![]() Brenner (Thay: Masaomi Nakano) 55 | |
![]() Koken Kato (Thay: Ryota Kajikawa) 61 | |
![]() Ryoga Sato (Thay: Byron Vasquez) 61 | |
![]() Atsutaka Nakamura (Thay: Masashi Wada) 61 | |
![]() Itsuki Someno (Kiến tạo: Yuta Narawa) 68 | |
![]() Boniface Nduka (Kiến tạo: Keito Kawamura) 75 | |
![]() Paul Tabinas (Thay: Tsuyoshi Miyaichi) 75 | |
![]() Yuki Shikama (Thay: Yohei Okuyama) 75 | |
![]() Paul Tabinas 76 | |
![]() Keito Kawamura 78 | |
![]() Toyofumi Sakano (Thay: Itsuki Someno) 81 | |
![]() Kohei Yamakoshi (Thay: Ren Kato) 81 | |
![]() Tetsuyuki Inami (Thay: Seiya Baba) 88 |
Thống kê trận đấu Grulla Morioka vs Tokyo Verdy
số liệu thống kê
Grulla Morioka

Tokyo Verdy
38 Kiểm soát bóng 62
21 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Grulla Morioka vs Tokyo Verdy
Grulla Morioka (3-4-2-1): Kenta Matsuyama (19), Kentaro Kai (6), Yusuke Muta (4), Issei Tone (3), Tsuyoshi Miyaichi (18), Taisuke Nakamura (17), Hayata Komatsu (14), Masashi Wada (45), Masaomi Nakano (49), Yohei Okuyama (22), Cristiano (10)
Tokyo Verdy (4-4-2): Matheus Vidotto (1), Yuta Narawa (24), Boniface Nduka (3), Hiroto Taniguchi (23), Ren Kato (26), Byron Vasquez (18), Seiya Baba (15), Koki Morita (7), Ryota Kajikawa (4), Keito Kawamura (29), Itsuki Someno (30)
Grulla Morioka
3-4-2-1
19
Kenta Matsuyama
6
Kentaro Kai
4
Yusuke Muta
3
Issei Tone
18
Tsuyoshi Miyaichi
17
Taisuke Nakamura
14
Hayata Komatsu
45
Masashi Wada
49
Masaomi Nakano
22
Yohei Okuyama
10
Cristiano
30
Itsuki Someno
29
Keito Kawamura
4
Ryota Kajikawa
7
Koki Morita
15
Seiya Baba
18
Byron Vasquez
26
Ren Kato
23
Hiroto Taniguchi
3
Boniface Nduka
24
Yuta Narawa
1
Matheus Vidotto

Tokyo Verdy
4-4-2
Thay người | |||
55’ | Masaomi Nakano Brenner | 61’ | Ryota Kajikawa Koken Kato |
61’ | Masashi Wada Atsutaka Nakamura | 61’ | Byron Vasquez Ryoga Sato |
75’ | Tsuyoshi Miyaichi Paul Tabinas | 81’ | Ren Kato Kohei Yamakoshi |
75’ | Yohei Okuyama Yuki Shikama | 81’ | Itsuki Someno Toyofumi Sakano |
88’ | Seiya Baba Tetsuyuki Inami |
Cầu thủ dự bị | |||
Taishi Brandon Nozawa | Yuya Nagasawa | ||
Paul Tabinas | Daiki Fukazawa | ||
Daisuke Fukagawa | Kohei Yamakoshi | ||
Kenneth Otabor | Koken Kato | ||
Atsutaka Nakamura | Tetsuyuki Inami | ||
Brenner | Toyofumi Sakano | ||
Yuki Shikama | Ryoga Sato |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây Grulla Morioka
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Tokyo Verdy
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 12 | 21 | T T T B T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | T B T B H |
3 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 2 | 16 | B T T T H |
4 | 8 | 4 | 3 | 1 | 7 | 15 | T H T H T | |
5 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | H T T B B |
6 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | H H B T T |
7 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | H B H T B |
8 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | H T H T B |
9 | ![]() | 8 | 2 | 5 | 1 | 1 | 11 | H H H T H |
10 | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | T H B B H | |
11 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -1 | 11 | H B T T H |
12 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | H B B T T |
13 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | H T T B T |
14 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | T T H H H |
15 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 0 | 9 | H H B T B |
16 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -6 | 9 | B T T B T |
17 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -7 | 9 | B B B T B |
18 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -2 | 6 | B H B B H |
19 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | H B B B B |
20 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -9 | 2 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại