Thứ Tư, 07/05/2025
Javi Ontiveros
45+3'
Reinier
45+3'
Miguel Rubio
45+4'
Myrto Uzuni (Thay: Reinier)
64
Oscar Naasei Oppong (Thay: Pablo Insua)
64
Georgiy Tsitaishvili (Thay: Siren Diao)
65
Heorhiy Tsitaishvili (Thay: Siren Diao)
65
Federico San Emeterio
67
Ivan Alejo (Thay: Javi Ontiveros)
71
Miguel Angel Brau
76
Martin Hongla (Thay: Gonzalo Villar)
77
Oscar Melendo (Thay: Roger Marti)
78
Christopher Ramos (Thay: Brian Ocampo)
78
Alex Fernandez (Thay: Federico San Emeterio)
83
Ruben Sobrino (Thay: Carlos Fernandez)
83
Pablo Saenz (Thay: Sergio Rodelas)
86
Fali
90
Martin Hongla
90+4'

Thống kê trận đấu Granada vs Cadiz

số liệu thống kê
Granada
Granada
Cadiz
Cadiz
58 Kiểm soát bóng 42
16 Phạm lỗi 15
31 Ném biên 23
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
14 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Granada vs Cadiz

Tất cả (30)
90+7'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+4' Thẻ vàng cho Martin Hongla.

Thẻ vàng cho Martin Hongla.

90+4' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90' Thẻ vàng cho Fali.

Thẻ vàng cho Fali.

90' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

86'

Sergio Rodelas rời sân và được thay thế bởi Pablo Saenz.

83'

Carlos Fernandez rời sân và được thay thế bởi Ruben Sobrino.

83'

Federico San Emeterio rời sân và được thay thế bởi Alex Fernandez.

83'

Federico San Emeterio rời sân và được thay thế bởi [player2].

78'

Brian Ocampo rời sân và được thay thế bởi Christopher Ramos.

78'

Roger Marti rời sân và được thay thế bởi Oscar Melendo.

78'

Roger Marti đang rời sân và được thay thế bởi [player2].

77'

Gonzalo Villar rời sân và được thay thế bởi Martin Hongla.

76' Thẻ vàng cho Miguel Angel Brau.

Thẻ vàng cho Miguel Angel Brau.

76' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

71'

Javi Ontiveros rời sân và được thay thế bởi Ivan Alejo.

67' Thẻ vàng cho Federico San Emeterio.

Thẻ vàng cho Federico San Emeterio.

65'

Siren Diao rời sân và được thay thế bởi Heorhiy Tsitaishvili.

64'

Siren Diao rời sân và được thay thế bởi Heorhiy Tsitaishvili.

64'

Siren Diao rời sân và được thay thế bởi [player2].

67' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

Đội hình xuất phát Granada vs Cadiz

Granada (4-4-2): Diego Mariño (25), Ricard Sánchez (12), Pablo Insua (5), Miguel Rubio (4), Miguel Angel Brau Blanquez (3), Sergio Rodelas (26), Gonzalo Villar (8), Sergio Ruiz (20), Reinier (19), Shon Weissman (9), Siren Diao (30)

Cadiz (4-4-2): David Gil (1), Fali (3), Bojan Kovacevic (14), Víctor Chust (5), Jose Matos (18), Javier Ontiveros (22), Fede San Emeterio (6), Gonzalo Escalante (17), Brian Ocampo (10), Roger Martí (9), Carlos Fernández (23)

Granada
Granada
4-4-2
25
Diego Mariño
12
Ricard Sánchez
5
Pablo Insua
4
Miguel Rubio
3
Miguel Angel Brau Blanquez
26
Sergio Rodelas
8
Gonzalo Villar
20
Sergio Ruiz
19
Reinier
9
Shon Weissman
30
Siren Diao
23
Carlos Fernández
9
Roger Martí
10
Brian Ocampo
17
Gonzalo Escalante
6
Fede San Emeterio
22
Javier Ontiveros
18
Jose Matos
5
Víctor Chust
14
Bojan Kovacevic
3
Fali
1
David Gil
Cadiz
Cadiz
4-4-2
Thay người
64’
Pablo Insua
Oscar Naasei Oppong
71’
Javi Ontiveros
Iván Alejo
64’
Reinier
Myrto Uzuni
78’
Brian Ocampo
Chris Ramos
65’
Siren Diao
Georgiy Tsitaishvili
78’
Roger Marti
Óscar Melendo
77’
Gonzalo Villar
Martin Hongla
83’
Carlos Fernandez
Rubén Sobrino
86’
Sergio Rodelas
Pablo Saenz Ezquerra
83’
Federico San Emeterio
Álex
Cầu thủ dự bị
Lucas Perez
Marco Viciana
Oscar Naasei Oppong
Francisco Mwepu
Loïc Williams
Victor Aznar
Manu Trigueros
Jose Antonio De la Rosa
Pablo Saenz Ezquerra
Rubén Sobrino
Kamil Jozwiak
Chris Ramos
Theo Corbeanu
Óscar Melendo
Manu Lama
Iván Alejo
Georgiy Tsitaishvili
Álex
Myrto Uzuni
Julio Cabrera
Luca Zidane
Antonio Cristian
Martin Hongla
Jose Antonio Caro
Huấn luyện viên

Robert Moreno

Sergio Gonzalez

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
04/10 - 2020
02/05 - 2021
H1: 0-1
14/12 - 2021
H1: 1-0
01/03 - 2022
H1: 0-0
03/01 - 2024
H1: 1-0
30/03 - 2024
H1: 0-0
Hạng 2 Tây Ban Nha
23/11 - 2024
17/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Granada

Hạng 2 Tây Ban Nha
03/05 - 2025
H1: 1-0
26/04 - 2025
H1: 1-1
20/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
H1: 1-0
29/03 - 2025
23/03 - 2025
17/03 - 2025
H1: 1-0
10/03 - 2025
02/03 - 2025
H1: 2-0

Thành tích gần đây Cadiz

Hạng 2 Tây Ban Nha
03/05 - 2025
H1: 2-0
26/04 - 2025
20/04 - 2025
H1: 1-1
12/04 - 2025
H1: 0-0
07/04 - 2025
H1: 0-0
01/04 - 2025
H1: 0-0
24/03 - 2025
H1: 1-0
17/03 - 2025
H1: 1-0
09/03 - 2025
H1: 0-0
03/03 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ElcheElche38201172271
2LevanteLevante38181372267
3Racing SantanderRacing Santander38199101566
4Real OviedoReal Oviedo38181191165
5MirandesMirandes38198111565
6AlmeriaAlmeria381711101462
7GranadaGranada381611111259
8HuescaHuesca381610121258
9CordobaCordoba38141212154
10DeportivoDeportivo38131411953
11AlbaceteAlbacete38131213-251
12Burgos CFBurgos CF3814915-651
13CadizCadiz38121313-149
14EibarEibar38121313-249
15MalagaMalaga38111611-249
16CastellonCastellon38131015149
17Sporting GijonSporting Gijon38111413047
18Real ZaragozaReal Zaragoza38111215-545
19CD EldenseCD Eldense38101018-1940
20TenerifeTenerife3881119-1635
21Racing de FerrolRacing de Ferrol3851122-3926
22CartagenaCartagena385528-4220
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X