Thứ Ba, 29/04/2025

Trực tiếp kết quả Tokyo Verdy vs Shimizu S-Pulse hôm nay 16-02-2025

Giải J League 1 - CN, 16/2

Kết thúc

Tokyo Verdy

Tokyo Verdy

0 : 1

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

Hiệp một: 0-1
CN, 12:00 16/02/2025
Vòng 1 - J League 1
Japan National Stadium
 
Koya Kitagawa (Kiến tạo: Sen Takagi)
41
Koya Kitagawa
49
Yuta Arai (Thay: Yuan Matsuhashi)
56
Rei Hirakawa (Thay: Hiroto Yamami)
56
Itsuki Someno (Thay: Yuya Fukuda)
57
Rei Hirakawa
64
Ahmed Ahmedov (Thay: Koya Kitagawa)
67
Hijiri Onaga (Thay: Yuto Tsunashima)
76
Ryosuke Shirai (Thay: Yudai Kimura)
79
Yuji Takahashi (Thay: Reon Yamahara)
85
Yudai Shimamoto (Thay: Takashi Inui)
85
Yutaka Yoshida (Thay: Takashi Inui)
90
Yudai Shimamoto (Thay: Hikaru Nakahara)
90
Kota Miyamoto (Thay: Zento Uno)
90

Thống kê trận đấu Tokyo Verdy vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
53 Kiểm soát bóng 47
13 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tokyo Verdy vs Shimizu S-Pulse

Tokyo Verdy (3-4-3): Matheus Vidotto (1), Yuto Tsunashima (23), Kaito Chida (5), Hiroto Taniguchi (3), Kazuya Miyahara (6), Kosuke Saito (8), Koki Morita (7), Yuan Matsuhashi (19), Daito Yamami (11), Yuya Fukuda (14), Yudai Kimura (10)

Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Yuya Oki (1), Sen Takagi (70), Jelani Sumiyoshi (66), Sodai Hasukawa (4), Reon Yamahara (14), Zento Uno (36), Matheus Bueno (98), Hikaru Nakahara (11), Takashi Inui (33), Capixaba (7), Koya Kitagawa (23)

Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
3-4-3
1
Matheus Vidotto
23
Yuto Tsunashima
5
Kaito Chida
3
Hiroto Taniguchi
6
Kazuya Miyahara
8
Kosuke Saito
7
Koki Morita
19
Yuan Matsuhashi
11
Daito Yamami
14
Yuya Fukuda
10
Yudai Kimura
23
Koya Kitagawa
7
Capixaba
33
Takashi Inui
11
Hikaru Nakahara
98
Matheus Bueno
36
Zento Uno
14
Reon Yamahara
4
Sodai Hasukawa
66
Jelani Sumiyoshi
70
Sen Takagi
1
Yuya Oki
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-2-3-1
Thay người
56’
Hiroto Yamami
Rei Hirakawa
67’
Koya Kitagawa
Ahmed Ahmedov
56’
Yuan Matsuhashi
Yuta Arai
85’
Reon Yamahara
Yuji Takahashi
57’
Yuya Fukuda
Itsuki Someno
90’
Takashi Inui
Yutaka Yoshida
76’
Yuto Tsunashima
Hijiri Onaga
90’
Zento Uno
Kota Miyamoto
79’
Yudai Kimura
Ryosuke Shirai
90’
Hikaru Nakahara
Yudai Shimamoto
Cầu thủ dự bị
Yuya Nagasawa
Yui Inokoshi
Rei Hirakawa
Yuji Takahashi
Tetsuyuki Inami
Kengo Kitazume
Soma Meshino
Yutaka Yoshida
Hijiri Onaga
Kota Miyamoto
Yuta Arai
Kai Matsuzaki
Itsuki Someno
Ahmed Ahmedov
Ryosuke Shirai
Douglas
Issei Kumatoriya
Yudai Shimamoto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
08/04 - 2023
06/08 - 2023
J League 1
16/02 - 2025

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-1
J League 1
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-5
J League 1
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
20/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
26/03 - 2025
J League 1
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC13733424T T B T T
2Kashima AntlersKashima Antlers12714822B B B T T
3Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds13643422B T T T T
4Kashiwa ReysolKashiwa Reysol12561421H T H T H
5Avispa FukuokaAvispa Fukuoka12624120T T T B H
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818H H H B H
7Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse12534418B B H T T
8Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC12534318B T T B H
9Vissel KobeVissel Kobe11533218T B T T T
10Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima11524117T T B B B
11Machida ZelviaMachida Zelvia12525017T H B B B
12Shonan BellmareShonan Bellmare12525-417B T B B T
13Tokyo VerdyTokyo Verdy12354-414H H B H T
14Gamba OsakaGamba Osaka12426-714B B T H B
15Cerezo OsakaCerezo Osaka12345-113T B T H B
16FC TokyoFC Tokyo12345-213H B H H T
17Yokohama FCYokohama FC12336-212B T H H B
18Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight12327-811T B B T B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata12165-59B T H B H
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12156-68H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X