Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất
Jae-Sung Lee
19
Suphanan Bureerat (Thay: Theerathorn Bunmathan)
22
Gue-Sung Cho
41
Sarach Yooyen (Thay: Peeradol Chamratsamee)
45
Jin-Seob Park (Thay: Seung-Ho Paik)
46
Heung-Min Son
54
Min-Kyu Joo
56
Min-Kyu Joo (Thay: Gue-Sung Cho)
56
Pansa Hemviboon
59
Poramet Arjvirai (Thay: Chanathip Songkrasin)
65
Suphanat Mueanta (Thay: Jaroensak Vongkorn)
65
Young-Woo Seol (Thay: Young-Gwon Kim)
74
Min-Kyu Song (Thay: Kang-In Lee)
74
Ho-Yeon Jeong (Thay: In-Beom Hwang)
74
Young-Woo Seol (Thay: Moon-Hwan Kim)
74
Nicholas Mickelson
76
Jin-Seob Park
82

Thống kê trận đấu Thái Lan vs Hàn Quốc

số liệu thống kê
Thái Lan
Thái Lan
Hàn Quốc
Hàn Quốc
42 Kiểm soát bóng 58
10 Phạm lỗi 10
20 Ném biên 21
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Thái Lan vs Hàn Quốc

Thái Lan (4-3-3): Patiwat Khammai (1), Nicholas Mickelson (12), Suphan Thongsong (16), Pansa Hemviboon (17), Theerathon Bunmathan (3), Peeradon Chamratsamee (8), Chanathip Songkrasin (18), Weerathep Pomphan (22), Jaroensak Vongkorn (13), Supachai Chaided (9), Supachok Sarachart (7)

Hàn Quốc (4-3-3): Jo Hyeonwoo (21), Kim Moon-hwan (15), Kim Min-jae (4), Kim Young-gwon (19), Kim Jin-su (3), Paik Seung-Ho (8), In-beom Hwang (6), Lee Jae-sung (10), Lee Kang-in (18), Son (7), Cho Gue-sung (9)

Thái Lan
Thái Lan
4-3-3
1
Patiwat Khammai
12
Nicholas Mickelson
16
Suphan Thongsong
17
Pansa Hemviboon
3
Theerathon Bunmathan
8
Peeradon Chamratsamee
18
Chanathip Songkrasin
22
Weerathep Pomphan
13
Jaroensak Vongkorn
9
Supachai Chaided
7
Supachok Sarachart
9
Cho Gue-sung
7
Son
18
Lee Kang-in
10
Lee Jae-sung
6
In-beom Hwang
8
Paik Seung-Ho
3
Kim Jin-su
19
Kim Young-gwon
4
Kim Min-jae
15
Kim Moon-hwan
21
Jo Hyeonwoo
Hàn Quốc
Hàn Quốc
4-3-3
Thay người
22’
Theerathorn Bunmathan
Suphanan Bureerat
46’
Seung-Ho Paik
Park Jin-seob
45’
Peeradol Chamratsamee
Sarach Yooyen
56’
Gue-Sung Cho
Joo Min-Kyu
65’
Jaroensak Vongkorn
Suphanat Mueanta
74’
Kang-In Lee
Song Min-kyu
65’
Chanathip Songkrasin
Poramet Arjvirai
74’
In-Beom Hwang
Ho-Yeon Jeong
74’
Moon-Hwan Kim
Seol Young-woo
Cầu thủ dự bị
Saranon Anuin
Beom-keun Song
Suphanat Mueanta
Jeong Woo-yeong
Pokklaw Anan
Joo Min-Kyu
Rungrath Poomchantuek
Song Min-kyu
Bordin Phala
Ho-Yeon Jeong
Sarach Yooyen
Hong Hyeon-seok
Suphanan Bureerat
Park Jin-seob
Kritsada Kaman
Yu-min Cho
Yusef Elias Dolah
Seol Young-woo
Santiphap Channgom
Kyung-won Kwon
Boonyakait Wongsajaem
Lee Myung-jae
Poramet Arjvirai
Chang-Geun Lee

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
21/03 - 2024
26/03 - 2024

Thành tích gần đây Thái Lan

ASEAN Cup
05/01 - 2025
02/01 - 2025
30/12 - 2024
H1: 1-0 | HP: 1-0
27/12 - 2024
20/12 - 2024
17/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
Giao hữu
17/11 - 2024
H1: 0-0
14/11 - 2024

Thành tích gần đây Hàn Quốc

Vòng loại World Cup khu vực Châu Á
19/11 - 2024
14/11 - 2024
15/10 - 2024
10/10 - 2024
10/09 - 2024
05/09 - 2024
11/06 - 2024
06/06 - 2024
26/03 - 2024
21/03 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Á

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1QatarQatar65101516T T T H T
2KuwaitKuwait621307T B B H T
3Ấn ĐộẤn Độ6123-45B H B H B
4AfghanistanAfghanistan6123-115B H T H B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản66002418T T T T T
2Triều TiênTriều Tiên630349B T B T T
3SyriaSyria6213-37B H T B B
4MyanmarMyanmar6015-251B H B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc65101916T H T T T
2Trung QuốcTrung Quốc622208B H T H B
3ThailandThailand622208T H B H T
4SingaporeSingapore6015-191B H B B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1OmanOman6411913B T T T H
2KyrgyzstanKyrgyzstan6321611T T T H H
3MalaysiaMalaysia6312010T B B H T
4Chinese TaipeiChinese Taipei6006-150B B B B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran64201214H T T T H
2UzbekistanUzbekistan6420914H T T T H
3TurkmenistanTurkmenistan6024-102H B B B H
4Hong KongHong Kong6024-112H B B B H
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IraqIraq66001518T T T T T
2IndonesiaIndonesia6312010H T T B T
3Việt NamViệt Nam6204-46B B B T B
4PhilippinesPhilippines6015-111H B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JordanJordan64111213B T T T T
2Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6411913T T H T B
3TajikistanTajikistan622248T B H B T
4PakistanPakistan6006-250B B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1UAEUAE65101416T T T T H
2BahrainBahrain6321811B T T H H
3YemenYemen6123-45T B B H H
4NepalNepal6015-181B B B B H
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AustraliaAustralia66002218T T T T T
2PalestinePalestine622208B T T H B
3LebanonLebanon6132-36H B B H T
4BangladeshBangladesh6015-191H B B B B
Vòng loại 3 bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1IranIran6510716T H T T T
2UzbekistanUzbekistan6411313T H T B T
3UAEUAE6312810B H B T T
4QatarQatar6213-77H T B T B
5KyrgyzstanKyrgyzstan6105-73B B T B B
6Triều TiênTriều Tiên6024-42H H B B B
Vòng loại 3 bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Hàn QuốcHàn Quốc6420714T T T T H
2IraqIraq6321211H T B H T
3JordanJordan623149T B T H H
4OmanOman6204-36B T B T B
5KuwaitKuwait6042-64H B H B H
6PalestinePalestine6033-43B B H B H
Vòng loại 3 bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Nhật BảnNhật Bản65102016T T H T T
2AustraliaAustralia614117H T H H H
3IndonesiaIndonesia6132-36H H B B T
4Ả Rập Xê-útẢ Rập Xê-út6132-36T B H H B
5BahrainBahrain6132-56B H H B H
6Trung QuốcTrung Quốc6204-106B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X