Thứ Hai, 30/06/2025
Kosuke Saito (Kiến tạo: Yuta Arai)
13
Goki Yamada
18
Takuma Nishimura
33
Sang-Ho Na (Thay: Mitchell Duke)
46
Sang-Ho Na
54
Se-Hun Oh (Thay: Takuma Nishimura)
65
Hokuto Shimoda (Thay: Ryohei Shirasaki)
65
Yuan Matsuhashi (Thay: Yuta Arai)
68
Yuya Fukuda (Thay: Hiroto Yamami)
68
Shota Fujio (Thay: Ibrahim Dresevic)
76
Kotaro Hayashi (Thay: Henry Mochizuki)
76
Itsuki Someno (Thay: Goki Yamada)
76
Rei Hirakawa (Thay: Kosuke Saito)
76
Yuki Soma
78
Hiroto Taniguchi
90+3'

Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs Tokyo Verdy

số liệu thống kê
Machida Zelvia
Machida Zelvia
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
42 Kiểm soát bóng 58
9 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Machida Zelvia vs Tokyo Verdy

Tất cả (20)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' Thẻ vàng cho Hiroto Taniguchi.

Thẻ vàng cho Hiroto Taniguchi.

78' Thẻ vàng cho Yuki Soma.

Thẻ vàng cho Yuki Soma.

76'

Kosuke Saito rời sân và được thay thế bởi Rei Hirakawa.

76'

Goki Yamada rời sân và được thay thế bởi Itsuki Someno.

76'

Henry Mochizuki rời sân và được thay thế bởi Kotaro Hayashi.

76'

Ibrahim Dresevic rời sân và được thay thế bởi Shota Fujio.

68'

Hiroto Yamami rời sân và được thay thế bởi Yuya Fukuda.

68'

Yuta Arai rời sân và được thay thế bởi Yuan Matsuhashi.

65'

Ryohei Shirasaki rời sân và được thay thế bởi Hokuto Shimoda.

65'

Takuma Nishimura rời sân và được thay thế bởi Se-Hun Oh.

54' Thẻ vàng cho Sang-Ho Na.

Thẻ vàng cho Sang-Ho Na.

46'

Mitchell Duke rời sân và được thay thế bởi Sang-Ho Na.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

33' Thẻ vàng cho Takuma Nishimura.

Thẻ vàng cho Takuma Nishimura.

18' Thẻ vàng cho Goki Yamada.

Thẻ vàng cho Goki Yamada.

13' V À A A O O O - Kosuke Saito đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kosuke Saito đã ghi bàn!

13'

Yuta Arai đã kiến tạo cho bàn thắng.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Tokyo Verdy

Machida Zelvia (3-4-3): Kosei Tani (1), Ibrahim Dresevic (5), Daihachi Okamura (50), Gen Shoji (3), Henry Heroki Mochizuki (6), Ryohei Shirasaki (23), Hiroyuki Mae (16), Yuta Nakayama (19), Takuma Nishimura (20), Mitchell Duke (15), Yuki Soma (7)

Tokyo Verdy (3-4-3): Matheus Vidotto (1), Yuto Tsunashima (23), Kaito Chida (5), Hiroto Taniguchi (3), Kazuya Miyahara (6), Kosuke Saito (8), Koki Morita (7), Hijiri Onaga (22), Daito Yamami (11), Goki Yamada (13), Yuta Arai (40)

Machida Zelvia
Machida Zelvia
3-4-3
1
Kosei Tani
5
Ibrahim Dresevic
50
Daihachi Okamura
3
Gen Shoji
6
Henry Heroki Mochizuki
23
Ryohei Shirasaki
16
Hiroyuki Mae
19
Yuta Nakayama
20
Takuma Nishimura
15
Mitchell Duke
7
Yuki Soma
40
Yuta Arai
13
Goki Yamada
11
Daito Yamami
22
Hijiri Onaga
7
Koki Morita
8
Kosuke Saito
6
Kazuya Miyahara
3
Hiroto Taniguchi
5
Kaito Chida
23
Yuto Tsunashima
1
Matheus Vidotto
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
3-4-3
Thay người
46’
Mitchell Duke
Na Sang-ho
68’
Yuta Arai
Yuan Matsuhashi
65’
Takuma Nishimura
Se-Hun Oh
68’
Hiroto Yamami
Yuya Fukuda
65’
Ryohei Shirasaki
Hokuto Shimoda
76’
Kosuke Saito
Rei Hirakawa
76’
Ibrahim Dresevic
Shota Fujio
76’
Goki Yamada
Itsuki Someno
76’
Henry Mochizuki
Kotaro Hayashi
Cầu thủ dự bị
Tatsuya Morita
Yuya Nagasawa
Shota Fujio
Tetsuyuki Inami
Se-Hun Oh
Issei Kumatoriya
Keiya Sento
Yudai Kimura
Kanji Kuwayama
Rei Hirakawa
Hokuto Shimoda
Yuan Matsuhashi
Na Sang-ho
Naoki Hayashi
Kotaro Hayashi
Yuya Fukuda
Byron Vasquez
Itsuki Someno

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
26/09 - 2021
20/03 - 2022
18/09 - 2022
13/05 - 2023
09/07 - 2023
J League 1
19/05 - 2024
14/07 - 2024
26/02 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
29/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
07/05 - 2025

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
29/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2213271241B T H B B
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2211831041H B T H T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2211561038T B T H T
4Vissel KobeVissel Kobe211146637B T T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima211137936T B H T B
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale229851235T T B T B
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
8Machida ZelviaMachida Zelvia221048534H B T T T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka22967533T H T H T
10Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC22868030H H B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
12Gamba OsakaGamba Osaka228410-428H B H T B
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight22769-227T T B H T
14Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse22769-227T B H H B
15Tokyo VerdyTokyo Verdy22769-827T H B B T
16FC TokyoFC Tokyo227510-726B H B T T
17Shonan BellmareShonan Bellmare216510-1023B B H B H
18Yokohama FCYokohama FC225413-1319H B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata224711-1419B T B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos223613-1315T B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X