![]() Nestor Abraham Camacho Ledesma (Kiến tạo: Feliciano Brizuela Baez) 37 | |
![]() Victor Ezequiel Salazar 45+1' | |
![]() Matias Segovia (Thay: Alberto Cirilo Contrera Jimenez) 50 | |
![]() Cesar Mino (Thay: Alan Gustavo Pereira Guillen) 50 | |
![]() Adelio Daniel Zarate Miltos (Thay: Willian Benito Candia Garay) 60 | |
![]() Willian Benito Candia Garay 60 | |
![]() Víctor Quintana (Thay: Axel Alfonzo) 68 | |
![]() Marcelo Sebastian Gonzalez Cabral (Thay: Roberto Fernandez) 74 | |
![]() Gustavo Samuel Peralta Gimenez (Thay: Feliciano Brizuela Baez) 78 | |
![]() Walter Gonzalez (Kiến tạo: Nestor Abraham Camacho Ledesma) 86 | |
![]() Mateo Gamarra Gonzalez 89 |
Thống kê trận đấu Guarani vs Olimpia
số liệu thống kê

Guarani

Olimpia
55 Kiểm soát bóng 45
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 1
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 2
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Guarani vs Olimpia
Thay người | |||
50’ | Alberto Cirilo Contrera Jimenez Matias Segovia | 60’ | Willian Benito Candia Garay Adelio Daniel Zarate Miltos |
50’ | Alan Gustavo Pereira Guillen Cesar Mino | 68’ | Axel Alfonzo Víctor Quintana |
74’ | Roberto Fernandez Marcelo Sebastian Gonzalez Cabral | 78’ | Feliciano Brizuela Baez Gustavo Samuel Peralta Gimenez |
Cầu thủ dự bị | |||
Josue Colman | Elias Ivan Ayala Bernal | ||
Brahian Matias Fernandez Fernandez | Angel David Colman Ruiz | ||
Marcelo Sebastian Gonzalez Cabral | Ronald Cornet | ||
Walter Pablo Ortiz | Gaston Hernan Olveira | ||
Matias Segovia | Gustavo Samuel Peralta Gimenez | ||
Devis Stiven Vasquez Llach | Víctor Quintana | ||
Cesar Mino | Adelio Daniel Zarate Miltos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Giao hữu
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Guarani
VĐQG Paraguay
Copa Sudamericana
VĐQG Paraguay
Brazil Paulista A1
VĐQG Paraguay
Brazil Paulista A1
Thành tích gần đây Olimpia
VĐQG Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 3 | 0 | 19 | 27 | T H T T H |
2 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 0 | 19 | T B H T B |
3 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | H T B B H |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | B T T H T |
5 | ![]() | 11 | 3 | 6 | 2 | 1 | 15 | H H H H T |
6 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | H T B B H |
7 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | H T B H H |
8 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -4 | 12 | H B T B B |
9 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -6 | 11 | T B H T T |
10 | ![]() | 11 | 1 | 7 | 3 | -2 | 10 | H B B H H |
11 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | B B H T B |
12 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 | B T T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại