Thứ Bảy, 15/03/2025 Mới nhất
Abdoulie Sanyang (Kiến tạo: Franck-Yves Bambock)
19
Ronny Labonne
57
Joris Correa (Thay: Axel N'Gando)
59
Joris Correa (Kiến tạo: Pape Meissa Ba)
61
Elias Mar Omarsson (Thay: Patrick Burner)
66
Leon Delpech (Thay: Moussa Kone)
66
Malik Tchokounte (Thay: Yassine Benrahou)
66
Bachirou Yameogo (Thay: Florian Michel)
74
Matthias Phaeton (Thay: Abdoulie Sanyang)
75
Malik Tchokounte (Kiến tạo: Thibaut Vargas)
76
Pape Meissa Ba (Kiến tạo: Bachirou Yameogo)
81
Marius Zampa (Thay: Thibaut Vargas)
84
Ilian Boudache (Thay: Jean N'Guessan)
85
Baptiste Isola (Thay: Loris Nery)
85
(Pen) Malik Tchokounte
90
Elias Mar Omarsson
90
Elias Mar Omarsson
90+3'

Thống kê trận đấu Grenoble vs Nimes

số liệu thống kê
Grenoble
Grenoble
Nimes
Nimes
41 Kiểm soát bóng 59
11 Phạm lỗi 15
19 Ném biên 32
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
2 Sút không trúng đích 7
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
14 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Grenoble vs Nimes

Grenoble (4-2-3-1): Brice Maubleu (1), Loris Nery (17), Allan Tchaptchet (21), Gaetan Paquiez (29), Alex Gersbach (20), Florian Michel (10), Franck Bambock (6), Jordy Gaspar (12), Axel Ngando (23), Abdoulie Sanyang (2), Pape Meissa Ba (28)

Nimes (5-3-2): Axel Maraval (1), Thibault Vargas (8), Patrick Burner (97), Mael Durand de Gevigney (4), Kelyan Guessoum (2), Scotty Sadzoute (3), Ronny Labonne (17), Lamine Fomba (12), Jean N'Guessan (21), Yassine Benrahou (22), Moussa Kone (65)

Grenoble
Grenoble
4-2-3-1
1
Brice Maubleu
17
Loris Nery
21
Allan Tchaptchet
29
Gaetan Paquiez
20
Alex Gersbach
10
Florian Michel
6
Franck Bambock
12
Jordy Gaspar
23
Axel Ngando
2
Abdoulie Sanyang
28
Pape Meissa Ba
65
Moussa Kone
22
Yassine Benrahou
21
Jean N'Guessan
12
Lamine Fomba
17
Ronny Labonne
3
Scotty Sadzoute
2
Kelyan Guessoum
4
Mael Durand de Gevigney
97
Patrick Burner
8
Thibault Vargas
1
Axel Maraval
Nimes
Nimes
5-3-2
Thay người
59’
Axel N'Gando
Joris Correa
66’
Yassine Benrahou
Malik Tchokounte
74’
Florian Michel
Bachirou Yameogo
66’
Moussa Kone
Leon Delpech
75’
Abdoulie Sanyang
Matthias Phaeton
66’
Patrick Burner
Elias Mar Omarsson
85’
Loris Nery
Baptiste Isola
84’
Thibaut Vargas
Marius Zampa
85’
Jean N'Guessan
Ilian Boudache
Cầu thủ dự bị
Esteban Salles
Lucas Dias
Baptiste Isola
Rayan Nasraoui
Saikou Touray
Marius Zampa
Okardi Inikurogha
Malik Tchokounte
Matthias Phaeton
Leon Delpech
Joris Correa
Elias Mar Omarsson
Bachirou Yameogo
Ilian Boudache

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
12/09 - 2021
H1: 0-1
20/02 - 2022
H1: 1-0
31/08 - 2022
H1: 1-0
Cúp quốc gia Pháp
07/01 - 2023
H1: 0-0
Ligue 2
04/02 - 2023
H1: 0-1
Giao hữu
07/08 - 2024
H1: 2-1

Thành tích gần đây Grenoble

Ligue 2
15/03 - 2025
08/03 - 2025
01/03 - 2025
H1: 0-0
22/02 - 2025
15/02 - 2025
H1: 1-3
08/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 1-1
25/01 - 2025
H1: 1-0
18/01 - 2025
11/01 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Nimes

Cúp quốc gia Pháp
Giao hữu
07/08 - 2024
H1: 2-1
03/08 - 2024
H1: 1-0
21/07 - 2024
Cúp quốc gia Pháp
06/01 - 2024
09/12 - 2023
19/11 - 2023
29/10 - 2023
Giao hữu
22/07 - 2023
15/07 - 2023
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient2616461952T T B T B
2Paris FCParis FC2616461752T B T T T
3MetzMetz2614842550T T B T T
4DunkerqueDunkerque261538848T T T T B
5GuingampGuingamp27143101145B H B T T
6LavalLaval261178840B B T B T
7FC AnnecyFC Annecy271179-440T B B B H
8SC BastiaSC Bastia268135637T H T B T
9GrenobleGrenoble2710710137T H B H H
10PauPau278109-734B H T B H
11AC AjaccioAC Ajaccio2710413-834T T B H T
12TroyesTroyes2710314133B B T T B
13AmiensAmiens2710314-1333B H B B T
14Red StarRed Star279513-1332T B T T B
15RodezRodez278712231T H B T H
16Clermont Foot 63Clermont Foot 63276813-1326H B B B H
17MartiguesMartigues277416-2325B T T B H
18CaenCaen275418-1719B H T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X