- Loris Nery (Thay: Bart Straalman)15
- Marcellin Anani (Thay: Jordan Tell)25
- Marcellin Anani (Kiến tạo: Abdoulie Sanyang)39
- Jordy Gaspar49
- Abdel Hakim Abdallah (Thay: Jordy Gaspar)71
- Orges Bunjaku (Thay: Abdoulie Sanyang)72
- Manuel De Iriondo (Thay: Florian Michel)72
- Chadrac Akolo (Thay: Toluwalase Arokodare)46
- Arnaud Lusamba (Thay: Kader Bamba)46
- Mateo Pavlovic49
- Ibrahim Mandefu53
- Aliou Badji (Kiến tạo: Arnaud Lusamba)65
- Owen Gene (Thay: Mateo Pavlovic)67
- Mathis Lachuer (Thay: Emmanuel Lomotey)67
- Mamadou Fofana (Thay: Nicholas Opoku)67
- Chadrac Akolo78
Thống kê trận đấu Grenoble vs Amiens
số liệu thống kê
Grenoble
Amiens
38 Kiểm soát bóng 62
12 Phạm lỗi 12
24 Ném biên 13
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Grenoble vs Amiens
Grenoble (3-4-2-1): Brice Maubleu (1), Loic Nestor (14), Adrien Monfray (5), Bart Straalman (3), Jordy Gaspar (12), Franck-Yves Bambock (6), Florian Michel (10), Alex Gersbach (20), Joris Correa (26), Abdoulie Sanyang (2), Jordan Tell (24)
Amiens (3-5-2): Regis Gurtner (1), Nicholas Opoku (4), Mateo Pavlovic (14), Formose Mendy (5), Jessy Bennet (21), Kader Bamba (7), Emmanuel Lomotey (12), Ibrahim Mandefu (32), Aliou Badji (17), Toluwalase Arokodare (9)
Grenoble
3-4-2-1
1
Brice Maubleu
14
Loic Nestor
5
Adrien Monfray
3
Bart Straalman
12
Jordy Gaspar
6
Franck-Yves Bambock
10
Florian Michel
20
Alex Gersbach
26
Joris Correa
2
Abdoulie Sanyang
24
Jordan Tell
9
Toluwalase Arokodare
17
Aliou Badji
32
Ibrahim Mandefu
12
Emmanuel Lomotey
7
Kader Bamba
21
Jessy Bennet
5
Formose Mendy
14
Mateo Pavlovic
4
Nicholas Opoku
1
Regis Gurtner
Amiens
3-5-2
Thay người | |||
15’ | Bart Straalman Loris Nery | 46’ | Toluwalase Arokodare Chadrac Akolo |
25’ | Jordan Tell Marcellin Anani | 46’ | Kader Bamba Arnaud Lusamba |
71’ | Jordy Gaspar Abdel Hakim Abdallah | 67’ | Nicholas Opoku Mamadou Fofana |
72’ | Florian Michel Manuel De Iriondo | 67’ | Mateo Pavlovic Owen Gene |
72’ | Abdoulie Sanyang Orges Bunjaku | 67’ | Emmanuel Lomotey Mathis Lachuer |
Cầu thủ dự bị | |||
Esteban Salles | Mamadou Fofana | ||
Loris Nery | Chadrac Akolo | ||
Abdel Hakim Abdallah | Owen Gene | ||
Manuel De Iriondo | Arnaud Lusamba | ||
Orges Bunjaku | Matthieu Rongier | ||
Marcellin Anani | Mathis Lachuer | ||
Sofiane Belkheir | Harouna Sy |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Ligue 2
Thành tích gần đây Grenoble
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Thành tích gần đây Amiens
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại