![]() Thody Elie Youan (Kiến tạo: Rory Whittaker) 28 | |
![]() Thelonius Bair (Kiến tạo: Mika Biereth) 35 | |
![]() Georgie Gent 48 | |
![]() Dylan Levitt 61 | |
![]() Lewis Stevenson (Thay: Rory Whittaker) 63 | |
![]() Bevis Mugabi (Kiến tạo: Mika Biereth) 64 | |
![]() Rudi Allan Molotnikov (Thay: Dylan Levitt) 76 | |
![]() Jonathan Obika (Thay: Mika Biereth) 83 | |
![]() Harry McKirdy (Thay: Dylan Vente) 86 | |
![]() Josh Landers (Thay: William Fish) 86 | |
![]() Joe Newell 88 | |
![]() Harry Paton 88 | |
![]() Calum Butcher (Thay: Harry Paton) 89 | |
![]() Thody Elie Youan (Kiến tạo: Harry McKirdy) 90+1' |
Thống kê trận đấu Hibernian vs Motherwell
số liệu thống kê

Hibernian

Motherwell
68 Kiểm soát bóng 32
10 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Hibernian vs Motherwell
Hibernian (4-4-2): David Marshall (1), Rory Whittaker (49), Will Fish (5), Paul Hanlon (4), Jordan Obita (21), Thody Elie Youan (7), Dylan Levitt (6), Joe Newell (11), Jair Tavares (29), Christian Doidge (23), Dylan Vente (9)
Motherwell (3-4-2-1): Liam Kelly (1), Stephen O'Donnell (2), Bevis Mugabi (5), Paul McGinn (16), Blair Spittal (7), Georgie Gent (3), Davor Zdravkovski (17), Harry Paton (12), Callum Slattery (8), Mika Biereth (24), Theo Bair (14)

Hibernian
4-4-2
1
David Marshall
49
Rory Whittaker
5
Will Fish
4
Paul Hanlon
21
Jordan Obita
7 2
Thody Elie Youan
6
Dylan Levitt
11
Joe Newell
29
Jair Tavares
23
Christian Doidge
9
Dylan Vente
14
Theo Bair
24
Mika Biereth
8
Callum Slattery
12
Harry Paton
17
Davor Zdravkovski
3
Georgie Gent
7
Blair Spittal
16
Paul McGinn
5
Bevis Mugabi
2
Stephen O'Donnell
1
Liam Kelly

Motherwell
3-4-2-1
Thay người | |||
63’ | Rory Whittaker Lewis Stevenson | 83’ | Mika Biereth Jonathan Obika |
76’ | Dylan Levitt Rudi Molotnikov | 89’ | Harry Paton Calum Butcher |
86’ | Dylan Vente Harry McKirdy | ||
86’ | William Fish Josh Landers |
Cầu thủ dự bị | |||
Murray Johnson | Aston Oxborough | ||
James Jeggo | Jonathan Obika | ||
Lewis Stevenson | Nathan McGinley | ||
Harry McKirdy | Brannan McDermott | ||
Riley-Jay Harbottle | Luca Ross | ||
Rudi Molotnikov | Max Ross | ||
Reuben McAllister | Olly Whyte | ||
Josh Landers | Calum Butcher | ||
Dean Cleland | Mikey Booth |
Nhận định Hibernian vs Motherwell
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Hibernian
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Motherwell
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | ![]() | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T |
4 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H |
5 | ![]() | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H |
6 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B |
8 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T |
9 | ![]() | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B |
10 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B |
11 | ![]() | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại