![]() Bernardo Benitez 17 | |
![]() Jhohan Romana 25 | |
![]() Hugo Fernandez 33 | |
![]() Rodrigo Amarilla (Thay: Luis Farina) 46 | |
![]() Guillermo Paiva 56 | |
![]() Nestor Camacho (Thay: Federico Santander) 65 | |
![]() Luis Martinez (Thay: Ruben Rios) 65 | |
![]() Hugo Fernandez 70 | |
![]() Ivan Torres 73 | |
![]() Alejandro Silva 77 | |
![]() Fernando Cardozo 86 | |
![]() Hugo Quintana (Thay: Ivan Torres) 89 | |
![]() Alberto Contrera (Thay: Bernardo Benitez) 90 | |
![]() Hugo Dorrego 90+1' | |
![]() Marcos Gomez 90+5' | |
![]() Luis Zarate 90+9' | |
![]() Luis Martinez 90+9' | |
![]() Alberto Contrera 90+12' |
Thống kê trận đấu Guarani vs Olimpia
số liệu thống kê

Guarani

Olimpia
33 Kiểm soát bóng 67
10 Phạm lỗi 8
10 Ném biên 8
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Guarani vs Olimpia
Thay người | |||
46’ | Luis Farina Rodrigo Amarilla | 89’ | Ivan Torres Hugo Lorenzo Quintana Escobar |
65’ | Ruben Rios Luis Martinez | ||
65’ | Federico Santander Nestor Abraham Camacho Ledesma | ||
90’ | Bernardo Benitez Alberto Cirilo Contrera Jimenez |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Rodriguez | Pedro Bernardo Gonzalez Ojeda | ||
Marcos Antonio Caceres Centurion | Orlando Junior Barreto Viera | ||
Alexis Cantero | Hugo Lorenzo Quintana Escobar | ||
Luis Martinez | Víctor Quintana | ||
Rodrigo Amarilla | Alex Fernando Franco Zayas | ||
Alberto Cirilo Contrera Jimenez | Diego Torres | ||
Nestor Abraham Camacho Ledesma | Facundo Bruera |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Paraguay
Giao hữu
VĐQG Paraguay
Thành tích gần đây Guarani
VĐQG Paraguay
Copa Sudamericana
VĐQG Paraguay
Brazil Paulista A1
VĐQG Paraguay
Brazil Paulista A1
Thành tích gần đây Olimpia
VĐQG Paraguay
Bảng xếp hạng VĐQG Paraguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 8 | 3 | 0 | 19 | 27 | T H T T H |
2 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 0 | 19 | T B H T B |
3 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | H T B B H |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | B T T H T |
5 | ![]() | 11 | 3 | 6 | 2 | 1 | 15 | H H H H T |
6 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | H T B B H |
7 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | -3 | 13 | H T B H H |
8 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -4 | 12 | H B T B B |
9 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -6 | 11 | T B H T T |
10 | ![]() | 11 | 1 | 7 | 3 | -2 | 10 | H B B H H |
11 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | B B H T B |
12 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -7 | 10 | B T T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại