Thứ Hai, 30/06/2025
Ryota Kajikawa
30
Ryuji Sugimoto (Kiến tạo: Ryota Kajikawa)
36
Kazuma Yamaguchi (Thay: Yu Hirakawa)
46
Ryuji Sugimoto (Kiến tạo: Taiga Ishiura)
60
Vinicius Araujo (Thay: Tae-Se Jong)
62
Ariajasuru Hasegawa (Thay: Leo Takae)
62
Ryoga Sato (Thay: Ryuji Sugimoto)
62
Jun Okano (Thay: Shohei Takahashi)
67
Kai Miki (Thay: Hijiri Onaga)
72
(og) Rihito Yamamoto
74
Koki Morita (Thay: Taiga Ishiura)
75
Byron Vasquez (Thay: Junki Koike)
75
Tatsuya Yamaguchi (Thay: Ren Kato)
75
Kota Fukatsu
77
Mahiro Ano (Thay: Mizuki Arai)
88

Thống kê trận đấu Tokyo Verdy vs Machida Zelvia

số liệu thống kê
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
Machida Zelvia
Machida Zelvia
51 Kiểm soát bóng 49
5 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
5 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tokyo Verdy vs Machida Zelvia

Tokyo Verdy (4-1-2-3): Toru Takagiwa (31), Kohei Yamakoshi (16), Seiya Baba (15), Hiroto Taniguchi (23), Ren Kato (26), Rihito Yamamoto (6), Taiga Ishiura (14), Ryota Kajikawa (4), Junki Koike (19), Mizuki Arai (10), Ryuji Sugimoto (9)

Machida Zelvia (4-4-2): Koki Fukui (42), Masayuki Okuyama (2), Kota Fukatsu (5), Shohei Takahashi (17), Hijiri Onaga (22), Yu Hirakawa (37), Leo Takae (8), Kaishu Sano (6), Shusuke Ota (28), Tae-Se Jong (9), Taiki Hirato (10)

Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
4-1-2-3
31
Toru Takagiwa
16
Kohei Yamakoshi
15
Seiya Baba
23
Hiroto Taniguchi
26
Ren Kato
6
Rihito Yamamoto
14
Taiga Ishiura
4
Ryota Kajikawa
19
Junki Koike
10
Mizuki Arai
9 2
Ryuji Sugimoto
10
Taiki Hirato
9
Tae-Se Jong
28
Shusuke Ota
6
Kaishu Sano
8
Leo Takae
37
Yu Hirakawa
22
Hijiri Onaga
17
Shohei Takahashi
5
Kota Fukatsu
2
Masayuki Okuyama
42
Koki Fukui
Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
Thay người
62’
Ryuji Sugimoto
Ryoga Sato
46’
Yu Hirakawa
Kazuma Yamaguchi
75’
Taiga Ishiura
Koki Morita
62’
Tae-Se Jong
Vinicius Araujo
75’
Junki Koike
Byron Vasquez
62’
Leo Takae
Ariajasuru Hasegawa
75’
Ren Kato
Tatsuya Yamaguchi
67’
Shohei Takahashi
Jun Okano
88’
Mizuki Arai
Mahiro Ano
72’
Hijiri Onaga
Kai Miki
Cầu thủ dự bị
Yuya Nagasawa
Vinicius Araujo
Koki Morita
Yuki Nakashima
Byron Vasquez
Kazuma Yamaguchi
Mahiro Ano
Ariajasuru Hasegawa
Tatsuya Yamaguchi
Jun Okano
Ryoga Sato
Kai Miki
Boniface Nduka
William Popp

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
26/09 - 2021
20/03 - 2022
18/09 - 2022
13/05 - 2023
09/07 - 2023
J League 1
19/05 - 2024
14/07 - 2024
26/02 - 2025

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
29/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
29/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
07/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2112631442T T T T H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai211173840T H T H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba2111551338B H H B B
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2110831338H H H H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2110741237H T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata211056635H H T T B
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki21975334T B H T T
8Sagan TosuSagan Tosu21966133T H B H T
9FC ImabariFC Imabari216105528B H H B H
10Consadole SapporoConsadole Sapporo21849-628B H H T T
11Oita TrinitaOita Trinita21696-127T H B B H
12Ventforet KofuVentforet Kofu21687026T B H H H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC216510-623H T T B H
14Iwaki FCIwaki FC21579-522B T H T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita216312-1321T H T B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata215511-520B B B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama214710-619H B B B T
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi21399-818H H H B H
19Roasso KumamotoRoasso Kumamoto214611-1118B B H B B
20Ehime FCEhime FC212109-1416H H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X