![]() Franca (Kiến tạo: Simeon Mechev) 5 | |
![]() Steve Traore (Thay: Simeon Mechev) 46 | |
![]() Arhan Isuf 52 | |
![]() Atanas Kabov (Thay: Mark-Emilio Papazov) 58 | |
![]() Lazar Marin 69 | |
![]() Ivan Dishkov (Thay: Oleksiy Zbun) 75 | |
![]() Johan N'zi (Thay: Nicholas Penev) 75 | |
![]() Diogo Teixeira (Thay: Valentin Nikolov) 82 | |
![]() Dimitar Mitkov (Thay: Franca) 88 | |
![]() Bruno Franco (Thay: Miki Orachev) 90 | |
![]() Luka Ivanov (Thay: Antoni Ivanov) 90 |
Thống kê trận đấu Hebar vs PFC Lokomotiv Sofia 1929
số liệu thống kê

Hebar

PFC Lokomotiv Sofia 1929
58 Kiểm soát bóng 42
11 Phạm lỗi 9
18 Ném biên 18
0 Việt vị 2
20 Chuyền dài 9
3 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 2
3 Phản công 3
1 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hebar vs PFC Lokomotiv Sofia 1929
Hebar (4-1-4-1): Petar Debarliev (1), Arhan Gyunay Isuf (13), Stefan Lyubomirov Tsonkov (33), Lazar Marin (24), Robert Mazan (27), Georgi Valchev (7), Oleksiy Zbun (14), Angel Bastunov (10), Georgi Ivanov Karakashev (99), Nicholas Penev (9), Mark-Emilio Papazov (17)
PFC Lokomotiv Sofia 1929 (5-4-1): Aleksandar Kirov Lyubenov (24), Celso (13), Nuno Andre Gomes Cardoso (2), Krasimir Stanoev (31), Dime Dimov (4), Miki Orachev (44), Antoni Ivanov (21), Krasimir Miloshev (26), Simeon Mechev (16), Valentin Nikolov (10), Franca (11)

Hebar
4-1-4-1
1
Petar Debarliev
13
Arhan Gyunay Isuf
33
Stefan Lyubomirov Tsonkov
24
Lazar Marin
27
Robert Mazan
7
Georgi Valchev
14
Oleksiy Zbun
10
Angel Bastunov
99
Georgi Ivanov Karakashev
9
Nicholas Penev
17
Mark-Emilio Papazov
11
Franca
10
Valentin Nikolov
16
Simeon Mechev
26
Krasimir Miloshev
21
Antoni Ivanov
44
Miki Orachev
4
Dime Dimov
31
Krasimir Stanoev
2
Nuno Andre Gomes Cardoso
13
Celso
24
Aleksandar Kirov Lyubenov

PFC Lokomotiv Sofia 1929
5-4-1
Thay người | |||
58’ | Mark-Emilio Papazov Atanas Kabov | 46’ | Simeon Mechev Stiv Traore |
75’ | Oleksiy Zbun Ivan Dishkov | 82’ | Valentin Nikolov Diogo Teixeira |
75’ | Nicholas Penev Johan N'zi | 88’ | Franca Dimitar Mitkov |
90’ | Miki Orachev Bruno Franco | ||
90’ | Antoni Ivanov Luka Ivanov |
Cầu thủ dự bị | |||
Boyan Zagorski | Baboucarr Gaye | ||
Bogomil Bojurkin | Bruno Franco | ||
Bojidar Penchev | Dimitar Mitkov | ||
Joao Cesco | Diogo Teixeira | ||
Ivan Dishkov | Stephane Lambese | ||
Stiliyan Tisovski | Stiv Traore | ||
Sasho Lebanov | Luka Ivanov | ||
Atanas Kabov | Erik Manolkov | ||
Johan N'zi | Boycho Velichkov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây Hebar
VĐQG Bulgaria
Thành tích gần đây PFC Lokomotiv Sofia 1929
VĐQG Bulgaria
Cúp quốc gia Bulgaria
VĐQG Bulgaria
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 4 | 1 | 41 | 64 | T H H T T |
2 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 27 | 51 | T T T H H |
3 | ![]() | 25 | 13 | 8 | 4 | 19 | 47 | B H H T H |
4 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 3 | 42 | H B B B H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 2 | 40 | H B H T H |
6 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 10 | 37 | B T T H T |
7 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | 7 | 37 | B T T B B |
8 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | -2 | 36 | H T B B H |
9 | ![]() | 25 | 10 | 5 | 10 | 0 | 35 | H H T H T |
10 | ![]() | 24 | 9 | 3 | 12 | -5 | 30 | H T T H T |
11 | ![]() | 24 | 6 | 10 | 8 | -6 | 28 | B H T B T |
12 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | H B B H H |
13 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -10 | 24 | B T T B H |
14 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -16 | 23 | T B T B B |
15 | ![]() | 25 | 3 | 5 | 17 | -33 | 14 | B B B H B |
16 | ![]() | 25 | 2 | 7 | 16 | -27 | 13 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại