![]() Jake Doyle-Hayes 6 | |
![]() Sean Goss 7 | |
![]() Harry McKirdy (Thay: Jake Doyle-Hayes) 46 | |
![]() David Marshall 52 | |
![]() (Pen) Kevin van Veen 54 | |
![]() Harry Paton (Thay: Blair Spittal) 57 | |
![]() Kevin Nisbet (Kiến tạo: Chris Cadden) 62 | |
![]() Marijan Cabraja (Thay: Lewis Stevenson) 63 | |
![]() Joe Newell (Thay: Conrad Egan-Riley) 63 | |
![]() Mykola Kukharevych (Thay: Josh Campbell) 63 | |
![]() Jack Aitchison (Thay: Mikael Mandron) 66 | |
![]() James Jeggo 80 | |
![]() Ewan Henderson (Thay: Matthew Hoppe) 81 | |
![]() Kevin van Veen 82 | |
![]() James Furlong 84 | |
![]() Stephen O'Donnell (Thay: James Furlong) 85 |
Thống kê trận đấu Hibernian vs Motherwell
số liệu thống kê

Hibernian

Motherwell
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hibernian vs Motherwell
Hibernian (3-4-1-2): David Marshall (1), Conrad Egan-Riley (26), Will Fish (25), Paul Hanlon (4), Chris Cadden (12), Lewis Stevenson (16), James Jeggo (14), Jake Doyle-Hayes (8), Josh Campbell (32), Kevin Nisbet (15), Matthew Hoppe (13)
Motherwell (3-4-1-2): Liam Kelly (1), Paul McGinn (16), Calum Butcher (66), Dan Casey (52), Max Johnston (22), James Furlong (24), Sean Goss (27), Dean Cornelius (18), Blair Spittal (7), Mikael Mandron (21), Kevin Van Veen (9)

Hibernian
3-4-1-2
1
David Marshall
26
Conrad Egan-Riley
25
Will Fish
4
Paul Hanlon
12
Chris Cadden
16
Lewis Stevenson
14
James Jeggo
8
Jake Doyle-Hayes
32
Josh Campbell
15
Kevin Nisbet
13
Matthew Hoppe
9 2
Kevin Van Veen
21
Mikael Mandron
7
Blair Spittal
18
Dean Cornelius
27
Sean Goss
24
James Furlong
22
Max Johnston
52
Dan Casey
66
Calum Butcher
16
Paul McGinn
1
Liam Kelly

Motherwell
3-4-1-2
Thay người | |||
46’ | Jake Doyle-Hayes Harry McKirdy | 57’ | Blair Spittal Harry Paton |
63’ | Lewis Stevenson Marijan Cabraja | 66’ | Mikael Mandron Jack Aitchison |
63’ | Conrad Egan-Riley Joe Newell | 85’ | James Furlong Stephen O'Donnell |
63’ | Josh Campbell Mykola Kukharevych | ||
81’ | Matthew Hoppe Ewan Henderson |
Cầu thủ dự bị | |||
Marijan Cabraja | Lennon Miller | ||
Jair da Veiga Vieira Tavares | Aston Oxborough | ||
Joe Newell | Stephen O'Donnell | ||
Michael Devlin | Shane Blaney | ||
Ewan Henderson | Stuart McKinstry | ||
Harry McKirdy | Jack Aitchison | ||
Mykola Kukharevych | Bevis Mugabi | ||
Lewis Miller | Ricki Lamie | ||
Murray Johnson | Harry Paton |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hibernian
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Motherwell
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại