![]() Suphan Thongsong 11 | |
![]() Heung-Min Son 42 | |
![]() Suphanat Mueanta 58 | |
![]() Suphanat Mueanta (Thay: Jaroensak Vongkorn) 58 | |
![]() Suphanat Mueanta 61 | |
![]() Kang-In Lee (Thay: Woo-Yeong Jeong) 62 | |
![]() Hyun-Seok Hong (Thay: Min-Kyu Joo) 62 | |
![]() Kang-In Lee (Thay: Woo-Yeong Jeong) 64 | |
![]() Hyun-Seok Hong (Thay: Min-Kyu Joo) 64 | |
![]() Hyun-Seok Hong (Thay: Min-Kyu Joo) 68 | |
![]() Gue-Sung Cho (Thay: Jae-Sung Lee) 73 | |
![]() Myung-Jae Lee (Thay: Jin-Su Kim) 73 | |
![]() Suphanan Bureerat (Thay: Theerathorn Bunmathan) 83 | |
![]() Sarach Yooyen 90 | |
![]() Sarach Yooyen (Thay: Chanathip Songkrasin) 90 |
Thống kê trận đấu Hàn Quốc vs Thái Lan
số liệu thống kê

Hàn Quốc

Thái Lan
78 Kiểm soát bóng 22
6 Phạm lỗi 8
18 Ném biên 20
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
13 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
7 Sút không trúng đích 0
8 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
3 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hàn Quốc vs Thái Lan
Hàn Quốc (4-3-3): Jo Hyeonwoo (21), Seol Young-woo (22), Kim Min-jae (4), Kim Young-gwon (19), Kim Jin-su (3), Paik Seung-Ho (8), In-beom Hwang (6), Lee Jae-sung (10), Jeong Woo-yeong (17), Son (7), Min-Kyu Ju (16)
Thái Lan (4-4-2): Patiwat Khammai (1), Nicholas Mickelson (12), Suphan Thongsong (16), Pansa Hemviboon (17), Theerathon Bunmathan (3), Jaroensak Vongkorn (13), Peeradon Chamratsamee (8), Weerathep Pomphan (22), Supachok Sarachart (7), Supachai Chaided (9), Chanathip Songkrasin (18)

Hàn Quốc
4-3-3
21
Jo Hyeonwoo
22
Seol Young-woo
4
Kim Min-jae
19
Kim Young-gwon
3
Kim Jin-su
8
Paik Seung-Ho
6
In-beom Hwang
10
Lee Jae-sung
17
Jeong Woo-yeong
7
Son
16
Min-Kyu Ju
18
Chanathip Songkrasin
9
Supachai Chaided
7
Supachok Sarachart
22
Weerathep Pomphan
8
Peeradon Chamratsamee
13
Jaroensak Vongkorn
3
Theerathon Bunmathan
17
Pansa Hemviboon
16
Suphan Thongsong
12
Nicholas Mickelson
1
Patiwat Khammai

Thái Lan
4-4-2
Thay người | |||
62’ | Woo-Yeong Jeong Lee Kang-in | 58’ | Jaroensak Vongkorn Suphanat Mueanta |
62’ | Min-Kyu Joo Hong Hyeon-seok | 83’ | Theerathorn Bunmathan Suphanan Bureerat |
73’ | Jae-Sung Lee Cho Gue-sung | 90’ | Chanathip Songkrasin Sarach Yooyen |
73’ | Jin-Su Kim Myung-jae Lee |
Cầu thủ dự bị | |||
Beom-keun Song | Saranon Anuin | ||
Song Min-kyu | Poramet Arjvirai | ||
Cho Gue-sung | Suphanat Mueanta | ||
Lee Kang-in | Pokklaw Anan | ||
Ho-Yeon Jeong | Rungrath Poomchantuek | ||
Hong Hyeon-seok | Bordin Phala | ||
Park Jin-seob | Sarach Yooyen | ||
Kyung-won Kwon | Suphanan Bureerat | ||
Kim Moon-hwan | Kritsada Kaman | ||
Myung-jae Lee | Yusef Elias Dolah | ||
Chang-Geun Lee | Santiphap Channgom | ||
Yu-min Cho | Boonyakait Wongsajaem |
Nhận định Hàn Quốc vs Thái Lan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Thành tích gần đây Hàn Quốc
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Thành tích gần đây Thái Lan
ASEAN Cup
Giao hữu
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | B H B T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -7 | 7 | H T B T B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B B T B B |
6 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | H H B B B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | H T B H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | T B T H H |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B T B T B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -6 | 4 | H B H B H |
6 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H B H |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | H T H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H H B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | T B H H B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -5 | 6 | B H H B H |
6 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại