona vs Getafe
Diễn biến Girona vs Getafe
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Girona: 65%, Getafe: 35%.
Getafe thực hiện quả ném biên bên phần sân bên mình.
Quả phát bóng lên cho Girona.
Getafe đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Valery Fernandez giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Anthony Lozano tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
Silvi Clua bị phạt vì đẩy Nemanja Maksimovic.
Gorka Rivera của Getafe chặn đường chuyền về phía vòng cấm.
Girona đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Juanmi Latasa bị phạt vì đẩy Bernardo.
Kiểm soát bóng: Girona: 65%, Getafe: 35%.
Girona đang kiểm soát bóng.
Quả phát bóng lên cho Getafe.
Trọng tài rút thẻ vàng đối với Domingos Duarte vì hành vi phi thể thao.
Trọng tài rút thẻ vàng đối với Domingos Duarte vì hành vi phi thể thao.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi David Lopez của Girona vấp phải Juanmi Latasa
Trọng tài thứ tư cho biết thời gian còn lại là 8 phút.
Trọng tài cho quả phạt trực tiếp khi Artem Dovbyk của Girona vấp ngã Cristian Portu
Domingos Duarte giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Đội hình xuất phát Girona vs Getafe
Girona (4-1-4-1): Paulo Gazzaniga (13), Martinez Arnau (4), David Lopez (5), Daley Blind (17), Miguel Gutierrez (3), Aleix Garcia (14), Savio (16), Yangel Herrera (21), Ivan Martin (23), Viktor Tsygankov (8), Cristhian Stuani (7)
Getafe (4-4-2): David Soria (13), Juan Iglesias (21), Domingos Duarte (6), Stefan Mitrovic (23), Gaston Alvarez (4), Damian Suarez (22), Djene (2), Nemanja Maksimovic (20), Carles Alena (11), Borja Mayoral (19), Juanmi Latasa (14)
Thay người | |||
71’ | Cristhian Stuani Artem Dovbyk | 59’ | Stefan Mitrovic Portu |
72’ | Savio Valery Fernandez | 59’ | Borja Mayoral Choco Lozano |
84’ | Ivan Martin Pablo Torre | 66’ | Carles Alena Santi Garcia |
90’ | Arnau Martinez Bernardo Espinosa |
Cầu thủ dự bị | |||
Toni Fuidias | Daniel Fuzato | ||
Pablo Torre | Jorge Benito de Valle Martin | ||
Silvi Clua | Fabrizio German Angileri | ||
Valery Fernandez | Omar Alderete | ||
Juan Carlos | Gorka Rivera | ||
Toni Fuidias Ribera | Portu | ||
Bernardo Espinosa | Santiago Garcia Gonzalez | ||
Juanpe | Choco Lozano | ||
Yan Couto | Fabrizio Angileri | ||
Pablo Torre Carral | Santi Garcia | ||
Artem Dovbyk | Jorge Benito | ||
Manu Vallejo | |||
Iker Almena |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Girona vs Getafe
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Girona
Thành tích gần đây Getafe
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại