Thứ Hai, 30/06/2025

Trực tiếp kết quả Machida Zelvia vs Tokyo Verdy hôm nay 18-09-2022

Giải J League 2 - CN, 18/9

Kết thúc

Machida Zelvia

Machida Zelvia

2 : 2

Tokyo Verdy

Tokyo Verdy

Hiệp một: 1-1
CN, 16:00 18/09/2022
Vòng 37 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Daiki Fukazawa
2
Yuki Nakashima (Kiến tạo: Kazuma Yamaguchi)
13
Takuya Yasui
37
Boniface Nduka
46
Shohei Takahashi (Thay: Masayuki Okuyama)
46
Shusuke Ota (Kiến tạo: Taiki Hirato)
48
Keito Kawamura (Thay: Junki Koike)
54
Yuta Narawa (Thay: Tetsuyuki Inami)
54
Vinicius Araujo (Thay: Yuki Nakashima)
56
Misaki Haruyama (Thay: Ariajasuru Hasegawa)
66
Toyofumi Sakano (Thay: Itsuki Someno)
69
Ryo Nishitani (Thay: Taiga Ishiura)
69
Koki Fukui
73
Tomohiro Taira (Thay: Daiki Fukazawa)
76
Dudu (Thay: Kazuma Yamaguchi)
88
(Pen) Toyofumi Sakano
90+7'

Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs Tokyo Verdy

số liệu thống kê
Machida Zelvia
Machida Zelvia
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
44 Kiểm soát bóng 56
13 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Tokyo Verdy

Machida Zelvia (4-4-2): Koki Fukui (42), Masayuki Okuyama (2), Jun Okano (24), Shunya Suganuma (13), Hijiri Onaga (22), Shusuke Ota (28), Taiki Hirato (10), Takuya Yasui (41), Kazuma Yamaguchi (19), Yuki Nakashima (30), Ariajasuru Hasegawa (18)

Tokyo Verdy (4-4-2): Matheus Vidotto (1), Seiya Baba (15), Boniface Nduka (3), Hiroto Taniguchi (23), Daiki Fukazawa (2), Taiga Ishiura (14), Tetsuyuki Inami (25), Koki Morita (7), Junki Koike (19), Itsuki Someno (30), Ryoga Sato (27)

Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
42
Koki Fukui
2
Masayuki Okuyama
24
Jun Okano
13
Shunya Suganuma
22
Hijiri Onaga
28
Shusuke Ota
10
Taiki Hirato
41
Takuya Yasui
19
Kazuma Yamaguchi
30
Yuki Nakashima
18
Ariajasuru Hasegawa
27
Ryoga Sato
30
Itsuki Someno
19
Junki Koike
7
Koki Morita
25
Tetsuyuki Inami
14
Taiga Ishiura
2
Daiki Fukazawa
23
Hiroto Taniguchi
3
Boniface Nduka
15
Seiya Baba
1
Matheus Vidotto
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
4-4-2
Thay người
46’
Masayuki Okuyama
Shohei Takahashi
54’
Junki Koike
Keito Kawamura
56’
Yuki Nakashima
Vinicius Araujo
54’
Tetsuyuki Inami
Yuta Narawa
66’
Ariajasuru Hasegawa
Misaki Haruyama
69’
Itsuki Someno
Toyofumi Sakano
88’
Kazuma Yamaguchi
Dudu
69’
Taiga Ishiura
Ryo Nishitani
76’
Daiki Fukazawa
Tomohiro Taira
Cầu thủ dự bị
Kosuke Ota
Yuya Nagasawa
William Popp
Toyofumi Sakano
Shohei Takahashi
Keito Kawamura
Takumi Narasaka
Ryo Nishitani
Vinicius Araujo
Yuta Narawa
Misaki Haruyama
Yu Miyamoto
Dudu
Tomohiro Taira

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
26/09 - 2021
20/03 - 2022
18/09 - 2022
13/05 - 2023
09/07 - 2023
J League 1
19/05 - 2024
14/07 - 2024
26/02 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
29/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
07/05 - 2025

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
29/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2112631442T T T T H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai211173840T H T H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba2111551338B H H B B
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2110831338H H H H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2110741237H T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata211056635H H T T B
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki21975334T B H T T
8Sagan TosuSagan Tosu21966133T H B H T
9FC ImabariFC Imabari216105528B H H B H
10Consadole SapporoConsadole Sapporo21849-628B H H T T
11Oita TrinitaOita Trinita21696-127T H B B H
12Ventforet KofuVentforet Kofu21687026T B H H H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC216510-623H T T B H
14Iwaki FCIwaki FC21579-522B T H T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita216312-1321T H T B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata215511-520B B B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama214710-619H B B B T
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi21399-818H H H B H
19Roasso KumamotoRoasso Kumamoto214611-1118B B H B B
20Ehime FCEhime FC212109-1416H H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X