G O O O A A A L - Branimir Hrgota đã ghi bàn!
![]() Fynn Lakenmacher (Thay: Fraser Hornby) 29 | |
![]() Fynn- Lakenmacher (Thay: Fraser Hornby) 30 | |
![]() Philipp Foerster 30 | |
![]() Fynn Lakenmacher 30 | |
![]() Fynn Lakenmacher (Kiến tạo: Isac Lidberg) 40 | |
![]() Isac Lidberg 45+5' | |
![]() Leander Popp 46 | |
![]() Dennis Srbeny 46 | |
![]() Leander Popp (Thay: Nemanja Motika) 46 | |
![]() Dennis Srbeny (Thay: Simon Asta) 46 | |
![]() Noel Futkeu 49 | |
![]() Killian Corredor (Kiến tạo: Philipp Foerster) 51 | |
![]() Oualid Mhamdi (Thay: Gian-Luca Itter) 60 | |
![]() Reno Muenz (Thay: Gideon Jung) 60 | |
![]() Merveille Papela (Thay: Killian Corredor) 66 | |
![]() Tobias Kempe (Thay: Kai Klefisch) 67 | |
![]() Sergio Lopez 77 | |
![]() Marco Thiede 78 | |
![]() Guille Bueno 78 | |
![]() Marco Thiede (Thay: Philipp Foerster) 78 | |
![]() Guille Bueno (Thay: Sergio Lopez) 78 | |
![]() Philipp Mueller (Thay: Julian Green) 78 | |
![]() Branimir Hrgota 90 |
Thống kê trận đấu Greuther Furth vs Darmstadt


Diễn biến Greuther Furth vs Darmstadt

Sergio Lopez rời sân và được thay thế bởi Guille Bueno.
Philipp Foerster rời sân và được thay thế bởi Marco Thiede.
Julian Green rời sân và được thay thế bởi Philipp Mueller.

G O O O A A A L - Sergio Lopez đã ghi bàn!
Kai Klefisch rời sân và được thay thế bởi Tobias Kempe.
Kai Klefisch sẽ rời sân và được thay thế bởi [player2].
Killian Corredor rời sân và được thay thế bởi Merveille Papela.
Killian Corredor rời sân và được thay thế bởi [player2].
Gideon Jung rời sân và được thay thế bởi Reno Muenz.
Gian-Luca Itter rời sân và được thay thế bởi Oualid Mhamdi.
Philipp Foerster là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Killian Corredor đã trúng đích!

Thẻ vàng cho Noel Futkeu.
Simon Asta rời sân và được thay thế bởi Dennis Srbeny.
Simon Asta rời sân và được thay thế bởi [player2].
Nemanja Motika rời sân và được thay thế bởi Leander Popp.
Nemanja Motika rời sân và được thay thế bởi [player2].
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

G O O O A A A L - Isac Lidberg đã trúng mục tiêu!
Đội hình xuất phát Greuther Furth vs Darmstadt
Greuther Furth (4-4-2): Nahuel Noll (44), Marco Meyerhöfer (18), Damian Michalski (4), Gideon Jung (23), Gian-Luca Itter (27), Simon Asta (2), Sacha Banse (6), Julian Green (37), Nemanja Motika (22), Branimir Hrgota (10), Noel Futkeu (9)
Darmstadt (4-4-2): Marcel Schuhen (1), Sergio Lopez (2), Clemens Riedel (38), Matej Maglica (5), Fabian Nürnberger (15), Philipp Forster (18), Kai Klefisch (17), Andreas Muller (16), Killian Corredor (34), Fraser Hornby (9), Isac Lidberg (7)


Thay người | |||
46’ | Simon Asta Dennis Srbeny | 29’ | Fraser Hornby Fynn Lakenmacher |
46’ | Nemanja Motika Leander Popp | 66’ | Killian Corredor Merveille Papela |
60’ | Gian-Luca Itter Oualid Mhamdi | 67’ | Kai Klefisch Tobias Kempe |
60’ | Gideon Jung Reno Münz | 78’ | Sergio Lopez Guille Bueno |
78’ | Julian Green Philipp Muller | 78’ | Philipp Foerster Marco Thiede |
Cầu thủ dự bị | |||
Nils Körber | Alexander Brunst | ||
Oualid Mhamdi | Guille Bueno | ||
Reno Münz | Marco Thiede | ||
Niko Gießelmann | Tobias Kempe | ||
Matti Wagner | Merveille Papela | ||
Denis Pfaffenrot | Othmane El Idrissi | ||
Philipp Muller | Luca Marseiler | ||
Dennis Srbeny | Fynn Lakenmacher | ||
Leander Popp | Oscar Wilhelmsson |
Nhận định Greuther Furth vs Darmstadt
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Greuther Furth
Thành tích gần đây Darmstadt
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 15 | 5 | 7 | 10 | 50 | H B T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 26 | 49 | T B T T H |
3 | ![]() | 27 | 13 | 7 | 7 | 8 | 46 | B T H B T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 9 | 6 | 11 | 45 | H T H T B |
5 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 12 | 43 | B T H B H |
6 | ![]() | 27 | 11 | 10 | 6 | 8 | 43 | H T H T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 13 | 41 | H T H B H |
8 | ![]() | 27 | 12 | 5 | 10 | 6 | 41 | H B T T B |
9 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 3 | 41 | H B B T B |
10 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -4 | 37 | T T B H B |
11 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -3 | 34 | B T T B H |
12 | ![]() | 27 | 9 | 7 | 11 | -11 | 34 | T T H B H |
13 | ![]() | 27 | 9 | 5 | 13 | -3 | 32 | H B B T T |
14 | ![]() | 27 | 8 | 7 | 12 | 1 | 31 | T B T B B |
15 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -7 | 27 | T B B T H |
16 | ![]() | 27 | 5 | 9 | 13 | -25 | 24 | B H H B H |
17 | 27 | 4 | 11 | 12 | -6 | 23 | H H B H T | |
18 | ![]() | 27 | 5 | 4 | 18 | -39 | 19 | B B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại