![]() Joe Newell 15 | |
![]() Jack Vale 45 | |
![]() Nathan Moriah-Welsh 48 | |
![]() Rocky Bushiri 55 | |
![]() Blair Spittal 56 | |
![]() Martin Boyle 56 | |
![]() (Pen) Myziane Maolida 65 | |
![]() Dylan Levitt (Thay: Nathan Moriah-Welsh) 67 | |
![]() Sam Nicholson (Thay: Stephen O'Donnell) 69 | |
![]() Andrew Halliday (Thay: Davor Zdravkovski) 70 | |
![]() Moses Ebiye (Thay: Jack Vale) 70 | |
![]() Josh Campbell (Thay: Martin Boyle) 80 | |
![]() Mark Ferrie (Thay: Blair Spittal) 89 | |
![]() Oliver Shaw (Thay: Lennon Miller) 90 | |
![]() Shane Blaney 90+4' |
Thống kê trận đấu Motherwell vs Hibernian
số liệu thống kê

Motherwell

Hibernian
51 Kiểm soát bóng 49
7 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Motherwell vs Hibernian
Motherwell (3-4-1-2): Liam Kelly (1), Dan Casey (15), Paul McGinn (16), Shane Blaney (20), Stephen O'Donnell (2), Georgie Gent (3), Davor Zdravkovski (17), Lennon Miller (38), Blair Spittal (7), Jack Vale (28), Theo Bair (14)
Hibernian (4-2-3-1): David Marshall (1), Chris Cadden (12), Will Fish (5), Rocky Bushiri (33), Jordan Obita (21), Nathan Moriah-Welsh (30), Joe Newell (11), Martin Boyle (10), Emiliano Marcondes (20), Thody Elie Youan (7), Myziane Maolida (17)

Motherwell
3-4-1-2
1
Liam Kelly
15
Dan Casey
16
Paul McGinn
20
Shane Blaney
2
Stephen O'Donnell
3
Georgie Gent
17
Davor Zdravkovski
38
Lennon Miller
7
Blair Spittal
28
Jack Vale
14
Theo Bair
17
Myziane Maolida
7
Thody Elie Youan
20
Emiliano Marcondes
10
Martin Boyle
11
Joe Newell
30
Nathan Moriah-Welsh
21
Jordan Obita
33
Rocky Bushiri
5
Will Fish
12
Chris Cadden
1
David Marshall

Hibernian
4-2-3-1
Thay người | |||
69’ | Stephen O'Donnell Sam Nicholson | 67’ | Nathan Moriah-Welsh Dylan Levitt |
70’ | Jack Vale Moses Ebiye | 80’ | Martin Boyle Josh Campbell |
70’ | Davor Zdravkovski Andy Halliday | ||
89’ | Blair Spittal Mark Ferrie | ||
90’ | Lennon Miller Oli Shaw |
Cầu thủ dự bị | |||
Mark Ferrie | Jacob MacIntyre | ||
Calum Butcher | Joe Wollacott | ||
Luca Ross | Paul Hanlon | ||
Moses Ebiye | Dylan Levitt | ||
Sam Nicholson | Dylan Vente | ||
Oli Shaw | Lewis Stevenson | ||
Andy Halliday | Adam Le Fondre | ||
Bevis Mugabi | Jair Tavares | ||
Aston Oxborough | Josh Campbell |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Motherwell
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hibernian
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại