![]() Kaly Sene 9 | |
![]() Allan Arigoni (Kiến tạo: Petar Pusic) 26 | |
![]() Noah Loosli 33 | |
![]() Vincent Sierro 35 | |
![]() Nicolas Buergy 82 | |
![]() Theoson Jordan Siebatcheu (Kiến tạo: Michel Aebischer) 90+3' | |
![]() Ulisses Garcia 90+3' | |
![]() Nuno Da Silva 90+4' |
Thống kê trận đấu Grasshopper vs Young Boys
số liệu thống kê

Grasshopper

Young Boys
41 Kiểm soát bóng 59
14 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 15
2 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Grasshopper vs Young Boys
Grasshopper (3-4-1-2): Andre Moreira (1), Noah Loosli (41), Djibril Diani (29), Toti Gomes (24), Allan Arigoni (34), Christian Herc (28), Hayao Kawabe (40), Dominik Schmid (31), Petar Pusic (10), Leo Bonatini (11), Kaly Sene (17)
Young Boys (4-4-2): Guillaume Faivre (91), Quentin Maceiras (24), Nicolas Buergy (14), Sandro Lauper (30), Jordan Lefort (25), Christian Fassnacht (16), Michel Aebischer (20), Vincent Sierro (8), Fabian Rieder (32), Meschack Elia (15), Wilfried Kanga (9)

Grasshopper
3-4-1-2
1
Andre Moreira
41
Noah Loosli
29
Djibril Diani
24
Toti Gomes
34
Allan Arigoni
28
Christian Herc
40
Hayao Kawabe
31
Dominik Schmid
10
Petar Pusic
11
Leo Bonatini
17
Kaly Sene
9
Wilfried Kanga
15
Meschack Elia
32
Fabian Rieder
8
Vincent Sierro
20
Michel Aebischer
16
Christian Fassnacht
25
Jordan Lefort
30
Sandro Lauper
14
Nicolas Buergy
24
Quentin Maceiras
91
Guillaume Faivre

Young Boys
4-4-2
Thay người | |||
72’ | Petar Pusic Ermir Lenjani | 13’ | Christian Fassnacht Nicolas Ngamaleu |
73’ | Allan Arigoni Aleksandar Cvetkovic | 64’ | Quentin Maceiras Silvan Hefti |
87’ | Kaly Sene Nuno Da Silva | 64’ | Jordan Lefort Ulisses Garcia |
87’ | Djibril Diani Florian Hoxha | 64’ | Vincent Sierro Theoson Jordan Siebatcheu |
82’ | Fabian Rieder Miralem Sulejmani |
Cầu thủ dự bị | |||
Ermir Lenjani | Silvan Hefti | ||
Mateo Matic | Ulisses Garcia | ||
Aleksandar Cvetkovic | Christopher Martins | ||
Nuno Da Silva | Miralem Sulejmani | ||
Shkelqim Demhasaj | Nico Maier | ||
Leonardo Campana | Nicolas Ngamaleu | ||
Nikola Gjorgjev | Felix Mambimbi | ||
Florian Hoxha | Leandro Zbinden | ||
Theoson Jordan Siebatcheu |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Grasshopper
VĐQG Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Young Boys
VĐQG Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
VĐQG Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 16 | 7 | 8 | 31 | 55 | H B T T T |
2 | ![]() | 31 | 14 | 9 | 8 | 8 | 51 | T B T B B |
3 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 11 | 50 | T T T T H |
4 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 6 | 48 | H B T H B |
5 | ![]() | 31 | 14 | 6 | 11 | 3 | 48 | B T B T B |
6 | ![]() | 31 | 13 | 8 | 10 | 1 | 47 | B T T H H |
7 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | 7 | 44 | B T B H T |
8 | ![]() | 31 | 11 | 10 | 10 | 2 | 43 | T B B H T |
9 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -9 | 35 | T H H B B |
10 | ![]() | 31 | 8 | 9 | 14 | -18 | 33 | T T H B H |
11 | ![]() | 31 | 6 | 12 | 13 | -11 | 30 | B H B B T |
12 | ![]() | 31 | 6 | 6 | 19 | -31 | 24 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại