Thứ Hai, 30/06/2025
(og) Kazuya Miyahara
11
Shota Fujio (Kiến tạo: Junya Suzuki)
29
Kosuke Saito (Thay: Fuki Yamada)
46
Hiroto Yamami (Thay: Hijiri Onaga)
46
Kaito Chida
49
Naoki Hayashi
54
(Pen) Shota Fujio
60
Yuan Matsuhashi (Thay: Tomoya Miki)
63
Sang-Ho Na (Thay: Kazuki Fujimoto)
70
Daiki Fukazawa (Thay: Kazuya Miyahara)
72
Hokuto Shimoda (Thay: Keiya Sento)
77
Mitchell Duke (Thay: Se-Hun Oh)
77
Kai Shibato
80
Masayuki Okuyama (Thay: Kotaro Hayashi)
84
Erik (Thay: Shota Fujio)
84
Tetsuyuki Inami (Thay: Kaito Chida)
90
Erik
90+3'

Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs Tokyo Verdy

số liệu thống kê
Machida Zelvia
Machida Zelvia
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
44 Kiểm soát bóng 56
14 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Tokyo Verdy

Machida Zelvia (4-4-2): Kosei Tani (1), Junya Suzuki (6), Min Gyu Jang (14), Gen Shoji (3), Kotaro Hayashi (26), Yu Hirakawa (7), Kai Shibato (45), Keiya Sento (8), Kazuki Fujimoto (22), Shota Fujio (9), Se-Hun Oh (90)

Tokyo Verdy (4-4-2): Matheus Vidotto (1), Kazuya Miyahara (6), Naoki Hayashi (4), Kaito Chida (15), Hijiri Onaga (22), Fuki Yamada (18), Yuto Tsunashima (23), Koki Morita (7), Tomoya Miki (10), Itsuki Someno (9), Yudai Kimura (20)

Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
1
Kosei Tani
6
Junya Suzuki
14
Min Gyu Jang
3
Gen Shoji
26
Kotaro Hayashi
7
Yu Hirakawa
45
Kai Shibato
8
Keiya Sento
22
Kazuki Fujimoto
9 2
Shota Fujio
90
Se-Hun Oh
20
Yudai Kimura
9
Itsuki Someno
10
Tomoya Miki
7
Koki Morita
23
Yuto Tsunashima
18
Fuki Yamada
22
Hijiri Onaga
15
Kaito Chida
4
Naoki Hayashi
6
Kazuya Miyahara
1
Matheus Vidotto
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
4-4-2
Thay người
70’
Kazuki Fujimoto
Na Sang-ho
46’
Fuki Yamada
Kosuke Saito
77’
Keiya Sento
Hokuto Shimoda
46’
Hijiri Onaga
Hiroto Yamami
77’
Se-Hun Oh
Mitchell Duke
63’
Tomoya Miki
Yuan Matsuhashi
84’
Kotaro Hayashi
Masayuki Okuyama
72’
Kazuya Miyahara
Daiki Fukazawa
84’
Shota Fujio
Erik
90’
Kaito Chida
Tetsuyuki Inami
Cầu thủ dự bị
Koki Fukui
Yuya Nagasawa
Masayuki Okuyama
Daiki Fukazawa
Hokuto Shimoda
Yuto Yamada
Shunta Araki
Kosuke Saito
Na Sang-ho
Tetsuyuki Inami
Erik
Yuan Matsuhashi
Mitchell Duke
Hiroto Yamami

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
26/09 - 2021
20/03 - 2022
18/09 - 2022
13/05 - 2023
09/07 - 2023
J League 1
19/05 - 2024
14/07 - 2024
26/02 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
29/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
07/05 - 2025

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
29/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2213271241B T H B B
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2211831041H B T H T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2211561038T B T H T
4Vissel KobeVissel Kobe211146637B T T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima211137936T B H T B
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale229851235T T B T B
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
8Machida ZelviaMachida Zelvia221048534H B T T T
9Cerezo OsakaCerezo Osaka22967533T H T H T
10Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC22868030H H B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka22868-230B H T T H
12Gamba OsakaGamba Osaka228410-428H B H T B
13Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight22769-227T T B H T
14Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse22769-227T B H H B
15Tokyo VerdyTokyo Verdy22769-827T H B B T
16FC TokyoFC Tokyo227510-726B H B T T
17Shonan BellmareShonan Bellmare216510-1023B B H B H
18Yokohama FCYokohama FC225413-1319H B B B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata224711-1419B T B B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos223613-1315T B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X