- Brian De Keersmaecker36
- Jizz Hornkamp (Kiến tạo: Emil Hansson)55
- Thomas Bruns (Thay: Jordy Bruijn)63
- Sven Sonnenberg (Thay: Kelvin Leerdam)64
- Bryan Limbombe (Kiến tạo: Jizz Hornkamp)69
- Mario Engels (Thay: Bryan Limbombe)84
- Marko Vejinovic (Thay: Emil Hansson)84
- Thomas Bruns87
- Mohamed Sankoh (Thay: Jizz Hornkamp)90
- Thibo Baeten (Thay: Evert Linthorst)64
- Bobby Adekanye (Thay: Jakob Breum)64
- Jeffrey De Lange70
- Bas Kuipers71
- Finn Stokkers (Thay: Victor Edvardsen)75
- Xander Blomme (Thay: Gerrit Nauber)76
- Soeren Tengstedt (Thay: Oliver Edvardsen)76
Thống kê trận đấu Heracles vs Go Ahead Eagles
số liệu thống kê
Heracles
Go Ahead Eagles
45 Kiểm soát bóng 55
13 Phạm lỗi 8
17 Ném biên 29
0 Việt vị 1
14 Chuyền dài 17
2 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 6
3 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
12 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Heracles vs Go Ahead Eagles
Heracles (4-2-3-1): Michael Brouwer (1), Navajo Bakboord (19), Kelvin Leerdam (27), Justin Hoogma (21), Fredrik Oppegård (22), Brian De Keersmaecker (14), Ajdin Hrustic (20), Bryan Limbombe (7), Jordy Bruijn (5), Emil Hansson (29), Jizz Hornkamp (9)
Go Ahead Eagles (4-2-3-1): Jeffrey De Lange (1), Mats Deijl (2), Gerrit Nauber (3), Joris Kramer (4), Bas Kuipers (5), Enric Llansana (21), Evert Linthorst (8), Jakob Breum (29), Willum Thor Willumsson (18), Oliver Valaker Edvardsen (23), Victor Edvardsen (16)
Heracles
4-2-3-1
1
Michael Brouwer
19
Navajo Bakboord
27
Kelvin Leerdam
21
Justin Hoogma
22
Fredrik Oppegård
14
Brian De Keersmaecker
20
Ajdin Hrustic
7
Bryan Limbombe
5
Jordy Bruijn
29
Emil Hansson
9
Jizz Hornkamp
16
Victor Edvardsen
23
Oliver Valaker Edvardsen
18
Willum Thor Willumsson
29
Jakob Breum
8
Evert Linthorst
21
Enric Llansana
5
Bas Kuipers
4
Joris Kramer
3
Gerrit Nauber
2
Mats Deijl
1
Jeffrey De Lange
Go Ahead Eagles
4-2-3-1
Thay người | |||
63’ | Jordy Bruijn Thomas Bruns | 64’ | Jakob Breum Bobby Adekanye |
64’ | Kelvin Leerdam Sven Sonnenberg | 64’ | Evert Linthorst Thibo Baeten |
84’ | Emil Hansson Marko Vejinovic | 75’ | Victor Edvardsen Finn Stokkers |
84’ | Bryan Limbombe Mario Engels | 76’ | Gerrit Nauber Xander Blomme |
90’ | Jizz Hornkamp Mohamed Sankoh | 76’ | Oliver Edvardsen Søren Tengstedt |
Cầu thủ dự bị | |||
Ruben Roosken | Xander Blomme | ||
Fabian De Keijzer | Erwin Mulder | ||
Robin Jalving | Nando Verdoni | ||
Sven Sonnenberg | Dean James | ||
Jetro Willems | Luca Everink | ||
Stijn Bultman | Jamal Amofa | ||
Thomas Bruns | Pim Saathof | ||
Marko Vejinovic | Søren Tengstedt | ||
Sem Scheperman | Bobby Adekanye | ||
Mario Engels | Finn Stokkers | ||
Mohamed Sankoh | Thibo Baeten |
Nhận định Heracles vs Go Ahead Eagles
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Heracles
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây Go Ahead Eagles
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | PSV | 17 | 15 | 0 | 2 | 46 | 45 | T T T B T |
2 | Ajax | 17 | 12 | 3 | 2 | 21 | 39 | T H B T T |
3 | FC Utrecht | 17 | 11 | 3 | 3 | 6 | 36 | B H T H B |
4 | Feyenoord | 17 | 10 | 5 | 2 | 19 | 35 | T H T T B |
5 | AZ Alkmaar | 17 | 10 | 2 | 5 | 14 | 32 | T T T T T |
6 | FC Twente | 17 | 9 | 4 | 4 | 11 | 31 | T T B T B |
7 | Go Ahead Eagles | 17 | 7 | 4 | 6 | 3 | 25 | T B T H T |
8 | Fortuna Sittard | 17 | 7 | 4 | 6 | 0 | 25 | B H H T T |
9 | Willem II | 17 | 6 | 4 | 7 | 2 | 22 | H B B T T |
10 | NAC Breda | 17 | 7 | 1 | 9 | -8 | 22 | H T T B B |
11 | SC Heerenveen | 17 | 6 | 3 | 8 | -14 | 21 | B H T T B |
12 | NEC Nijmegen | 17 | 5 | 2 | 10 | -1 | 17 | B B B H B |
13 | PEC Zwolle | 17 | 4 | 5 | 8 | -10 | 17 | B T H B H |
14 | FC Groningen | 16 | 4 | 4 | 8 | -12 | 16 | T B T H B |
15 | Heracles | 16 | 3 | 5 | 8 | -15 | 14 | B H B H B |
16 | Sparta Rotterdam | 17 | 2 | 6 | 9 | -12 | 12 | B B B H B |
17 | Almere City FC | 17 | 2 | 3 | 12 | -27 | 9 | B B B B T |
18 | RKC Waalwijk | 17 | 1 | 4 | 12 | -23 | 7 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại