Houston được hưởng quả phạt góc do Filip Dujic chỉ định.
Trực tiếp kết quả Houston Dynamo vs Los Angeles FC hôm nay 06-04-2025
Giải MLS Nhà Nghề Mỹ - CN, 06/4
Kết thúc



![]() Ezequiel Ponce 16 | |
![]() Jack McGlynn 24 | |
![]() David Martinez 30 | |
![]() Jack McGlynn (Kiến tạo: Griffin Dorsey) 58 | |
![]() Adam Saldana 61 | |
![]() Cengiz Under (Thay: David Martinez) 69 | |
![]() Timothy Tillman (Thay: Odin Thiago Holm) 69 | |
![]() Nathan Ordaz (Thay: Olivier Giroud) 69 | |
![]() Sergi Palencia (Thay: Marlon) 69 | |
![]() Eddie Segura 74 | |
![]() Sebastian Kowalczyk 75 | |
![]() Marco Delgado (Thay: Yaw Yeboah) 79 | |
![]() Ibrahim Aliyu (Thay: Sebastian Kowalczyk) 81 | |
![]() Nicolas Lodeiro (Thay: Amine Bassi) 87 | |
![]() Ethan Bartlow (Thay: Jack McGlynn) 90 |
Houston được hưởng quả phạt góc do Filip Dujic chỉ định.
Los Angeles được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Cú đánh đầu của Eddie Segura cho Los Angeles không trúng đích.
Houston được hưởng quả phát bóng lên.
Los Angeles được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Los Angeles được hưởng quả phạt góc.
Ben Olsen thực hiện sự thay đổi người thứ ba của đội tại Shell Energy Stadium với Ethan Bartlow vào thay Jack McGlynn.
Houston cần cẩn trọng. Los Angeles có một quả ném biên tấn công.
Los Angeles có một quả ném biên nguy hiểm.
Los Angeles được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Houston được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Los Angeles được hưởng quả ném biên tại Shell Energy Stadium.
Filip Dujic chỉ định một quả ném biên cho đội khách.
Houston được hưởng quả phạt góc do Filip Dujic chỉ định.
Đội chủ nhà thay Amine Bassi bằng Nicolas Lodeiro.
Filip Dujic chỉ định một quả đá phạt cho Houston ở phần sân nhà.
Houston được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Houston được hưởng quả phát bóng lên tại Shell Energy Stadium.
Cengiz Under của Los Angeles có cú sút nhưng không trúng đích.
Filip Dujic chỉ định một quả phát bóng lên cho Houston.
Los Angeles được hưởng quả ném biên cao trên sân của Houston.
Houston Dynamo (4-2-3-1): Blake Gillingham (26), Griffin Dorsey (25), Erik Sviatchenko (28), Obafemi Awodesu (24), Franco Escobar (2), Artur (6), Junior Urso (30), Jack McGlynn (21), Amine Bassi (8), Sebastian Kowalczyk (27), Ezequiel Ponce (10)
Los Angeles FC (4-3-3): Hugo Lloris (1), Nkosi Tafari (91), Marlon (5), Eddie Segura (4), Artem Smolyakov (29), Odin Holm (80), Adam Saldaña (43), Yaw Yeboah (20), David Martinez (30), Olivier Giroud (9), Denis Bouanga (99)
Thay người | |||
81’ | Sebastian Kowalczyk Ibrahim Aliyu | 69’ | Olivier Giroud Nathan Ordaz |
87’ | Amine Bassi Nicolas Lodeiro | 69’ | Marlon Sergi Palencia |
90’ | Jack McGlynn Ethan Bartlow | 69’ | Odin Thiago Holm Timothy Tillman |
69’ | David Martinez Cengiz Ünder | ||
79’ | Yaw Yeboah Mark Delgado |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Oliveira | David Ochoa | ||
Daniel Steres | Mark Delgado | ||
Ethan Bartlow | Nathan Ordaz | ||
Brooklyn Raines | Maxime Chanot | ||
Erik Duenas | Aaron Long | ||
Michael Halliday | Sergi Palencia | ||
Nicolas Lodeiro | Timothy Tillman | ||
Gabe Segal | Jude Terry | ||
Ibrahim Aliyu | Cengiz Ünder |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 7 | 16 | T T B H T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 5 | 15 | H H H T T |
3 | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 14 | T H B T T | |
4 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | T T T T H |
5 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | T H H T T |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | T B T B H |
7 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | B T T B T |
8 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 2 | 13 | B T T T H |
9 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 0 | 13 | T B H T T |
10 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | B H T T H |
11 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | T T T H B |
12 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | H H T B T |
13 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | B H T T H |
14 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 0 | 11 | B B T T H |
15 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | T T B T B |
16 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 5 | 10 | B B B H T |
17 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 3 | 10 | T T T B B |
18 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -2 | 9 | B B T B B |
19 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | B T B B T |
20 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H B H T H |
21 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | T T B B B |
22 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -1 | 8 | T T H B B |
23 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -3 | 6 | T B H H B |
24 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -8 | 6 | T H B B B |
25 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -6 | 5 | H B H B T |
26 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -4 | 4 | B H B B T |
27 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | B B B T B |
28 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -6 | 3 | B B B H H |
29 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -8 | 2 | B H B H B |
30 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -9 | 2 | B H H B B |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 5 | 15 | H H H T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | T T T T H |
3 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | T B T B H |
4 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | B T T B T |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 0 | 13 | T B H T T |
6 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | B H T T H |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | T T T H B |
8 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | H H T B T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 3 | 10 | T T T B B |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H B H T H |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -1 | 8 | T T H B B |
12 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -8 | 6 | T H B B B |
13 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | B B B T B |
14 | ![]() | 7 | 0 | 3 | 4 | -6 | 3 | B B B H H |
15 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -8 | 2 | B H B H B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 7 | 5 | 1 | 1 | 7 | 16 | T T B H T |
2 | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 14 | T H B T T | |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | T H H T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 2 | 13 | B T T T H |
5 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | B H T T H |
6 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 0 | 11 | B B T T H |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | T T B T B |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 5 | 10 | B B B H T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -2 | 9 | B B T B B |
10 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | B T B B T |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | T T B B B |
12 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -3 | 6 | T B H H B |
13 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -6 | 5 | H B H B T |
14 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -4 | 4 | B H B B T |
15 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -9 | 2 | B H H B B |