Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (og) Kye Rowles 9 | |
![]() Cameron Devlin 28 | |
![]() Rocky Bushiri 35 | |
![]() (og) Rocky Bushiri 45+2' | |
![]() Dwight Gayle (Thay: Thody Elie Youan) 68 | |
![]() Hyeok-Kyu Kwon (Thay: Joe Newell) 69 | |
![]() Yan Dhanda (Thay: Blair Spittal) 70 | |
![]() Craig Halkett 71 | |
![]() Lewis Miller (Thay: Warren O'Hora) 77 | |
![]() Dwight Gayle (Kiến tạo: Nicky Cadden) 78 | |
![]() Malachi Boateng (Thay: Beni Baningime) 78 | |
![]() Kenneth Vargas (Thay: Musa Drammeh) 79 | |
![]() Jordan Obita (Thay: Nicky Cadden) 85 | |
![]() Liam Boyce (Thay: Craig Halkett) 85 |
Thống kê trận đấu Hearts vs Hibernian


Diễn biến Hearts vs Hibernian
Craig Halkett rời sân và được thay thế bởi Liam Boyce.
Nicky Cadden rời sân và được thay thế bởi Jordan Obita.
Musa Drammeh rời sân và được thay thế bởi Kenneth Vargas.
Beni Baningime rời sân và được thay thế bởi Malachi Boateng.
Nicky Cadden đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dwight Gayle ghi bàn!
Warren O'Hora rời sân và được thay thế bởi Lewis Miller.

Thẻ vàng cho Craig Halkett.
Blair Spittal rời sân và được thay thế bởi Yan Dhanda.
Thody Elie Youan rời sân và được thay thế bởi Dwight Gayle.
Joe Newell rời sân và được thay thế bởi Hyeok-Kyu Kwon.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Rocky Bushiri đưa bóng vào lưới nhà!

Thẻ vàng cho Rocky Bushiri.

Thẻ vàng cho Cameron Devlin.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Kye Rowles đưa bóng vào lưới nhà!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Hearts vs Hibernian
Hearts (4-2-3-1): Craig Gordon (1), Daniel Oyegoke (5), Craig Halkett (4), Kye Rowles (15), James Penrice (29), Cameron Devlin (14), Beni Baningime (6), Musa Drammeh (37), Lawrence Shankland (9), Blair Spittal (16), James Wilson (21)
Hibernian (3-4-1-2): Jordan Smith (13), Warren O'Hora (5), Rocky Bushiri (33), Jack Iredale (15), Chris Cadden (12), Nicky Cadden (19), Nectarios Triantis (26), Joe Newell (11), Josh Campbell (32), Martin Boyle (10), Thody Elie Youan (7)


Thay người | |||
70’ | Blair Spittal Yan Dhanda | 68’ | Thody Elie Youan Dwight Gayle |
78’ | Beni Baningime Malachi Boateng | 69’ | Joe Newell Kwon Hyeok-kyu |
79’ | Musa Drammeh Kenneth Vargas | 77’ | Warren O'Hora Lewis Miller |
85’ | Craig Halkett Liam Boyce | 85’ | Nicky Cadden Jordan Obita |
Cầu thủ dự bị | |||
Zander Clark | Josef Bursik | ||
Jorge Grant | Lewis Miller | ||
Alan Forrest | Dylan Levitt | ||
Malachi Boateng | Luke Amos | ||
Yan Dhanda | Kwon Hyeok-kyu | ||
Liam Boyce | Jordan Obita | ||
Adam Forrester | Nathan Moriah-Welsh | ||
Kenneth Vargas | Junior Hoilett | ||
Andres Salazar Osorio | Dwight Gayle |
Nhận định Hearts vs Hibernian
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hearts
Thành tích gần đây Hibernian
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại