![]() Liam Boyce 9 | |
![]() Jordan Brown 24 | |
![]() Diallang Jaiyesimi 46 |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hearts
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Thành tích gần đây Leyton Orient
Hạng 3 Anh
![]() Liam Boyce 9 | |
![]() Jordan Brown 24 | |
![]() Diallang Jaiyesimi 46 |