Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Nelson Sissoko40
- Rayan Ghrieb (Thay: Amadou Sagna)61
- Jacques Siwe (Thay: Brighton Labeau)71
- Taylor Luvambo (Thay: Kalidou Sidibe)71
- Lebogang Phiri (Thay: Dylan Louiserre)76
- Rayan Ghrieb (Kiến tạo: Nelson Sissoko)90+2'
- Benjamin Santelli23
- Julien Anziani (Thay: Ben Hamed Toure)60
- Christopher Ibayi (Thay: Benjamin Santelli)69
- Tony Strata70
- Tony Strata (Thay: Mickael Barreto)70
Thống kê trận đấu Guingamp vs AC Ajaccio
Diễn biến Guingamp vs AC Ajaccio
Nelson Sissoko là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Rayan Ghrieb đã trúng đích!
G O O O O A A A L Điểm Guingamp.
Dylan Louiserre rời sân và được thay thế bởi Lebogang Phiri.
Kalidou Sidibe rời sân và được thay thế bởi Taylor Luvambo.
Kalidou Sidibe rời sân và được thay thế bởi Taylor Luvambo.
Brighton Labeau rời sân và được thay thế bởi Jacques Siwe.
Mickael Barreto rời sân và được thay thế bởi Tony Strata.
Benjamin Santelli rời sân và được thay thế bởi Christopher Ibayi.
Mickael Barreto rời sân và được thay thế bởi [player2].
Benjamin Santelli rời sân và được thay thế bởi [player2].
Benjamin Santelli rời sân và được thay thế bởi Christopher Ibayi.
Amadou Sagna rời sân và được thay thế bởi Rayan Ghrieb.
Ben Hamed Toure rời sân và được thay thế bởi Julien Anziani.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Nelson Sissoko.
Thẻ vàng cho Benjamin Santelli.
Đội hình xuất phát Guingamp vs AC Ajaccio
Guingamp (4-4-2): Enzo Basilio (16), Alpha Sissoko (22), Sohaib Nair (18), Pierre Lemonnier (24), Lenny Vallier (6), Amadou Sagna (11), Dylan Louiserre (4), Kalidou Sidibe (8), Hugo Picard (10), Amine Hemia (13), Brighton Labeau (9)
AC Ajaccio (4-4-2): Francois-Joseph Sollacaro (16), Mohamed Youssouf (20), Jesah Ayessa (31), Axel Bamba (88), Matthieu Huard (12), Benjamin Santelli (99), Mickael Barreto (4), Thomas Mangani (6), Moussa Soumano (22), Tim Jabol Folcarelli (26), Ben Hamed Toure (11)
Thay người | |||
61’ | Amadou Sagna Rayan Ghrieb | 60’ | Ben Hamed Toure Julien Anziani |
71’ | Brighton Labeau Jacques Siwe | 69’ | Benjamin Santelli Christopher Ibayi |
71’ | Kalidou Sidibe Taylor Luvambo | 70’ | Mickael Barreto Tony Strata |
76’ | Dylan Louiserre Lebogang Phiri |
Cầu thủ dự bị | |||
Jacques Siwe | Ghjuvanni Quilichini | ||
Taylor Luvambo | Tony Strata | ||
Rayan Ghrieb | Clement Vidal | ||
Lebogang Phiri | Mehdi Puch-Herrantz | ||
Lucas Maronnier | Everson Junior | ||
Babacar Niasse | Christopher Ibayi | ||
Mathis Riou | Julien Anziani |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Guingamp
Thành tích gần đây AC Ajaccio
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 16 | 10 | 3 | 3 | 15 | 33 | B T H T T |
2 | Paris FC | 16 | 9 | 4 | 3 | 11 | 31 | H H H T B |
3 | Dunkerque | 16 | 10 | 1 | 5 | 5 | 31 | T T T B T |
4 | Metz | 16 | 8 | 5 | 3 | 11 | 29 | T T H T H |
5 | FC Annecy | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | T B H T H |
6 | Laval | 16 | 7 | 4 | 5 | 8 | 25 | H H T T T |
7 | Guingamp | 16 | 8 | 1 | 7 | 4 | 25 | T B T T B |
8 | Amiens | 16 | 7 | 2 | 7 | -1 | 23 | B H B T B |
9 | SC Bastia | 16 | 4 | 10 | 2 | 2 | 22 | B H H H T |
10 | Pau | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | B H T B T |
11 | Rodez | 16 | 5 | 5 | 6 | 3 | 20 | H T H T H |
12 | Grenoble | 16 | 5 | 3 | 8 | -2 | 18 | B B H B B |
13 | Troyes | 16 | 5 | 3 | 8 | -4 | 18 | H T H B T |
14 | Red Star | 16 | 5 | 3 | 8 | -12 | 18 | T B B H T |
15 | Clermont Foot 63 | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | T B H B H |
16 | Caen | 16 | 4 | 3 | 9 | -6 | 15 | T B H B B |
17 | AC Ajaccio | 16 | 4 | 3 | 9 | -7 | 15 | B T B B B |
18 | Martigues | 16 | 2 | 3 | 11 | -26 | 9 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại