![]() David Moyo 6 | |
![]() Scott Martin (Thay: Andy Ryan) 46 | |
![]() Scott Martin 67 | |
![]() Gary Oliver (Thay: Gavin Reilly) 72 | |
![]() Joshua Mullin (Thay: Jamie Hamilton) 76 | |
![]() Alex King (Thay: Mark Russell) 82 | |
![]() Lewis McGrattan (Thay: Michael Ledger) 82 | |
![]() Alex King 83 | |
![]() Gozie Ugwu 85 | |
![]() Cameron Blues 86 | |
![]() Daniel O'Reilly 86 | |
![]() Reegan Mimnaugh (Thay: Scott Martin) 88 | |
![]() Matthew Shiels (Thay: Kieran MacDonald) 90 | |
![]() Lewis McGrattan 90+2' |
Thống kê trận đấu Greenock Morton vs Hamilton Academical
số liệu thống kê

Greenock Morton

Hamilton Academical
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Greenock Morton vs Hamilton Academical
Greenock Morton (3-4-1-2): Jack Hamilton (1), Oisin McEntee (5), Michael Ledger (2), Brian McLean (4), Jamie Brandon (12), Cameron Blues (8), Iain Wilson (27), Mark Russell (15), Robbie Muirhead (9), Gozie Ugwu (11), Gavin Reilly (14)
Hamilton Academical (4-3-2-1): Ryan Fulton (1), Jamie Hamilton (6), Mihai Popescu (3), Brian Easton (5), Daniel O'Reilly (34), Lewis Spence (14), Steve Lawson (24), Kieran MacDonald (7), Andy Ryan (9), Andy Winter (19), David Moyo (20)

Greenock Morton
3-4-1-2
1
Jack Hamilton
5
Oisin McEntee
2
Michael Ledger
4
Brian McLean
12
Jamie Brandon
8
Cameron Blues
27
Iain Wilson
15
Mark Russell
9
Robbie Muirhead
11
Gozie Ugwu
14
Gavin Reilly
20
David Moyo
19
Andy Winter
9
Andy Ryan
7
Kieran MacDonald
24
Steve Lawson
14
Lewis Spence
34
Daniel O'Reilly
5
Brian Easton
3
Mihai Popescu
6
Jamie Hamilton
1
Ryan Fulton

Hamilton Academical
4-3-2-1
Thay người | |||
72’ | Gavin Reilly Gary Oliver | 46’ | Reegan Mimnaugh Scott Martin |
82’ | Mark Russell Alex King | 76’ | Jamie Hamilton Joshua Mullin |
82’ | Michael Ledger Lewis McGrattan | 88’ | Scott Martin Reegan Mimnaugh |
90’ | Kieran MacDonald Matthew Shiels |
Cầu thủ dự bị | |||
Alex King | Duncan Nicolson | ||
Alexander Easdale | Adam McGowan | ||
Lewis McGrattan | Ellis Brown | ||
Darren Hynes | Matthew Shiels | ||
Reece Lyon | Reegan Mimnaugh | ||
Gary Oliver | Joshua Mullin | ||
Kyle Jacobs | Lewis Smith | ||
Joshua Bysouth | Scott Martin | ||
Lewis McGregor | Joe Hilton |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Greenock Morton
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Hamilton Academical
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng nhất Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 19 | 6 | 4 | 34 | 63 | T H T T T |
2 | ![]() | 29 | 15 | 10 | 4 | 17 | 55 | T T H H H |
3 | ![]() | 29 | 16 | 6 | 7 | 20 | 54 | B T T B B |
4 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 4 | 44 | B H H T T |
5 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | -3 | 37 | B B B T T |
6 | ![]() | 28 | 11 | 4 | 13 | -6 | 37 | T B B H T |
7 | ![]() | 29 | 9 | 6 | 14 | -5 | 33 | H T B B B |
8 | ![]() | 29 | 8 | 4 | 17 | -20 | 28 | B T H B B |
9 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -11 | 27 | H B T B B |
10 | ![]() | 29 | 5 | 6 | 18 | -30 | 21 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại