![]() Jae-Sung Lee 19 | |
![]() Suphanan Bureerat (Thay: Theerathorn Bunmathan) 22 | |
![]() Gue-Sung Cho 41 | |
![]() Sarach Yooyen (Thay: Peeradol Chamratsamee) 45 | |
![]() Jin-Seob Park (Thay: Seung-Ho Paik) 46 | |
![]() Heung-Min Son 54 | |
![]() Min-Kyu Joo 56 | |
![]() Min-Kyu Joo (Thay: Gue-Sung Cho) 56 | |
![]() Pansa Hemviboon 59 | |
![]() Poramet Arjvirai (Thay: Chanathip Songkrasin) 65 | |
![]() Suphanat Mueanta (Thay: Jaroensak Vongkorn) 65 | |
![]() Young-Woo Seol (Thay: Young-Gwon Kim) 74 | |
![]() Min-Kyu Song (Thay: Kang-In Lee) 74 | |
![]() Ho-Yeon Jeong (Thay: In-Beom Hwang) 74 | |
![]() Young-Woo Seol (Thay: Moon-Hwan Kim) 74 | |
![]() Nicholas Mickelson 76 | |
![]() Jin-Seob Park 82 |
Thống kê trận đấu Thái Lan vs Hàn Quốc
số liệu thống kê

Thái Lan

Hàn Quốc
42 Kiểm soát bóng 58
10 Phạm lỗi 10
20 Ném biên 21
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Thái Lan vs Hàn Quốc
Thái Lan (4-3-3): Patiwat Khammai (1), Nicholas Mickelson (12), Suphan Thongsong (16), Pansa Hemviboon (17), Theerathon Bunmathan (3), Peeradon Chamratsamee (8), Chanathip Songkrasin (18), Weerathep Pomphan (22), Jaroensak Vongkorn (13), Supachai Chaided (9), Supachok Sarachart (7)
Hàn Quốc (4-3-3): Jo Hyeonwoo (21), Kim Moon-hwan (15), Kim Min-jae (4), Kim Young-gwon (19), Kim Jin-su (3), Paik Seung-Ho (8), In-beom Hwang (6), Lee Jae-sung (10), Lee Kang-in (18), Son (7), Cho Gue-sung (9)

Thái Lan
4-3-3
1
Patiwat Khammai
12
Nicholas Mickelson
16
Suphan Thongsong
17
Pansa Hemviboon
3
Theerathon Bunmathan
8
Peeradon Chamratsamee
18
Chanathip Songkrasin
22
Weerathep Pomphan
13
Jaroensak Vongkorn
9
Supachai Chaided
7
Supachok Sarachart
9
Cho Gue-sung
7
Son
18
Lee Kang-in
10
Lee Jae-sung
6
In-beom Hwang
8
Paik Seung-Ho
3
Kim Jin-su
19
Kim Young-gwon
4
Kim Min-jae
15
Kim Moon-hwan
21
Jo Hyeonwoo

Hàn Quốc
4-3-3
Thay người | |||
22’ | Theerathorn Bunmathan Suphanan Bureerat | 46’ | Seung-Ho Paik Park Jin-seob |
45’ | Peeradol Chamratsamee Sarach Yooyen | 56’ | Gue-Sung Cho Joo Min-Kyu |
65’ | Jaroensak Vongkorn Suphanat Mueanta | 74’ | Kang-In Lee Song Min-kyu |
65’ | Chanathip Songkrasin Poramet Arjvirai | 74’ | In-Beom Hwang Ho-Yeon Jeong |
74’ | Moon-Hwan Kim Seol Young-woo |
Cầu thủ dự bị | |||
Saranon Anuin | Beom-keun Song | ||
Suphanat Mueanta | Jeong Woo-yeong | ||
Pokklaw Anan | Joo Min-Kyu | ||
Rungrath Poomchantuek | Song Min-kyu | ||
Bordin Phala | Ho-Yeon Jeong | ||
Sarach Yooyen | Hong Hyeon-seok | ||
Suphanan Bureerat | Park Jin-seob | ||
Kritsada Kaman | Yu-min Cho | ||
Yusef Elias Dolah | Seol Young-woo | ||
Santiphap Channgom | Kyung-won Kwon | ||
Boonyakait Wongsajaem | Lee Myung-jae | ||
Poramet Arjvirai | Chang-Geun Lee |
Nhận định Thái Lan vs Hàn Quốc
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Thành tích gần đây Thái Lan
ASEAN Cup
Giao hữu
Thành tích gần đây Hàn Quốc
Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | T B B H T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | B H B H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -11 | 5 | B H T H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 24 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 4 | 9 | B T B T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H T B B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -25 | 1 | B H B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 19 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B H T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | B H B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | B T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | T T T H H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -15 | 0 | B B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 12 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | H T T T H |
3 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -10 | 2 | H B B B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | H B B B H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | H T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | H B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 13 | B T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | T T H T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | T B H B T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -25 | 0 | B B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 16 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B T T H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | T B B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -18 | 1 | B B B B H |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 22 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T T H B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H B B H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -19 | 1 | H B B B B |
Vòng loại 3 bảng A | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 7 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 3 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 10 | B H B T T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -7 | 7 | H T B T B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -7 | 3 | B B T B B |
6 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -4 | 2 | H H B B B |
Vòng loại 3 bảng B | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | H T B H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | T B T H H |
4 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | B T B T B |
5 | ![]() | 6 | 0 | 4 | 2 | -6 | 4 | H B H B H |
6 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H B H |
Vòng loại 3 bảng C | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 20 | 16 | T T H T T |
2 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | H T H H H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | H H B B T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | T B H H B |
5 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -5 | 6 | B H H B H |
6 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -10 | 6 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại